TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH
1. Father (familiarly called dad): bố
2. Mother (familiarly called mum): mẹ
3. Son: con trai
4. Daughter: con gái
5. Parent: bố mẹ
6. Child (plural: children): con
7. Husband: chồng
8. Wife: vợ
9. Brother: anh trai/em trai
10. Sister: chị gái/em gái
11. Uncle: chú/cậu/bác trai
12. Aunt: cô/dì/bác gái
13. Nephew: cháu trai
14. Niece: cháu gái
15. Grandmother (granny,grandma): bà
16. Grandfather (granddad,grandpa): ông
17. Grandparents: ông bà
18. Grandson: cháu trai
19. Granddaughter: cháu gái
20. Grandchild (plural:grandchildren): cháu
21. Cousin: anh chị em họ
22. Godfather: bố đỡ đầu
23. Godmother: mẹ đỡ đầu
24. Godson: con trai đỡ đầu
25. Goddaughter: con gái đỡ đầu
26. Stepfather: bố dượng
27. Stepmother : mẹ kế
28. Stepson: con trai riêng của chồng/vợ
29. Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
30. Stepbrother: con trai của bố dượng/mẹ kế
31. Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
32. Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
33. Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
34. Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
35. Father-in-law: bố chồng/bố vợ
36. Son-in-law: con rể
37. Daughter-in-law: con dâu
38. Sister-in-law: chị/em dâu
39. Brother-in-law: anh/em rể
40. Immediate family: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
41. Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)
42. Extended family: gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…)
43. Family tree: sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
44. Distant relative : họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)
45. Loving family: close-knit family : gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)
46. Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
47. Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)
48. Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…)
49. Divorce (v) (n): li dị, sự li dị
50. Bitter divorce: li thân (do có xích mích tình cảm)
51. Messy divorce: li thân và có tranh chấp tài sản
52. Broken home: gia đình tan vỡ
53. Custody of the children: quyền nuôi con (sau khi li dị ba mẹ sẽ tranh chấp quyền nuôi con)
54. Grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con
55. Sole custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
56. Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
57. Single mother: mẹ đơn thân
58. Give the baby up for adoption: đem con cho người ta nhận nuôi
59. Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
60. A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
Search