🌸 TIỀN TỐ, HẬU TỐ - BÀI 15 🌸
1. vice-
- với các danh từ chỉ chức vụ tạo danh từ mới chỉ ý "phó, thứ"
- VD: vice-chairman (phó chủ tịch), vice-principal (hiệu phó), vice-president (phó tổng thống), vice-minister (thứ trưởng)
2. -ward (trong tính từ), -wards (trong trạng từ)
- "về hướng"
- VD: backward (về phía sau), ceiling-ward (về hướng trần nhà), shoreward (về phía bờ biển), outward (về phía ngoài), southward (về phía nam), upward (về phía trên)
3. -ware
a, với danh từ chỉ chất liệu hoặc động từ tạo danh từ không đếm được: "đồ làm bằng" hoặc "đồ dùng cho"
- VD: brassware (đồ đồng), silverware (đồ bằng bạc), glassware (đồ thủy tinh), stoneware (đồ sứ) , tableware (bộ đồ ăn), cookware (đồ nấu bếp)
b, có trong các danh từ chỉ "phần mềm máy tính (software)"
- VD: freeware (phần mềm miễn phí), shareware (phần mềm thương mại), postcard-ware (phần mềm được sử dụng miễn phí nhưng khuyến khích người dùng gửi bưu thiếp cho người viết chương trình), spyware (phần mềm gián điệp), malware (phần mềm có hại)
4. -wide
- với danh từ tạo tính từ và trạng từ: "trải rộng khắp"
- VD: nationwide survey (cuộc điều tra rộng khắp nước), worldwide (khắp thế giới), campus-wide (khắp khuôn viên), continent-wide (khắp lục địa), system-wide shortcuts ([Tin học] các phím tắt có tác dụng toàn hệ thống), city-wide (khắp thành phố), countrywide = nationwide
5. -wise
a, với danh từ tạo tính từ và trạng từ: "giống như"
- VD: clockwise (theo chiều kim đồng hồ), Face your problems and don''t hide your head in the sand, ostrick-wise. (Hãy đối mặt với vấn đề và đừng vùi đầu trong cát như đà điểu vậy.) He clenched his fist and beat hammer-wise on the wall. (Anh nắm chặt nắm tay lại và đập như búa bổ lên tường.)
b, với danh từ tạo trạng từ: "về vấn đề gì, về mặt gì".
- VD: Age-wise, I was eight years younger than Tom. (Về mặt tuổi thì tôi nhỏ hơn Tom 8 tuổi). Tuesdays and Wednesdays are a bit restricted, menu-wise. (Vào thứ ba và thứ tư thì thực đơn hơi hạn hẹp một chút.)
- Lưu ý: chủ yếu dùng trong văn thân mật, dùng cấu trúc tương đương khác trong văn trang trọng. VD: As far as taxes are concerned,... (về mặt thuế thì...).
6. -work
- tạo danh từ không đếm được
a, với danh từ chỉ chất liệu: "tập hợp những thứ được làm bằng" chất liệu đó
- VD: ironwork (đồ sắt [như cổng, v.v.]), leatherwork (đồ da), woodwork (đồ gỗ [cửa, bàn ghế, v.v.]), pipework (đồ làm bằng ống), silverwork (đồ làm bằng bạc), brickwork (đồ làm bằng gạch), plasterwork (đồ làm bằng thạch cao)
b, với danh từ: "công việc" mà danh từ gốc mô tả
- VD: paperwork (việc giấy tờ), brainwork (công việc trí óc), needlework (việc kim chỉ), metalwork (việc kim khí), housework (việc nhà), coursework (những khóa học đã lấy), schoolwork (những việc ở trường học [bài tập, công tác trường, v.v.]), farmwork (việc nông trại), office-work (việc văn phòng), nightwork (công việc ban
đêm)
7. -worthy
a, với danh từ tạo tính từ: "đáng"
- VD: newsworthy (đáng đăng tin), noteworthy (đáng lưu ý), trustworthy (đáng tin), creditworthy (đáng tin cậy), stageworthy (đáng được lên sân khấu)
b, với danh từ chỉ môi trường tạo tính từ mang nghĩa "thích hợp" với môi trường
đó, "đầy đủ điều kiện an toàn" để vận hành trong môi trường đó.
- VD: airworthy (thích hợp cho đường không), roadworthy ([xe] thích hợp chạy trên đường phố [= đủ điều kiện an toàn]), This craft is seaworthy (chiếc tàu này có thể đi biển tốt), trackworthy (chạy trên đường rầy được)
8. -wright
- với danh từ tạo danh từ: "người tạo hoặc sửa chửa cái gì"
- VD: playwright (nhà viết kịch), cartwright (người chế tạo xe đẩy), shipwright (người đóng tàu), wheelwright (thợ làm bánh xe)
9. -y
a, với danh từ tạo tính từ: "có đặc tính của; đầy, nhiều"
- VD: dirty (dơ, nhiều bụi), starry (đầy sao), bulky (cồng kềnh), cloudy (nhiều mây), mighty (mạnh), rainy (có mưa), thirsty (khát), foggy (có sương mù), roomy (rộng rãi), summery (như mùa hè; thích hợp cho mùa hè)
b, với động từ tạo tính từ: "có khuynh hướng" của động từ gốc
- VD: sticky (hay dính), picky (kén chọn), touchy subject (chủ đề dễ đụng chạm), runny nose (mũi hay bị chảy), sleepy (buồn ngủ)
c, với tất cả danh từ (kể cả danh từ riêng) trong văn thân mật hay của trẻ con tạo danh từ tương đương nhưng có ý thân mật hơn. Một số từ dùng -ie.
- VD: fishy (con cá), doggy (con chó), birdie (con chim), Jimmy (= Jim), Johny (= John), daddy (cha), mommy (mẹ)
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
freeware shareware 在 銀狐的碎碎唸 Facebook 的最佳解答
今天是《毀滅戰士 (Doom)》的二十歲紀念日,剛好當時銀狐就在台灣代理這間遊戲的公司任職,因此來說個那時候發生的小故事。
在那個年代,是Freeware、Shareware開始流行的年代,許多中小型的公司不想因為遊戲透過發行商發行而被層層剝削,所以採用了在網路上下載試玩版,玩家試玩後如果喜歡該遊戲就可以付費註冊取得完整版的發行方式。
當時的《Doom》這款遊戲以及該公司的前一款作品《德軍總部3D (Wolfenstein 3D)》就是在這樣的環境下冒出來的產品。不過,在那個網路上盜版橫行的年代,也一定有人在取得完整版之後會放出來給大家下載,這也讓當時取得完整版授權銀狐所任職的那間遊戲公司覺得很苦惱。為了要和盜版競爭,於是公司決定在台灣上市的正版包裝中要增加一件印有Doom圖樣的T恤,來增加這個正版的價值。
結果有好長一段時間,公司裡幾乎變成了成衣代工廠,員工們都忙著加班折衣服,因為要折出正確的尺吋才塞得進遊戲包裝盒 .... XDDD
P.S.在那個年代,還有一位騙子號稱上面這兩款遊戲都是他做的,不只有雜誌的報導,還上了電視半小時的特別專訪呢 (笑)