Một số cấu trúc đặc biệt chỉ đi kèm với Gerund động từ dạng Ving:
Những cấu trúc này thinh thoảng hay có trong part 5 bài thi TOEIC các mems nhé, cái này thì chỉ học thuộc và nhớ thôi, chứ không có qui tắc gì cả
It’s no use : vô ích khi làm gì
It’s (not) worth : đáng hay không đáng làm gì
There’s no point (in): không ý nghĩa gì
To have fun : thú vị khi làm gì
To have a good/hard time: một khoảng thời gian vui vẻ hay gian khó
To spend time/money : dành thời gian, tiền bạc vào việc gì
To waste time/money: lãng phí thời gian, tiền của vào việc gì
To have difficulty/trouble/a problem : gặp khó khăn trong việc gì
To go hiking/jogging…(sports): chơi môn thể thao nào đó
To go shopping/sightseeing…(recreational activities): đi mua sắm, ngắm cảnh....
「have fun ving」的推薦目錄:
- 關於have fun ving 在 Step Up English Facebook 的最佳解答
- 關於have fun ving 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
- 關於have fun ving 在 EN English Facebook 的精選貼文
- 關於have fun ving 在 升大學高中英文文法句型解析( have difficulty / trouble / a hard ... 的評價
- 關於have fun ving 在 戴爾美語- 【易混淆文法觀念篇】 這些動名詞( Ving ) 慣用語的 ... 的評價
- 關於have fun ving 在 英文使役動詞用法- 語言板 - Dcard 的評價
- 關於have fun ving 在 Congratulations and best wishes, Coworker, Wedding dresses 的評價
have fun ving 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
Một số cấu trúc đặc biệt chỉ đi kèm với Gerund động từ dạng Ving:
Những cấu trúc này thinh thoảng hay có trong part 5 bài thi TOEIC các mems nhé, cái này thì chỉ học thuộc và nhớ thôi, chứ không có qui tắc gì cả
It’s no use : vô ích khi làm gì
It’s (not) worth : đáng hay không đáng làm gì
There’s no point (in): không ý nghĩa gì
To have fun : thú vị khi làm gì
To have a good/hard time: một khoảng thời gian vui vẻ hay gian khó
To spend time/money : dành thời gian, tiền bạc vào việc gì
To waste time/money: lãng phí thời gian, tiền của vào việc gì
To have difficulty/trouble/a problem : gặp khó khăn trong việc gì
To go hiking/jogging…(sports): chơi môn thể thao nào đó
To go shopping/sightseeing…(recreational activities): đi mua sắm, ngắm cảnh....
have fun ving 在 EN English Facebook 的精選貼文
最簡單的30句一定要會的英文!(音訊課測試, 沒收到的請留言)
1. I see.我明白了 = i c
2. I quit! 我不幹了!
- quit + Ving
- I quit smoking
- I quit running.
3. Let go! 放手!
- Let it go. 算了吧 放手吧 it指某件事
4. Me too.我也是。
5. My god! 天哪!
6. No way! 不行!
-impossible
-negative
- no
- out of question
7. Come on.來吧(快點)
8. Hold on.等一等。
9. I agree。我同意。
- I don't agree. 我不同意
10. Not bad.還不錯。
11. Not yet.還没。
12. See you.再見。 See ya
13. Shut up! 閉嘴!
14. So long.再見。
15. Why not? 好呀! (何不?)
16. Allow me.讓我來。
17. Be quiet! 安静點!
18. Cheer up! 振作起来!
- Cheers
- Cheer leader
19. Good job! 做得好!
20. Have fun! 玩得開心!
to be continued……
音訊課測試 05.31截止報名 要報名者請匯款填單 一天只要10 元喔https://docs.google.com/forms/d/1I6hwSO5NMwLEVBwcHXDYbE-jSd8pt3Ntis6eeNMF-WY/viewform
have fun ving 在 戴爾美語- 【易混淆文法觀念篇】 這些動名詞( Ving ) 慣用語的 ... 的推薦與評價
【易混淆文法觀念篇】 這些動名詞( Ving ) 慣用語的用法你會嗎 It is no use + Ving 做….是沒有用的It is no use + Ving = It is no good + Ving = It is of no ... ... <看更多>
have fun ving 在 英文使役動詞用法- 語言板 - Dcard 的推薦與評價
整句是,Happy Valentine's Day. It is lovely to have you watching this February 14th,如果have是使役動詞,那麼為何have後面會有Ving呢? ... <看更多>
have fun ving 在 升大學高中英文文法句型解析( have difficulty / trouble / a hard ... 的推薦與評價
有困難” 的句型: 句型: have + difficulty / trouble / problems + (in) + Ving a problem / a hard time with + N (二) 表“做…..愉快” 的句型: fun ... ... <看更多>