TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ EDUCATION [Gồm Thành ngữ + Từ vựng chung + Bài mẫu]
🎗PHẦN THÀNH NGỮ
- to learn something by heart = to learn something so well that it can be written or recited without any effort: học thuộc lòng
- bookworm = a person who reads a lot: mọt sách
- teacher’s pet = a student in a class who is liked best by the teacher and therefore treated better than the other students: học sinh cưng của giáo viên, được giáo viên yêu thích
- to draw a blank = to fail to get an answer or a result: không tìm thấy hay nhớ ra điều gì
- copycat = someone who has few ideas of their own and does or says exactly the same as someone else: người bắt chước ý tưởng của người khác
- to get the hang of something = to learn how to do something, esp. when it is not simple or obvious: hiểu cách làm gì, học cách làm gì đó
- to burn the midnight oil = to study/work late into the night: thức khuya để học/làm việc
- to pass with flying colours = If you do something such as pass an exam with flying colours, you do it very successfully: đỗ/đậu … 1 cách dễ dàng
- to go back to basis = to return to teaching or paying attention to the most important aspects of a subject or activity: quay lại những điều cốt lõi
- to cover a lot of ground = to review a large amount of information or discuss many topics: xem lại thật nhiều tài liệu, thông tin
🎗TỪ VỰNG EDUCATION
- to get higher academic results: đạt được kết quả học tập cao
- to study abroad = to study in a different country: du học
- to drop out of school: bỏ học
- to gain international qualifications: có được bằng cấp quốc tế
- to improve educational outcomes: nâng cao đầu ra của giáo dục
- to top international educational league tables: xếp đầu bảng giáo dục quốc tế
- to encourage independent learning: thúc đẩy việc tự học
to pass/fail the exam: đậu/ rớt kỳ thi
- to gain in-depth knowledge: có được kiến thức sâu sắc
- core subjects such as science, English and maths: những môn học nòng cốt như khoa học, tiếng Anh và toán
- to have the opportunity to … : có cơ hội làm gì
- to interact and take part in group work activities: tương tác và tham gia vào các hoạt động nhóm
- opposite-sex classmates: bạn khác giới
- to learn a wide range of skills: học được các kỹ năng khác nhau
- communication or teamwork skils: kỹ năng giao tiếp hay làm việc nhóm
- co-existence and gender equality: sự cùng tồn tại và sự bình đẳng giới
🎗TỪ VỰNG STUDY ABROAD
▪LỢI ÍCH
- It gives you the opportunity to experience a different way of living/ make new friends: Nó mang đến cho bạn cơ hội trải nghiệm một cách sống khác / kết bạn mới.
- Living on your own while studying abroad makes you more independent because you have to learn to cook, clean, pay bills and take care of yourself: Sống một mình trong khi du học ở nước ngoài làm bạn trở nên tự lập hơn vì bạn phải học cách nấu ăn, dọn dẹp, chi trả hóa đơn và chăm sóc chính bản thân bạn.
- You can learn invaluable life lessons and practical skills such as stress management, communication or problem-solving skills which are very important for your future career: - Bạn có thể học các bài học cuộc sống vô giá và các kỹ năng thực hành như quản lý căng thẳng, giao tiếp hoặc kỹ năng giải quyết vấn đề rất quan trọng cho sự nghiệp tương lai của bạn.
- It gives you the chance to improve your speaking skills: Nó mang lại cho bạn cơ hội để cải thiện kỹ năng nói của bạn.
- Recruiters tend to favour candidates graduating from an international university over those who don’t have any international qualification: Các nhà tuyển dụng có khuynh hướng ưu ái các ứng cử viên tốt nghiệp từ một trường đại học quốc tế hơn là những người không có bằng cấp quốc tế.
▪KHÓ KHĂN
- You might encounter culture shock and other culture-related problems: Bạn có thể gặp phải cú sốc văn hóa và các vấn đề liên quan đến văn hóa khác.
- Living costs in some countries are very high. Many overseas students have to do a part-time job to pay for their bills. This can affect their studies: Chi phí sinh hoạt ở một số nước rất cao. Nhiều sinh viên nước ngoài phải làm công việc bán thời gian để trả tiền cho hóa đơn của họ. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc học của họ.
- You might experience feelings of frustration, loneliness and homesickness: Bạn có thể cảm thấy thất vọng, cô đơn và nhớ nhà
- If you are struggling with the language of the country you are hoping to study in, you will face lots of problems: Nếu bạn đang gặp khó khăn với ngôn ngữ của đất nước mà bạn đang hy vọng được học tập, bạn sẽ gặp rất nhiều vấn đề.
👉👉 PHẦN BÀI MẪU: Page mình xem ở đây nhé:
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-writing-chu-de-education/
how stress affect students 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
IELTS SPEAKING - CHỦ ĐỀ STUDY
🍄LÝ DO CHỌN 1 MÔN HỌC:
▪It gives me the chance to meet different people/ learn practical skills and experience/ travel to different places/ explore different cultures: Nó mang lại cho tôi cơ hội gặp gỡ những người khác nhau / học các kỹ năng và kinh nghiệm nghiệm thực tế / du lịch đến những nơi khác nhau / khám phá các nền văn hóa khác nhau
▪By studying …, I can know more about how our ancestors went through various challenges and obstacles to protect the independence of our nation: Bằng việc học môn gì, tôi có thể biết thêm về cách tổ tiên của chúng ta trải qua nhiều thử thách và trở ngại khác nhau để bảo vệ sự độc lập của đất nước chúng ta.
▪It fits in perfectly with my career goals/ I want to become a/an … in the future/ It’s useful for my future career/ I want to pursue my career in ….: Nó phù hợp hoàn hảo với mục tiêu nghề nghiệp của tôi / Tôi muốn trở thành một … trong tương lai / Nó rất hữu ích cho sự nghiệp tương lai của tôi / Tôi muốn theo đuổi sự nghiệp của tôi trong ngành….
▪I want to find a cure for cancer, AIDS and other lethal incurable illnesses.: Tôi muốn tìm cách chữa trị ung thư, AIDS và các bệnh hiểm nghèo khác.
▪I have a passion for …./ I have an interest in …: Tôi có niềm đam mê … / Tôi có hứng thú với …
▪It helps me to develop my imagination and creativity: Nó giúp tôi phát triển trí tưởng tượng và sáng tạo của mình.
▪It teaches me how to deal with difficult situations more effectively/ how to make wiser decisions /how to think more logically/…: Nó dạy tôi làm thế nào để đối phó với tình huống khó khăn hiệu quả hơn / làm thế nào để đưa ra quyết định khôn ngoan hơn / làm thế nào để suy nghĩ hợp lý hơn / …
NHỮNG KHÓ KHĂN
▪I have to memorise lots of new words/ dry facts such as events and names/…: Tôi phải ghi nhớ rất nhiều từ mới / sự kiện khô như sự kiện và tên/ …
▪There are so many assignments which make me stressed and exhausted/ I have to spend a large amount of time doing homework/ conducting experiments/ doing research/…: Có rất nhiều bài tập khiến tôi căng thẳng và kiệt sức / tôi phải dành một lượng thời gian lớn để làm bài tập về nhà / thực hiện thí nghiệm / nghiên cứu / …
▪It’s hard for me to pronounce English words/ understand abstract concepts/…: Thật khó cho tôi để phát âm từ tiếng Anh / hiểu khái niệm trừu tượng / …
▪English grammar is very complex, it’s hard for me to understand which tense should be used in various situations: Ngữ pháp tiếng Anh rất phức tạp, thật khó để tôi hiểu được thì nên sử dụng căng thẳng nào trong các tình huống khác nhau.
STUDYING ABROAD
LỢI ÍCH
▪It gives you the opportunity to experience a different way of living/ make new friends: Nó mang đến cho bạn cơ hội trải nghiệm một cách sống khác / kết bạn mới.
▪Living on your own while studying abroad makes you more independent because you have to learn to cook, clean, pay bills and take care of yourself: Sống một mình trong khi du học ở nước ngoài làm bạn trở nên tự lập hơn vì bạn phải học cách nấu ăn, dọn dẹp, chi trả hóa đơn và chăm sóc chính bản thân bạn.
▪You can learn invaluable life lessons and practical skills such as stress management, communication or problem-solving skills which are very important for your future career: Bạn có thể học các bài học cuộc sống vô giá và các kỹ năng thực hành như quản lý căng thẳng, giao tiếp hoặc kỹ năng giải quyết vấn đề rất quan trọng cho sự nghiệp tương lai của bạn.
▪It gives you the chance to improve your speaking skills: Nó mang lại cho bạn cơ hội để cải thiện kỹ năng nói của bạn.
▪Recruiters tend to favour candidates graduating from an international university over those who don’t have any international qualification: Các nhà tuyển dụng có khuynh hướng ưu ái các ứng cử viên tốt nghiệp từ một trường đại học quốc tế hơn là những người không có bằng cấp quốc tế.
*** favour A over B là 1 công thức rất hay, có nghĩa ưu ái/thích A hơn B
KHÓ KHĂN
▪You might encounter culture shock and other culture-related problems: Bạn có thể gặp phải cú sốc văn hóa và các vấn đề liên quan đến văn hóa khác.
▪Living costs in some countries are very high. Many overseas students have to do a part-time job to pay for their bills. This can affect their studies: Chi phí sinh hoạt ở một số nước rất cao. Nhiều sinh viên nước ngoài phải làm công việc bán thời gian để trả tiền cho hóa đơn của họ. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc học của họ.
▪You might experience feelings of frustration, loneliness and homesickness: Bạn có thể cảm thấy thất vọng, cô đơn và nhớ nhà
▪If you are struggling with the language of the country you are hoping to study in, you will face lots of problems: Nếu bạn đang gặp khó khăn với ngôn ngữ của đất nước mà bạn đang hy vọng được học tập, bạn sẽ gặp rất nhiều vấn đề.
https://ielts-nguyenhuyen.com/ielts-speaking-chu-de-study/
Chúc page mình học tốt nhé <3
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
how stress affect students 在 Eric's English Lounge Facebook 的最讚貼文
[托福常見問題] 同學們知不知道ETS於4/23晚間(22:00~00:00)舉辦了第二場的英文日慶祝活動,並在Facebook上開放了一場全球性的線上聊天活動。任何有關於托福或是英文學習的相關問題都可以盡情提問,而ETS也在活動中相當即時地給予大家官方的回應喔~
Eric老師昨晚也幫同學發問了一些問題,在這邊將老師和ETS的談話內容提供給各位,同時老師針對ETS的回答也有一些評語,希望對大家有幫助。
☆☆☆☆☆☆☆☆
問題1. ETS has mentioned that the additional/experimental sets in the listening and reading sections do not count toward a student's score. However, are they used to "weigh" the difficulty of the sets? Students typically just memorize the answers to these so what is the purpose of having these sets? Can someone offer us a complete and direct explanation?
ETS之前有提過在考題中會有實驗性的聽力和閱讀類題組,而這些考題並不會被列入評分,然而,這些考題的存在是被設定來評估測驗的難易度嗎? 能不能夠藉此機會提供一些完整、直接的解釋呢?
----------------------------
ETS的回覆1. The extra questions are used for two main reasons. First, they help with a process called equating, which helps make sure the scoring of the test is fair. Second, they are used to evaluate the questions for future tests.
實驗性題組的設計主要是有兩個目的: 第一,這些題組協助我們評估考試的難易度,這樣才能確保測驗的評分是公平的;第二,它們被用來評估哪一些考題適合出現在未來的考試。
----------------------------
Comment: Some students feel that certain sets of reading are more difficult than others because they truly are. However, ETS will adjust the scoring according to the response. The problem is, some students memorize the answers while others do not, and this may skew the data in certain local regions.That is, the scores of these additional sets do not always reflect students’ true abilities, and this may affect the process of “equating” on a local scale. Since the equating algorithm is not available to the public, it is difficult to judge whether the additional sets serve their intended purposes.
☆☆☆☆☆☆☆☆
問題2. In the speaking section, students are able to hear the answers of others before they begin as they do not start their exams at the same time. Does this give some an unfair advantage? How does this affect the reliability of the test?
就口說測驗來說,今天如果考生沒有在同一個時間開始進行測驗的話,在過程中,時間的落差就會讓部分考生在進入測驗之前就先聽到其他考生的答案了。這種狀況可能會讓那些考生在應答之前就得到了一些不太公平的優勢,這是否多少會影響到考試的測驗信度 (test reliability)?
----------------------------
ETS的回覆2. While there may be a bit of a time difference between the start times of the test sections, it would actually be a disadvantage for a test taker to try to repeat someone else's answer that they are hearing from another testing station, because it is highly unlikely that they could still speak naturally, and the rater would recognize this. Test takers should keep their noise-canceling headphones on and focus on their own test to do their best.
在考試過程中,也許有一些考生在各個部份的作答時間上有落差,但是對於一位考生而言,要在短時間內去重覆另外一位考生的答題內容,其實是蠻吃力的,甚至在答題的內容可能都沒辦法像原先那麼自然了。再者,針對那樣的答案,測驗的評核者也可以辨別得出來,所以,考生還是必須要讓自己全程好好戴著耳機,專注面對眼前的考題,盡全力應答。
----------------------------
Comment: As we stated in class, students should rely on their abilities and not testing tricks to gain a high score. Listening to other students' responses may help a few but also hurt others. When students hear the response of another test taker, they essentially hear fragments of a complete answer. Attempts to replicate the response under great stress can be disastrous as students may not be able to support their replicated answer with ease.
☆☆☆☆☆☆☆☆
問題3. It is commonly believed that template answers for the independent writing task are sometimes accepted by graders. Can you give us some feedback on this issue? The provided rubrics do not clearly address the issue.
大部分的考生都還是相信針對獨立寫作的模板解答有時候還是會被ETS的評分員接受,能不能夠藉此機會針對這個議題提供一些看法?畢竟,在官方所提供的評分標準內容中並未清楚地解釋這個部份。
----------------------------
ETS的回覆3.Raters are trained to recognize so-called template answers and score them accordingly, because template answers will not match the requirements in the rubrics.
ETS的評分人員有受過訓練,可以清楚辨別所謂的模板答案,從而進行評分,因為模板類型的答題方式其實並不符合ETS的作答要求。
----------------------------
Comment: It is taught in our classes that long-winded templates will not be accepted by either our teachers or ETS graders. However, the general structure and organization of persuasive essays (e.g. the five-paragraph approach) can still be referred to, especially for beginning students. In fact, since elementary school, students in the US are groomed to use the five-paragraph approach to address most writing prompts. This standard approach is also taught by most undergraduate English composition courses in Taiwan as it is the backbone of academic English writing. Students are also often encouraged to use so-called academic words, phrases, and sentence patterns in their essays as long as they fit the context of the text. These lexical resources and syntactic patterns are accepted, and even welcomed, provided that they strengthen the coherence and cohesion of the essay and add new information to the text. Nevertheless, students should never write verbose "canned responses" as the lexical resources present in these answers are often unrelated to given prompts. It is also inadvisable to rely on just one writing approach (e.g. the five-paragraph method), as students may be unable to find enough supporting ideas (e.g. three reasons in a five-paragraph essay) in stressful timed exams.Test takers might also encounter argumentative, descriptive, or even compare and contrast questions, none of which mandate the use of a five-paragraph approach. Hence, it is the responsibility of the writer to learn a variety of approaches and use one that best supports his or her claims in the given time frame.
ETS Writing Rubrics: https://www.ets.org/s/toefl/pdf/toefl_writing_rubrics.pdf
☆☆☆☆☆☆☆☆
完整的Q&A: http://goo.gl/35tpLj
how stress affect students 在 Stressed students - YouTube 的推薦與評價
Between work, school and the pressure to succeed, many Canadian post-secondary students struggle with stress and mental health issues. ... <看更多>