#維生素D 與骨骼健康、曬太陽可合成…這類的資訊大家已經有觀念了🌞
近年研究也發現缺乏維生素D與慢性發炎、罹癌率和免疫力等有關。
那與運動表現呢❓
⚠️維生素D與維護肌肉正常功能有關。
但你知道嗎,根據統計台灣成年人約有六成,體內維生素D不足,和年齡、性別、生活作息、飲食、膚色等都有關係
➡️男性(尤其肥胖的男性)和停經後的婦女最常見
而運動員之間相比較,與他們「照射陽光」的時間有關,
例如:訓練地點的緯度(影響可日照時間)、季節、室內外運動的不同,
➡️平均有 #超過六成的 #室內運動員經檢驗 發現維生素D不足
👨🏻⚕️部分研究顯示,連續8週每天補充5000IU維生素D,與肌肉骨骼性能改善有正向影響,
(無論是對運動員或健康的一般人,垂直跳躍高度和10公尺衝刺時間等運動表現都有進步)。
其他研究則顯示體內維生素D含量,與左手握力和下肢力量有顯著相關,有補充維生素D的運動員,在負重反握引體向上這項測驗發現表現更好。
但也不全然實驗都是正面結果,也有些實驗的結果是沒有顯著影響,因此維生素D對運動表現性能還有待未來更多進一步實驗探究。
最後,除了透過每天日曬、日常攝取富含維生素D的食物外,嚴重不足者亦可透過額外補充維生素D加快補充!
資料來源:
1. Al-Horani, H., Abu Dayyih, W., Mallah, E., Hamad, M., Mima, M., Awad, R., & Arafat, T. (2016). Nationality, gender, age, and body mass index influences on vitamin D concentration among elderly patients and young Iraqi and Jordanian in Jordan. Biochemistry research international, 2016.
2. AlQuaiz, A. M., Kazi, A., Fouda, M., & Alyousefi, N. (2018). Age and gender differences in the prevalence and correlates of vitamin D deficiency. Archives of osteoporosis, 13(1), 1-11.
3. Close, G. L., Russell, J., Cobley, J. N., Owens, D. J., Wilson, G., Gregson, W., ... & Morton, J. P. (2013). Assessment of vitamin D concentration in non-supplemented professional athletes and healthy adults during the winter months in the UK: implications for skeletal muscle function. Journal of sports sciences, 31(4), 344-353.
4. Fairbairn, K. A., Ceelen, I. J., Skeaff, C. M., Cameron, C. M., & Perry, T. L. (2018). Vitamin D3 supplementation does not improve sprint performance in professional rugby players: a randomized, placebo-controlled, double-blind intervention study. International journal of sport nutrition and exercise metabolism, 28(1), 1-9.
5. Farrokhyar, F., Tabasinejad, R., Dao, D., Peterson, D., Ayeni, O. R., Hadioonzadeh, R., & Bhandari, M. (2015). Prevalence of vitamin D inadequacy in athletes: a systematic-review and meta-analysis. Sports medicine, 45(3), 365-378.
6. Johnson, L. K., Hofsø, D., Aasheim, E. T., Tanbo, T., Holven, K. B., Andersen, L. F., ... & Hjelmesaeth, J. (2012). Impact of gender on vitamin D deficiency in morbidly obese patients: a cross-sectional study. European journal of clinical nutrition, 66(1), 83-90.
7. Książek, A., Dziubek, W., Pietraszewska, J., & Słowińska-Lisowska, M. (2018). Relationship between 25 (OH) D levels and athletic performance in elite Polish judoists. Biology of sport, 35(2), 191.
8. Verdoia, M., Schaffer, A., Barbieri, L., Di Giovine, G., Marino, P., Suryapranata, H., ... & Novara Atherosclerosis Study Group. (2015). Impact of gender difference on vitamin D status and its relationship with the extent of coronary artery disease. Nutrition, Metabolism and Cardiovascular Diseases, 25(5), 464-470.
9. Wiciński, M., Adamkiewicz, D., Adamkiewicz, M., Śniegocki, M., Podhorecka, M., Szychta, P., & Malinowski, B. (2019). Impact of vitamin D on physical efficiency and exercise performance—A review. Nutrients, 11(11), 2826.
10. Han, Q., Li, X., Tan, Q., Shao, J., & Yi, M. (2019). Effects of vitamin D3 supplementation on serum 25 (OH) D concentration and strength in athletes: a systematic review and meta-analysis of randomized controlled trials. Journal of the International Society of Sports Nutrition, 16(1), 1-13.
—
#肌力 #陽光 #居家 #室內運動
#個人運動飲食安排有疑問者建議請先洽詢運動營養師
#增肌減脂 #飲食顧問服務 #營養講座
#促進運動表現飲食顧問服務 #減重 #減肥 #運動營養師 #競技運動營養師 #營養品顧問 #拼pin小教室
#北市大運科所 #SportsNutrition #SportsDietitian #SportsScience
#FatLoss #Performance
#Inbody570 #統一陽光 #全家便利商店 #健康志向 #佳倍優 #維維樂
nutrition deficiency disease 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG & Ý TƯỞNG CHỦ ĐỀ GENETICALLY MODIFIED FOODS
👉👉👉Bài viết chi tiết: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-va-y-tuong-chu-de-genetically-modified-foods/
💧💧VOCAB
▪️tomatoes and broccoli bursting with cancer-fighting chemicals: cà chua và bông cải xanh chứa chất chống ung thư
▪️vitamin-enhanced crops of rice, sweet potatoes: lúa, khoai lang được tăng cường thêm vitamin
▪️wheat, soy and peanuts free of allergens/allergen-free peanuts: lúa mì, đậu nành và đậu phộng không có chất gây dị ứng / đậu phộng không gây dị ứng
▪️bananas that deliver vaccines: chuối cung cấp vắc-xin
▪️vegetable oils loaded with therapeutic ingredients: dầu thực vật chứa các thành phần điều trị
▪️have become subjects of intense debate: đã trở thành chủ đề tranh luận gay gắt
▪️genetically modified foods/crops/products⁓engineered plants: thực phẩm/ cây trồng / sản phẩm biến đổi gen
▪️the Earth’s burgeoning population: dân số Trái đất ngày càng tăng
▪️create new crop variants using irradiation and mutagenic chemicals: tạo ra các biến thể cây trồng mới bằng cách sử dụng hóa chất chiếu xạ và gây đột biến
▪️do rigorous testing/be subjected to rigorous safety assessments: kiểm tra nghiêm ngặt / phải trả qua những quy trình đánh giá an toàn nghiêm ngặt
▪️cause allergic reactions in humans: gây ra phản ứng dị ứng ở người
▪️raise the possibility of unanticipated health effects: nâng cao khả năng xảy ra các ảnh hưởng sức khỏe không lường trước được
▪️enhance safety for human and animal consumption: tăng cường an toàn cho việc tiêu thụ ở người và động vật
▪️enhance soil fertility and crop biodiversity: tăng cường độ phì nhiêu của đất và đa dạng sinh học cây trồng
▪️to be selectively bred over generations to have certain desired traits: được lai tạo có chọn lọc qua các thế hệ để có những đặc điểm mong muốn nhất định
💧💧Pros
▪️address the urgent problems of food shortage and hunger: giải quyết các vấn đề cấp bách của tình trạng thiếu lương thực
▪️genetic engineering → increase crop yields, offer crop varieties that resist pests and disease: kỹ thuật di truyền → tăng năng suất cây trồng, cung cấp giống cây trồng kháng lại sâu bệnh
▪️reduce the use of pesticides: giảm sử dụng thuốc trừ sâu
▪️help solve some of the world’s most vexing nutrition problems, like preventable blindness: giúp giải quyết một số vấn đề dinh dưỡng khó đáng lo ngại nhất thế giới, như mù lòa có thể phòng ngừa
▪️Ex. Golden rice → has the potential to prevent vitamin A deficiency: Ví dụ. Gạo vàng → có khả năng ngăn ngừa thiếu vitamin A
▪️be able to grow in places where non-GM crops die: có thể phát triển ở những nơi cây trồng không biến đổi gen không phát triển được
▪️have a longer shelf life: có thời hạn sử dụng lâu hơn
💧💧Cons
▪️the possibility to negatively affect human health: khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người
▪️differences in nutritional content, allergic response, undesired side effects (toxicity, organ damage, or gene transfer): sự khác biệt về hàm lượng dinh dưỡng, phản ứng dị ứng, tác dụng phụ không mong muốn (độc tính, tổn thương nội tạng hoặc chuyển gen)
▪️insert genes into an organism from an entirely different organism → raise the potential risk of unexpected allergic reactions: chèn gen vào một sinh vật từ một sinh vật hoàn toàn khác → làm tăng nguy cơ phản ứng dị ứng không lường trước được
▪️the potential development of herbicide-resistant weeds: tiềm năng phát triển của cỏ dại kháng thuốc diệt cỏ
Trên đây là một số ý tưởng và từ vựng mà Huyền ghi chú lại khi đọc các bài báo (bbc, national geographic,….) về chủ đề Genetically modified foods. Huyền thường ghi lại vào 1 quyển vở như hình bên dưới.
👉👉👉 EBook ý tưởng và từ vựng cho 110 đề IELTS Writing: https://ielts-nguyenhuyen.com/sach-ielts-writing-y-tuong-tu-vung-cho-100-de-ielts-writing/
#ieltsnguyenhuyen #ieltsvocabulary
nutrition deficiency disease 在 Top Diseases That Are REALLY Nutrient Deficiencies - YouTube 的推薦與評價
Is it possible that the top diseases could really be nutritional deficiencies ? Find out more. Video on The EAT-Lancet Commission: ... ... <看更多>