PARAPHRASING - CHỦ ĐỀ EDUCATION (Kèm ví dụ)
▪️online courses = distance learning programmes = internet-based learning: các khóa học online/ việc học từ xa
▪️go to college or university = continue (their) studies: tiếp tục con đường học vấn bậc đại học
▪️students entering university = undergraduates: những sinh viên đại học
▪️university graduates = people who graduate from university = people graduating from university = people with a university qualification: những người tốt nghiệp đại học
▪️academic qualifications = degrees: bằng cấp học thuật
▪️university education = tertiary education = third-level education: giáo dục đại học
▪️concentrate on … = focus on …: tập trung vào …
▪️get higher grades = achieve better academic results: có được kết quả cao hơn
▪️core subjects = important subjects = main subjects: các môn học nòng cốt
▪️have access to more and better job opportunities = have more opportunities to get a well-paid job: có cơ hội việc làm tốt hơn
▪️study abroad = study overseas = study in a foreign country: đi du học
learn problem-solving skills = learn how to deal with difficult situations more effectively: học được kỹ năng giải quyết vấn đề
▪️creativity = creative thinking: sự sáng tạo
▪️take part in = participate in: tham gia vào …
▪️curriculum = learning programmes: chương trình học
▪️many subjects = a wide range of subjects: nhiều môn học
▪️to be better prepared for their future career = facilitate their future career preparation: chuẩn bị tốt hơn cho sự nghiệp tương lai
▪️learn important skills = develop essential skills: học được những kỹ năng quan trọng
▪️should have the right to … = should be allowed to … = should have the freedom to …: nên có quyền làm gì
▪️feel bored and stressed = suffer from boredom and stress: cảm thấy chán nản và căng thẳng
▪️tuition fees = education costs: học phí
▪️to be free = to be free of charge = to be provided for free: miễn phí
▪️spend a larger amount of time on …. = devote more time to …: dành nhiều thời gian hơn vào …
▪️subjects related to science = science-based subjects: những môn học liên quan đến khoa học
▪️take a year off between school and university = take a gap year before entering tertiary education = spend a year working or travelling before going to university: dành 1 năm để đi làm hay du lịch trước khi học đại học
https://ielts-nguyenhuyen.com/paraphrasing-chu-de-education/
Chúc page mình học tốt nhé <3
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
overseas job opportunities 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳貼文
PAR🔹APHRASING - EDUCATION (Kèm ví dụ chi tiết)
🔹university graduates = people who graduate from university = people graduating from university = people with a university qualification: những người tốt nghiệp đại học
🔹academic qualifications = degrees: bằng cấp học thuật
🔹university education = tertiary education = third-level education: giáo dục đại học
🔹concentrate on … = focus on …: tập trung vào …
🔹get higher grades = achieve better academic results: có được kết quả cao hơn
🔹core subjects = important subjects = main subjects: các môn học nòng cốt
🔹online courses = distance learning programmes = internet-based learning: các khóa học online/ việc học từ xa
🔹go to college or university = continue (their) studies: tiếp tục con đường học vấn bậc đại học
🔹have access to more and better job opportunities = have more opportunities to get a well-paid job: có cơ hội việc làm tốt hơn
🔹study abroad = study overseas = study in a foreign country: đi du học
🔹learn problem-solving skills = learn how to deal with difficult situations more effectively: học được kỹ năng giải quyết vấn đề
🔹creativity = creative thinking: sự sáng tạo
🔹take part in = participate in: tham gia vào …
🔹curriculum = learning programmes: chương trình học
🔹many subjects = a wide range of subjects: nhiều môn học
🔹to be better prepared for their future career = facilitate their future career preparation: chuẩn bị tốt hơn cho sự nghiệp tương lai
🔹learn important skills = develop essential skills: học được những kỹ năng quan trọng
🔹should have the right to … = should be allowed to … = should have the freedom to …: nên có quyền làm gì
🔹feel bored and stressed = suffer from boredom and stress: cảm thấy chán nản và căng thẳng
🔹tuition fees = education costs: học phí
🔹to be free = to be free of charge = to be provided for free: miễn phí
🔹spend a larger amount of time on …. = devote more time to …: dành nhiều thời gian hơn vào …
🔹subjects related to science = science-based subjects: những môn học liên quan đến khoa học
🔹students entering university = undergraduates: những sinh viên đại học
🔹take a year off between school and university = take a gap year before entering tertiary education = spend a year working or travelling before going to university: dành 1 năm để đi làm hay du lịch trước khi học đại học
https://ielts-nguyenhuyen.com/paraphrasing-chu-de-education/
Chúc page mình học tốt nhé <3
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
overseas job opportunities 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
PARAPHRASING - CÁC CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA chủ đề EDUCATION
▪️university graduates = people who graduate from university = people graduating from university = people with a university qualification: những người tốt nghiệp đại học
▪️academic qualifications = degrees: bằng cấp học thuật
▪️university education = tertiary education = third-level education: giáo dục đại học
▪️concentrate on … = focus on …: tập trung vào …
▪️get higher grades = achieve better academic results: có được kết quả cao hơn
▪️core subjects = important subjects = main subjects: các môn học nòng cốt
▪️online courses = distance learning programmes = internet-based learning: các khóa học online/ việc học từ xa
▪️go to college or university = continue (their) studies: tiếp tục con đường học vấn bậc đại học
▪️have access to more and better job opportunities = have more opportunities to get a well-paid job: có cơ hội việc làm tốt hơn
▪️study abroad = study overseas = study in a foreign country: đi du học
▪️learn problem-solving skills = learn how to deal with difficult situations more effectively: học được kỹ năng giải quyết vấn đề
▪️creativity = creative thinking: sự sáng tạo
▪️take part in = participate in: tham gia vào …
▪️curriculum = learning programmes: chương trình học
▪️many subjects = a wide range of subjects: nhiều môn học
▪️to be better prepared for their future career = facilitate their future career preparation: chuẩn bị tốt hơn cho sự nghiệp tương lai
▪️learn important skills = develop essential skills: học được những kỹ năng quan trọng
▪️should have the right to … = should be allowed to … = should have the freedom to …: nên có quyền làm gì
▪️feel bored and stressed = suffer from boredom and stress: cảm thấy chán nản và căng thẳng
▪️tuition fees = education costs: học phí
▪️to be free = to be free of charge = to be provided for free: miễn phí
▪️spend a larger amount of time on …. = devote more time to …: dành nhiều thời gian hơn vào …
▪️subjects related to science = science-based subjects: những môn học liên quan đến khoa học
students entering university = undergraduates: những sinh viên đại học
▪️take a year off between school and university = take a gap year before entering tertiary education = spend a year working or travelling before going to university: dành 1 năm để đi làm hay du lịch trước khi học đại học
👉👉👉Page mình click link để đi đến bài viết kèm ví dụ chi tiết nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/paraphrasing-chu-de-education/
Chúc page mình học tốt nhé <3
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052