朝偉係勁既, 短短兩日已經成為我地哩個星期view數第一, 同時係dislike之最之餘, 係patreon亦都掀起討論熱潮, 想知講乜, 加入patreon啦
課比PENANA OMAKASE令動廢有作品可以繼續講
再課比動廢繼續營運,嘩!真係諗起都覺得正啊!
PENANA OMAKASE一個月都只係$58,但係我哋聽眾就有著數啦,訂閱時輸入
「ACRUBBISH」就可以獲得永久9折,即係$52.2一個月,仲要只要你無中間cut過,個折扣就係個個月都有,咁著數,仲唔行動?
🥳💵 #動廢乞衣兜_改 而家你哋聽重溫都好,一樣可以喺Share掣旁的「 #超級感謝 」🙇掣課金施捨我哋架
✔ 💵 #動廢奉旨行乞計劃 經已推出,請即成為我哋Patreon施主
www.patreon.com/acrubbish
--------------------------------------------------------
支持動廢工作:#動廢網上行乞計劃
Paypal:paypal.me/acrubbishradio
HSBC入數:048-4-051347
如欲Payme,比埋QR Code你喇,快啲施捨下啦!
福有攸歸啊!!!!!!
Youtube 💻 https://bit.ly/ACrubbishLive
MeWe Group Ⓜ️ MeWe Group:https://bit.ly/34N3huQ
記得LIKE埋我哋Facebook Page啊 🎙️ https://www.facebook.com/acrubbish/
同時也有2255部Youtube影片,追蹤數超過3萬的網紅Hey I'm Alice,也在其Youtube影片中提到,Hey I'm Alice 嗨我是愛麗絲 #Vlog #DIARIES #LIFE »我的折扣碼 🔸Ann'S鞋款95折扣碼「ALICE95」https://www.anns.tw/page/ALICE95 🔸CASETiFY 手機殼:https://tinyurl.com/yhqelbob 🔸S...
page cut 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
TỔNG HỢP TỪ VỰNG IELTS CHO DẠNG PROCESS TRONG#IELTSWRITING TASK 1
Bài viết tổng hợp các cụm từ hay cho 2 dạng Process: man-made và natural.
🎗PHẦN TỪ VỰNG CHO DẠNG MAN-MADE
- to be dug out of the ground: được đào lên khỏi mặt đất
- to be placed onto a metal grid: được đặt lên 1 vỉ kim loại
- to be put through a roller: được đưa qua băng chuyền
- breaks it into small chunks: đập nó thành những mảnh nhỏ
- to be mixed with: được trộn với
- to be either put in a mould or cut by a wire cutter: hoặc được đưa vào 1 cái khuôn hoặc được cắt bởi 1 cái máy cắt gạch
- well-shaped(adj): có hình dạng đẹp
- to be laid in a drying oven: được đặt vào 1 cái lò nung
- to be then heated in a kiln: được đun nóng trong 1 cái buồng
- moderate temperature: nhiệt độ vừa phải
- to be cooled: được làm nguội
- to be packaged: được đóng gói
- to be transported to…/ to be delivered to …: được vận chuyển đi đâu đó
- to be picked by hand: được hái bằng tay
- to be dried in the sun: được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
- to be sold to …: được bán cho …
- to be harvested: được thu hoạch
🎗PHẦN TỪ VỰNG CHO DẠNG NATURAL
- experience/undergo significant changes: trải qua những thay đổi đáng kể
- pass through three distict physical stages: trải qua ba giai đoạn vật lý khác nhau
- lay a couple of/ a massive number of eggs: đẻ một vài / một số lượng lớn trứng
- begin life as eggs: bắt đầu cuộc sống là những trái trứng
- hatch within 3 to 5 days: nở trong vòng 3 đến 5 ngày
- hatch into …: nở thành con gì
- the hatching process: quá trình nở
- to be … cm in length/ to be … cm long: dài … cm
- vary in size/colours/shapes: đa dạng về kích thước / màu sắc / hình dạng
- to be termed …/ to be commonly called …: được gọi chung là …
- grow to adult size/ grow to maturity/ turn into an adult/ become fully-grown adults: tăng trưởng thành kích thước trưởng thành/ tới giai đoạn trưởng thành
make it to the adult stage: đạt tới giai đoạn trưởng thành
- emerge/appear: xuất hiện
- feeding grounds: khu vực kiếm ăn
- feed on…: ăn cái gì
- external gills/ internal gills: cái mang bên ngoài / cái mang bên trong
- grow the hind legs/ the front legs: mọc chân sau / chân trước
- grow quickly in size/ double in size: phát triển nhanh chóng về kích thước / kích thước gấp đôi
- shed their old skin/ shed their outer layer: thay da cũ / thay lớp ngoài của chúng
- moult several times: thay lông vài lần
- breathe underwater: hít thở dưới nước
- make mass migration across long distances: thực hiện di cư hàng loạt với khoảng cách dài
- the cycle repeats itself/ starts again: chu kỳ lặp lại/ bắt đầu lại
- the life cycle takes/lasts …. days/weeks/…: vòng đời kéo dài …. ngày / tuần / …
- after …days/weeks of development: sau … ngày / tuần phát triển
- normally live for … to … weeks/months/years: thường sống từ … đến … tuần / tháng / năm
- over the course of … days/weeks: trong bao nhiêu ngày / tuần
- to be covered with …: được che phủ, bao phủ bởi …
- build their nests in trees/on the ground: xây dựng tổ của chúng trên cây / trên mặt đất
- under optimal conditions: trong điều kiện tối ưu
- in adverse circumstances: trong các trường hợp bất lợi
PHẦN VÍ DỤ page mình xem tại đây nhé:
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-writing-task-1-process/
#ieltsnguyenhuyen
page cut 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳貼文
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MONEY {kèm các THÀNH NGỮ, COLLOCATION rất hay}
🍄PHẦN THÀNH NGỮ
- money doesn’t grow on trees = said to warn someone to be careful how much money they spend, because there is only a limited amount: tiền không mọc từ trên cây → không nên tiêu pha quá nhiều tiền, vì tiền chỉ có hạn
- bread and butter = a job or activity that provides you with the money you need to live: kế sinh nhai, công việc giúp bạn trang trải cuộc sống
- bring home the bacon = supply material provision or support; earn a living: kiếm tiền về nuôi sống gia đình
- born with a silver spoon in your mouth = born into a very wealthy family: sinh ra đã ngậm thìa bạc → được sinh ra trong 1 gia đình giàu có
- a penny saved is a penny earned = is a way of saying that one should not waste money but should save it, even if little by little: một xu tiết kiệm cũng chính là một xu làm ra, không nên tiêu xài hoang phí
- an arm and a leg = a lot of money: đắt đỏ
- break the bank = cost too much: rất đắt, rất tốn kém
- easy money = money that is easily and sometimes dishonestly earned: tiền dễ kiếm, bạn không cần tốn quá nhiều công sức để kiếm
- foot the bill = to pay for something, esp. something expensive: chi trả ...
- on the breadline = very poor; with very little money to live on: cuộc sống rất khó khăn, nghèo khổ
- pay your (own) way = pay for everything yourself without relying on others: tự chi trả
🍄PHẦN TỪ VỰNG CHUNG
- to save for the future: tiết kiệm cho tương lai
- to save for retirement: tiết kiệm cho việc nghỉ hưu
- to get out of debt: thoát khỏi nợ nần
- a solid credit score: điểm tín dụng tốt
- long-term financial goals: mục tiêu tài chính dài hạn
- to take control of your finances: kiểm soát tài chính của bạn
- financial success: thành công tài chính
- long-term savings: tiết kiệm dài hạn
- to overspend: chi tiêu quá mức
- to set up a budget: lập ngân sách
- to make adjustments where necessary: thực hiện các điều chỉnh khi cần thiết
- your net income after taxes: thu nhập ròng của bạn sau thuế
- to pay off debt: trả nợ
- a huge financial burden: một gánh nặng tài chính lớn
- to become financially independent: trở nên độc lập về tài chính
- an emergency fund: quỹ cho các trường hợp khẩn cấp
- to cut your monthly expenses: cắt giảm chi phí hàng tháng của bạn
- high-interest credit card debt: nợ thẻ tín dụng lãi suất cao
- to make ends meet: kiếm sống, xoay sở cho đủ sống
- student loans: khoản vay cho sinh viên
👉PHẦN VÍ DỤ: Page mình xem tại đây nhé https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-chu-de-money/
Chúc page mình học tốt nè <3
#ieltsnguyenhuyen
page cut 在 Hey I'm Alice Youtube 的精選貼文
Hey I'm Alice 嗨我是愛麗絲
#Vlog #DIARIES #LIFE
»我的折扣碼
🔸Ann'S鞋款95折扣碼「ALICE95」https://www.anns.tw/page/ALICE95
🔸CASETiFY 手機殼:https://tinyurl.com/yhqelbob
🔸SUSEN包95折扣碼:「d50alice」https://bit.ly/3kFEy0T
🔸SpicyChoco刷具折扣碼:「ALICE」(全站9折,折扣品可以折上折!)https://spicychoco.com/?rfsn=2052342.af766f
🔸嘉丹妮爾85折扣碼:「HEYALICE」
🔸ShopBack註冊賺$100獎勵金👉🏻https://www.shopback.com.tw/referred-signup-bonus?raf=nmrGqI
🔸丹麥Nordgreen手錶 85折扣碼「ALICE85」⌚️ https://nordgreen.com.tw/?utm_source=yt_Hey%20I'm%20Alice&utm_medium=referral
»追蹤愛麗絲
Facebook : https://www.facebook.com/alicehsu076/
instagram : https://www.instagram.com/alicehsu_o/
Blog : http://alicehsu076.pixnet.net/blog
Youtube : https://www.youtube.com/channel/UC97YgNWD6QO5mRN3UgJ7VRQ/
*歡迎合作、商稿邀約*
E-mail : alicehsu076@gmail.com
»愛麗絲的更多資訊
膚質|混合偏乾,T字出油、兩頰乾
身高|166cm / 體重:64kg
肩寬|15吋、38cm
上腰圍|30吋、77cm
下腰圍|36吋、91cm
臀圍|40吋、103cm
大腿圍|24.5吋、63cm
使用相機/剪輯軟體:SonyZV-1 / Final Cut Pro X
音樂:
*非合作影片*
*Not a sponsored video*
Thank you for watching!!
page cut 在 Hey I'm Alice Youtube 的最佳貼文
Hey I'm Alice 嗨我是愛麗絲
#SimpleRetro #ootd #穿搭
SimpleRetr秋裝超美啊啊啊
現在好期待趕快變冷喔~
但也蠻多單品現在就能穿了喔!
»我的折扣碼
🔸Ann'S鞋款95折扣碼「ALICE95」https://www.anns.tw/page/ALICE95
🔸CASETiFY 手機殼:https://tinyurl.com/yhqelbob
🔸SUSEN包95折扣碼:「d50alice」https://bit.ly/3kFEy0T
🔸SpicyChoco刷具折扣碼:「ALICE」(全站9折,折扣品可以折上折!)https://spicychoco.com/?rfsn=2052342.af766f
🔸嘉丹妮爾85折扣碼:「HEYALICE」
🔸ShopBack註冊賺$100獎勵金👉🏻https://www.shopback.com.tw/referred-signup-bonus?raf=nmrGqI
🔸丹麥Nordgreen手錶 85折扣碼「ALICE85」⌚️ https://nordgreen.com.tw/?utm_source=yt_Hey%20I'm%20Alice&utm_medium=referral
»更多詳細資訊
Top//
Emma 淺綠色開襟羊毛衫 尺寸:M
https://bit.ly/3lXyinp
Elsie雪紡半高領襯衫 尺寸:M
https://bit.ly/3kCuTLB
Davian 紅白斑馬條紋Polo五分袖襯衫 尺寸:M
https://bit.ly/3kAgjEj
Harper 黑色雪紡蝴蝶結領襯衫 尺寸:M(黑色售完,還有紫色)
https://bit.ly/3o0j9EI
Bottom//
Noelle 法式單排扣傘裙 尺寸:L
https://bit.ly/3CGTyoj
Gemma 淺藍色高腰修身顯瘦牛仔褲 尺寸:29
https://bit.ly/3AFN34v
Kira 藍色高腰直筒顯瘦牛仔褲 顏色:Blue 尺寸:29
https://bit.ly/3q6cgkk
Dress//
Harper寬鬆休閒襯衫長裙 尺寸:M
https://bit.ly/3AHtokE
Coat//
Caroline 寬鬆長款風衣外套 顏色:象牙白 尺寸:M
https://bit.ly/2XLY4m9
Acc//
Simple Retro 腋下手提包 顏色:black
https://bit.ly/3cH430k
法式小巧三圈耳環 賣完了:(
»記得才會寫的
底妝|Carslan 卡姿蘭 時刻沁潤粉底液
眼影|Solone 焙紅茶那提 單色眼影
唇彩|FreshO2 Thenaked 經典絲絨唇釉 #Autumn daily
»追蹤愛麗絲
Facebook : https://www.facebook.com/alicehsu076/
instagram : https://www.instagram.com/alicehsu_o/
Blog : http://alicehsu076.pixnet.net/blog
Youtube : https://www.youtube.com/channel/UC97YgNWD6QO5mRN3UgJ7VRQ/
*歡迎合作、商稿邀約*
E-mail : alicehsu076@gmail.com
»愛麗絲的更多資訊
膚質|混合偏乾,T字出油、兩頰乾
身高|166cm / 體重:64kg
肩寬|15吋、38cm
上腰圍|30吋、77cm
下腰圍|36吋、91cm
臀圍|40吋、103cm
大腿圍|24.5吋、63cm
使用相機/剪輯軟體:SonyZV-1、Canon M50 / Final Cut Pro X
音樂:https://www.epidemicsound.com/track/ZHxDzRGDXi/
*非合作影片,部分衣服為贊助*
*Not a sponsored video*
Thank you for watching!!
page cut 在 Hey I'm Alice Youtube 的最讚貼文
Hey I'm Alice 嗨我是愛麗絲
#analuisany #Vlog #Diaries
項鍊這裡買:https://shop.analuisa.com/iamalice
10% off折扣碼「IAMALICE10」
»我的折扣碼
🔸Ann'S鞋款95折扣碼「ALICE95」https://www.anns.tw/page/ALICE95
🔸CASETiFY 手機殼:https://tinyurl.com/yhqelbob
🔸SUSEN包95折扣碼:「d50alice」https://bit.ly/3kFEy0T
🔸SpicyChoco刷具折扣碼:「ALICE」(全站9折,折扣品可以折上折!)https://spicychoco.com/?rfsn=2052342.af766f
🔸嘉丹妮爾85折扣碼:「HEYALICE」
🔸ShopBack註冊賺$100獎勵金👉🏻https://www.shopback.com.tw/referred-signup-bonus?raf=nmrGqI
🔸丹麥Nordgreen手錶 85折扣碼「ALICE85」⌚️ https://nordgreen.com.tw/?utm_source=yt_Hey%20I'm%20Alice&utm_medium=referral
»更多詳細資訊
項鍊這裡買:https://shop.analuisa.com/iamalice
10% off折扣碼「IAMALICE10」
飾品款式:DOBBY、MEESH、MICHELLE SET
田中央旅店:https://youtu.be/O9NxfGTiZPE
霧眉:https://www.instagram.com/deborah.studio/
»追蹤愛麗絲
Facebook : https://www.facebook.com/alicehsu076/
instagram : https://www.instagram.com/alicehsu_o/
Blog : http://alicehsu076.pixnet.net/blog
Youtube : https://www.youtube.com/channel/UC97YgNWD6QO5mRN3UgJ7VRQ/
*歡迎合作、商稿邀約*
E-mail : alicehsu076@gmail.com
»愛麗絲的更多資訊
膚質|混合偏乾,T字出油、兩頰乾
身高|166cm / 體重:64kg
肩寬|15吋、38cm
上腰圍|30吋、77cm
下腰圍|36吋、91cm
臀圍|40吋、103cm
大腿圍|24.5吋、63cm
使用相機/剪輯軟體:SonyZV-1 / Final Cut Pro X
音樂:Music by Naomi - Our Story - https://thmatc.co/?l=3CA6028B
Music by Remil - Sunsets - https://thmatc.co/?l=7203EDAB
Music by Mark Generous - Morning Commute - https://thmatc.co/?l=44097D92
*合作影片*
*a sponsored video by AnaLuisa*
Thank you for watching!!