What is Hope?
“For I consider that the sufferings of this present time are not worthy to be compared with the glory which will be revealed toward us. For the creation waits with eager expectation for the children of God to be revealed. For the creation was subjected to vanity, not of its own will, but because of him who subjected it, in hope that the creation itself also will be delivered from the bondage of decay into the liberty of the glory of the children of God. For we know that the whole creation groans and travails in pain together until now. Not only so, but ourselves also, who have the first fruits of the Spirit, even we ourselves groan within ourselves, waiting for adoption, the redemption of our body. For we were saved in hope, but hope that is seen is not hope. For who hopes for that which he sees? But if we hope for that which we don’t see, we wait for it with patience.” (Romans 8:18-25 WEB)
Hope has everything to do with waiting.
From reading the passage above, hope means waiting with eager expectation to see God’s promises fulfilled.
Hope means that the expected future will be better than the present time that has sufferings.
The biggest hope we have now is the hope of Jesus’ return and the redemption of our body, which marks the end of all pain and suffering.
A life without hope is a sad existence. The enemy wants to rob you of hope. He aims to replace hope with fear and worry by painting negative scenarios in your mind and heart.
Hearing bad news and seeing death, destruction, and suffering all around, these things attempt to steal our hope. We see this clearly these days.
The news is filled with daily fear-mongering updates, causing people to be so conscious of danger. They are influenced to have a fearful expectation of bad things to come; this is the opposite of hope.
Many times in life, we are waiting for a particular breakthrough. It may take hours, days, months, or years. The difference between people facing a similar situation is: what outcome are they expecting? Do they see themselves failing to get what they need, or do they see themselves succeeding? Having a fearful expectation of failure or calamity is already half the battle lost.
“Again, Isaiah says, “There will be the root of Jesse, he who arises to rule over the Gentiles; in him the Gentiles will hope.” Now may the God of hope fill you with all joy and peace in believing, that you may abound in hope, in the power of the Holy Spirit.” (Romans 15:12-13 WEB)
Our God is a God of hope, which means that you can trust Him for good things to come in your life. The root of Jesse who arises to rule over the Gentiles is Jesus Christ. In Him we will hope because of what He accomplished for us at the cross.
When the enemy tries to steal your hope, see Jesus and His blood shed for you at the cross. The divine blood that paid for better things to come for you: redemption, healing, provision, long life, restoration, etc.
When you put your trust in Jesus, the Holy Spirit will fill your heart with supernatural joy and peace. You cannot hype yourself into trusting Jesus. It has to come from receiving preaching about Christ. Keep receiving the preached word so that your heart will overflow with hope.
In these last days, the world is covered with thick darkness. We cannot reign in life when we allow the world to fill our hearts with fear and worry. We must safeguard our hearts with the Gospel so that we have a positive vision of good things to come in our future. Hearing one sermon each week is not enough. Receive God’s word daily, and this will be your effective protection from the fear and worry that has gripped the world!
Join as a patron on Patreon to support this ministry and receive awesome rewards to support your walk of faith. The really good perks begin at “God Every Morning” tier onwards. Check it out: http://Patreon.com/miltongohblog
同時也有2部Youtube影片,追蹤數超過268萬的網紅Jay Lee Painting,也在其Youtube影片中提到,Acrylic Painting Techniques - JayLee - How to paint ❖ Jay Lee is a painting youtuber. My videos are showing how to paint flowers, nature and other t...
「painting restoration」的推薦目錄:
- 關於painting restoration 在 Milton Goh Blog and Sermon Notes Facebook 的最佳貼文
- 關於painting restoration 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答
- 關於painting restoration 在 Eric's English Lounge Facebook 的最佳解答
- 關於painting restoration 在 Jay Lee Painting Youtube 的精選貼文
- 關於painting restoration 在 BEAUTYQQ Youtube 的精選貼文
painting restoration 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答
☀ 17 QUY TẮC CHUYỂN ĐỘNG TỪ SANG DANH TỪ ☀
---------------------------------------------------------------
☀ 1. Những động từ tận cùng bằng ate, ect, bit, ess, ict, ise, pt, uct, ute … đổi sang danh từ bằng cách thêm đuôi –ion (động từ nào tận cùng bằng –e phải bỏ đi trước khi thêm tiếp vị ngữ này)
- to adopt – adoption (sự thừa nhận)
- to confess – confession (sự thú tội)
- to construct – construction (việc xây dựng)
- to contribute – contribution (việc góp phần)
- to convict – conviction (sự kết án)
- to corrupt – corruption (nạn tham nhũng)
- to deduct – deduction (việc khấu trừ)
- to dictate – dictation (bài chính tả)
- to distribute – distribution (việc phân phối)
- to exhibit – exhibition (sự trưng bày)
- to express – expression (sự diễn tả, câu nói)
- to impress – impression (ấn tượng, cảm tưởng)
- to incise – incision (việc tiểu phẩu, cứa, rạch)
- to inhibit – inhibition (sự ngăn chặn, ức chế)
- to instruct – instruction (việc giảng dạy, hướng dẫn)
- to interrupt – interruption (sự gián đoạn)
(Ngoại trừ: to bankrupt – bankruptcy – sự phá sản)
- to locate – location (vị trí, địa điểm)
- to predict – prediction (sự tiên đoán)
- to prohibit – prohibition (sự ngăn cấm)
- to prosecute – prosecution (việc truy tố)
- to protect – protection (sự che chở)
- to reflect – reflection (sự phản chiếu)
(Ngoại trừ: to expect – expectation – sự mong đợi)
- to restrict – restriction (việc hạn chế)
- to revise – revision (việc sửa đổi, hiệu đính)
- to supervise – supervision (sự giám sát)
- to translate – translation (bài dịch)
☀ 2. Những động từ tận cùng bằng aim, ign, ine, ire, ize, orm, ore, ort, rve… đổi sang danh từ bằng cách (bỏ e rồi) thêm tiếp vị ngữ -ation
- to admire – admiration (sự ngưỡng mộ)
- to adore – adoration (sự tôn thờ)
- to assign – assignation (sự phân công)
- to assign – assignment (công tác)
- to civinize – civinization (nền văn minh)
(Ngoại trừ: to recognize – recognition: sự nhận biết, sự công nhận)
- to combine – combination (sự phối hợp)
- to confine – confinement (việc giam giữ cấm túc)
- to consign – consignment (việc ký gửi hàng)
- to deform – deformation (sự biến dạng)
- to determine – determination (sự quyết tâm)
(Ngoại trừ: to define – definition – định nghĩa)
- to examine – examination (sự xem xét, khám bệnh, khảo hạnh)
- to exclaim – exclamation (sự reo, la)
- to explore – exploration (sự thám hiểm)
- to export – exportation (việc xuất khẩu)
- to form – formation (sự thành lập)
- to import – importation (việc nhập khẩu)
- to inspire – inspiration (cảm hứng)
- to observe – observation (sự quan sát)
- to organize – organization (tổ chức)
- to perspire – perspiration (sự ra mồ hôi)
- to proclaim – proclamation (sự công bố)
- to realize – realization (việc thực hiện, nhận định)
- to reclaim – reclamation (việc đòi lại)
- to reform – reformation (sự cải cách)
(Ngoại trừ: to conform – conformity – sự phù hợp, thích ứng)
- to reserve – reservation (việc dự trữ, dành riêng)
- to resign – resignation (sự từ chức)
(Ngoại trừ: to align – alignment – sự sắp hàng)
- to respire – respiration (sự hô hấp)
- to restore – restoration (sự khôi phục)
- to starve – starvation (sự chết đói)
- to transport – transportation (sự vận chuyển)
☀ 3. Verb + ing
- paint + ing = painting (bức họa)
- read + ing = reading (bài đọc)
- write + ing = writing (bài viết)
☀ 4. Verb + er/or/ist/ian
- act + or = actor (nam diễn viên)
- build + er = builder (nhà xây dựng)
- explor + er = explorer (nhà thám hiểm)
- invent + or = inventor (nhà phát minh)
- read + er = reader (độc giả)
- swim + er = swimmer (tay bơi lội)
- to tour + ist = tourist (du khách)
- translate + or = translator (phiên dịch viên)
- type + ist = typist (thư ký đánh máy)
Tiếp ngữ -ist hay –ian cũng thường được thêm vào sau một danh từ hay tính từ để chỉ người tham gia hoặc tham dự vào một lĩnh vực nào.
VD:
- druggist, artist, violinist, receptionist, pianist, specialist, naturalist, socialist…
- librarian, historian, grammarian, technician, physician, electrician, mathematician…
☀ 5. Những động từ tận cùng bằng –eive đổi sang danh từ bằng cách thay nó bằng -eption
- to conceive – conception (sự mang bầu)
- to deceive – deception (sự lừa dối)
- to receive – reception (sự tiếp nhận)
☀ 6. Những từ tận cùng bằng –ibe đổi sang danh từ tat hay nó bằng –iption
- to describe – description (sự miêu tả)
- to prescribe – prescription (toa thuốc, sự quy định)
- to subscribe – subscription (việc mua báo dài hạn, đóng góp quỹ)
- to transcribe – transcription (sự sao chép)
☀ 7. Những động từ tận cùng bằng –ify đổi sang danh từ thay nó bằng –ification
- to amplify – amplification (sự khuếch đại)
- to certify – certification (sự chứng nhận)
- to identify – identification (sự nhận dạng)
- to verify – verification (sự thẩm tra)
☀ 8. Những động từ tận cùng bằng –ose đổi sang danh từ ta bỏ e rồi thêm –ition
- to compose – composition (sáng tác phẩm, bài tập làm văn)
- to depose – deposition (sự phế truất)
- to expose – exposition (sự trưng bày)
- to impose – imposition (việc đánh thếu)
- to propose – proposition (sự đề nghị)
(Lưu ý: to dispose có 2 ý nghĩa: an bài, xếp đặt và vứt bỏ nên có 2 danh từ khác nhau: disposition (sự an bài, xếp đặt và disposal sự vứt bỏ); tương tự, to propose có 2 danh từ: proposition (sự đề nghị) và proposal (lời đề nghị)
☀ 9. Những động từ tận cùng bằng – olve đổi sang danh từ ta bỏ -ve rùi thêm –ution
- to dissolve – dissolution (sự hòa tan, phân rã)
- to evolve – evolution (sự biến thái)
- to resolve – resolution (nghị quyết)
- to revolve – revolution (sự luân chuyển, cuộc cách mạng)
- to solve – solution (giải pháp, dung dịch)
10. Những động từ tận cùng bằng –uce đổi sang danh từ tat hay nó bằng –uction
- to introduce – introduction (sự giới thiệu)
- to produce – production (sự sản xuất)
- to reduce – reduction (sự giảm bớt)
- to seduce – seduction (sự quyến rũ)
11. Những động từ tận cùng bằng – end, ide, ode, ude… đổi sang danh từ ta bỏ -d hay –de rồi thêm –ison
- to ascend – ascension (sự thăng tiến)
- to conclude – conclusion (kết luận)
- to corrode – corrosion (sự ăn mòn)
- to decide – decision (sự giải quyết)
- to deride – decision (lời chế giễu)
- to divide – division (sự phân chia)
- to erode – erosion (sự xói mòn)
- to exclude – exclusion (việc loại trừ)
- to explode – explosion (tiếng nổ)
- to extend – extension (sự kéo dài, gia hạn)
- to include – inclusion (sự bao gồm)
- to intend – intention (dự định)
- to pretend – pretension (sự giả vờ)
(Ngoại trừ: to attend – attendance (sự tham dự))
- to seclude – seclusion (sự cô lập)
- to suspend– suspension (sự treo, đình chỉ)
☀ 12. Những động từ tận cùng bằng –mit, eed, hay ede đổi sang danh từ ta bỏ t, ed, và –de rồi thêm –ssion
- to admit – admission (sự công nhận, cho phép vào)
- to permit – permission (sự cho phép)
- to proceed – procession (đám rước)
- to recede – recession (sự suy thoái, sút giảm)
- to secede – secession (sự can thiệp)
(Ngoại trừ: to succeed – success (sự thành công, thắng lợi))
- to submit – submission (sự quy thuận, giao nộp)
- to succeed – succession (chuỗi liên tiếp, sự kế tục)
- to transmit – transmission (sự dẫn truyền)
(Ngoại trừ: to commit – commitment (sự cam kết); to limit – limitation (sự giới hạn)
☀ 13. Những động từ tận cùng bằng –ish đổi sang danh từ ta thêm –ment
- to accomplish – accomplishment (sự hoàn thành)
- to banish – banishment (sự trục xuất)
- to establish – establishment (sự thiết lập)
- to nourish – nourishment (sự nuôi dưỡng)
- to punish – punishment (hình phạt)
14. Những động từ tận cùng bằng –fer đổi sang danh từ ta thêm –ence
- to confer – conference (cuộc họp, hội nghị)
- to interfere – interference (sự can dự vào)
- to prefer – preference (sự ưa thích hơn)
- to refer – reference (sự tham khảo)
☀ 15. Những động từ tận cùng bằng –er đổi sang danh từ ta thêm –y
- to deliver – delivery (sự giao hàng, đọc diễn văn)
- to discover – discovery (sự khám phá)
- to flatter – flattery (sự nịnh hót)
- to master – mastery (sự bá chủ)
- to recover – recovery (sự bình phục)
☀ 16. Những động từ sau đây đổi sang danh từ ta thêm –al:
- to appraise – appraisal (sự thẩm định)
- to approve – approval (sự ưng thuận)
- to arrive – arrival (sự chuyển đến)
- to bestow – bestowal (sự ân thưởng, ban tặng)
- to dispose – disposal (việc hủy bỏ)
- to propose – proposal (lời đề nghị)
- to refuse – refusal (sự khước từ)
- to rehearse – rehearsal (sự tập dượt)
- to remove – removal (sự cắt bỏ, sa thải)
- to survive – survival (sự sống còn)
- to withdraw – withdrawal (sự rút lui)
☀ 17. Một số động từ sau đây đổi sang danh từ một cách bất thường, không theo một qui tắc nào cả:
- to breathe – breath (hơi thở)
- to choose – choice (sự chọn lựa)
- to die – death (cái chết)
- to fly – flight (chuyến bay)
- to grow – growth (sự tăng trưởng)
- to sing – song (bài hát)
- to weigh – weight (trọng lượng)
painting restoration 在 Eric's English Lounge Facebook 的最佳解答
[托福和雅思單字表+mp3] Architecture 建築學
Audio file: https://www.dropbox.com/s/hloi56qzsq9q9ed/Architecture.mp3 (Updated!)
老師雖然每次在提供單字表時都會附上中文解釋,但這只是方便學生更快知道這個單字最通用的意思,不代表是它最完整的涵義及用法。除此之外,有心的同學應該進一步使用其它工具查詢,最好是單字,配詞與句子一起背 (死背一個單字是無用的),再透過經常使用單字的方式,加強自己對單字的認知和應用。當然,你也可以利用老師或字典提供的單字音檔,進而增加自己對單字的辨識能力和發音!
Use the audio file to improve your pronunciation of these words. The file can also be used as a simple listening and spelling test!
acoustics (n.) 音響效果 ; 音質
amphitheater (n.) 圓形露天劇場
angular (adj.) 有角的; 有尖角的
aqueduct (n.) 溝渠; 導水管; 渡槽 ; 橋管
arch (n.) 拱, 拱門 (v. =使成弓形, 拱起)
architecture (n.) 建築學 ; 建築術
atrium (n.) (古羅馬房屋之)廳堂【建】天井前廳;中庭
attic (n.) 閣樓
base (n.) 基,底,基部
beam (n.) 樑; 桁;
brass (n.) 黃銅; 黃銅製品
brick (n.) 磚; 磚塊
bridge (n.) 橋, 橋樑
bronze (n.) 青銅; 青銅製品
canal (n.) 運河; 河渠, 水道
carve (v.) 雕刻
century (n.) 世紀
classicism (n.) 古典主義
classical (adj.) 古典的(指古希臘、羅馬文學、藝術等)
clay (n.) 黏土,陶土
collapse (v.) 倒塌
column (n.) 圓柱
comfort (n.) 安逸,舒適
concrete (n.) 混凝土
construction (n.) 建築;建造
copper (n.) 銅;銅製品
courtyard (n.) 庭院
decorate (v.) 裝飾
dome (n.) 圓屋頂,圓蓋
drain (n.) 水道;排水溝
earthquake resistant (adj. phr.) 抗震
energy efficient (a.) 節能高效的
exterior (n.) 外在的;外表的
facade (n.) 建築物的正面
forum (n.) 古羅的廣場;公開討論的場所
fountain (n.) 泉; 水之源頭; 人造噴泉
foundation (n.) (建築物的)地基,地腳
framework (n.) 框架;支架
function (n.) 功能, 作用
geometric (a.) 幾何(學)的
geometry (n.) 幾何學
grandeur (n.) 宏偉, 壯觀, 莊嚴
granite (n.) 花崗岩
hall (n.) 廳堂;大會堂
hang/put up a painting (phr.) 掛一幅畫
high-rise (n.) 高樓的;高樓
horizontal (adj.) 水平的;橫的
insulate (v.) 使絕緣; 使隔熱; 使隔音
interior (n.) 在內的;內部的
lacquer (n./ v.) 漆; 塗漆
lay bricks (phr.) 砌磚
lime (n.) 石灰
loft (n.) 閣樓;頂樓
marble (n.) 大理石
mortar (n.) 灰漿,灰泥
mosaic (n.) 鑲嵌; 鑲嵌工藝 (a. = 馬賽克的; 鑲嵌的; 馬賽克式的)
mural (n.) 壁畫; 壁飾
partition (n.) 板壁;隔版 (v. = 分為數份;區分)
paint (n./v.) 油漆,塗料
pave (v.) 舖砌;舖(路)
pigment (n.) 色素;顏料
pillar (n.) 石柱
pipe (n.) 管,導管, 輸送管
piping (n.) 管道系統;(總稱)管道
plaster (n.) 灰泥
pottery (n.) 陶瓷製造(術),陶藝
proportion (n.) 比例
provide shelter (phr.) 提供庇護
raised (adj.) 浮雕的;凸起的;升高的
rebuild (v.) 重建;改建
rectangular (adj.) 矩形的,長方形的
reflect (v.) 反映
renovate (v.) 修理;改善;恢復
restoration (n.) 修復;復原;整修;重建
road (n.) 路
rubble (n.) 石子;碎磚;破瓦
scaffold (n.) 鷹架;建築架
sculpture (n.) 雕刻品 (v=sculpt)
sewage system (n.) 污水處理系統
sewer (n.) 下水道
shelter (n.) 遮蓋物;躲避處;避難所 (v.) 遮蔽;庇護
skyscraper (n.) 摩天樓,超高層大樓
steel (n.) 鋼
spectacular (a.) 壯觀的,蔚為奇觀的
statue (n.) 雕像,塑像
storage (n.) 貯藏庫,貨棧,倉庫
structure (n.) 結構;組織
stucco (n.) (粉飾用的) 灰泥
symmetry (n.) 對稱
tiling (n.) 瓦之統稱;鋪磚;覆瓦的工作
tilt (v.) 使傾斜;使翹起 (n.) 傾斜;傾側
trace (n.) 痕跡;遺跡
vault (n.)拱頂;拱形天花板
vertical (adj.) 垂直的;豎的
ventilation system (n.) 通風系統
wall (n.) 牆,壁;圍牆
wide (a.) 寬闊的
wind resistant (adj.) 抗風的
withstand (v.) 抗拒
Complete List 完整托福和雅思單字表+mp3: http://tinyurl.com/lk3fglc
學習單字的方式:
英文單字學習 I: https://www.dropbox.com/s/tq2ym9m3ihsbuy6/vocabI.pdf
英文單字學習 II: https://www.dropbox.com/s/eu51xclk7qxb211/vocabII.pdf
英文單字學習 III: https://www.dropbox.com/s/fsx6zx150c2q7so/vocabIII.pdf
Free Online Dictionaries 免費線上字典和辭典: http://tinyurl.com/kzctz56
painting restoration 在 Jay Lee Painting Youtube 的精選貼文
Acrylic Painting Techniques - JayLee - How to paint
❖ Jay Lee is a painting youtuber. My videos are showing how to paint flowers, nature and other techniques on the various tutorials offered. Hope you enjoy my painting.
---------------------------------------------------
❖ Channel Membership :
Please become a member of my channel. You can buy me a cup of coffee. ♥
❖ Patreon : https://www.patreon.com/jayartpainting
❖ PayPal Donation : paypal.me/jayartpainting
I do this as my full time job, so your support is very much appreciated.
---------------------------------------------------
❖ Jay Lee's Store : https://teespring.com/stores/jayartpainting
---------------------------------------------------
❖ 안녕하세요 그림 유튜버 제이입니다. 저는 한국사람이고요 제 그림 영상은 미국, 인도를 비롯해 전세계 사람들이 조금씩 봐주세요. 그래서 영어가 많답니다. 그래도 몇몇 한국 분들이 댓글 달아 주시는데 너무너무 감사드립니다.
❖ 哈囉~~大家好,我來自韓國,因為老婆是台灣人,所以住在台灣。我的影片內容是教大家使用水彩畫及介紹不同的畫畫方法,謝謝你們的觀看!
---------------------------------------------------
❖ Music
Simple Sonata by Sir Cubworth
Mesmerize by Kevin MacLeod
http://incompetech.com/music/royalty-free/index.html?isrc=USUAN1500005
http://incompetech.com/
Meditation Impromptu 03 by Kevin MacLeod
http://incompetech.com/music/royalty-free/index.html?isrc=USUAN1100161
http://incompetech.com/
Prelude No. 11, 21, 23, 6 by Chris Zabriskie
http://chriszabriskie.com/preludes/
http://chriszabriskie.com/
---------------------------------------------------
❖ Contacts
IG, FB: @jayartpainting
E-mail : tkstoryman@hotmail.com
........................................................
painting restoration 在 BEAUTYQQ Youtube 的精選貼文
Firstly, I would like to thank Dave Liang for granting me rights to use their lovely tunes in my future videos.
His music has touched my ear drums and made my brain dance like summer rain.
[Miss Shanghai ] is my all time favourite :)
In this video , I would like to present you --
The Wandering Songstress (天涯歌女)
&
Can't Get Your Love (得不到的愛情) feat. Zhang Le (張樂)
both by ---Shanghai Restoration Project
Hope you enjoy ^^
► Please Check out The Shanghai Restoration Project:Music: http://shanghairestorationproject.com/Youtube: http://youtube.com/undercovercultureFacebook: https://www.facebook.com/shanghairest...iTunes: https://itunes.apple.com/us/artist/sh...
They will be doing a 9 city tour of China in May .
►Check out the the links for each city : http://site.douban.com/DaveLiang/room/3166711/
♥Shot and Edited by Queenie Chan
(演出/拍攝/剪接:陳莉敏)
►Find Me @
http://www.whereisqq.com/
►Blog:
http://www.tumblr.com/blog/beautyqqhk
►MORE Blog:
http://vipblog.sundaymore.com/queeniechan/
►Queenie's微博:
http://weibo.com/tvb8queenie
►Queenie's Facebook:
http://www.facebook.com/BEAUTYQQ
►Queenie's Instagram:
iloveqq
►YouTube :
BeautyQQ:(美麗頻道)
http://www.youtube.com/user/BEAUTYQQ
►YouTube MsQueenieChan Channel(生活頻道)
http://www.youtube.com/user/MsQueenie...
►YouTube MyDearQQ Channel (國語頻道)
http://www.youtube.com/user/MyDearQQ
►Queenie's 土豆:
http://www.tudou.com/home/BEAUTYQQ
►Queenie's YouKu :
http://i.youku.com/u/UMzg5MDc5OTIw