=================================
「結局のところ」や「最終的には」は英語で?
=================================
「結局のところ~だった」や「結果的には~だった」」と伝える際、英語でどのように表現したらいいのでしょうか?
--------------------------------------------------
Turn out
--------------------------------------------------
物事が最終的にどうなるか、どうなったかと結果を伝える時に使われる表現です。例えば、朝は曇っていたのに、昼から晴れて結局は良い1日になった場合「It turned out to be a nice day.」と言い、ここには“〜の結果を導く”といったニュアンスが含まれます。結果を話すときに使うフレーズなので、過去形(turned out)で使われることが多いです。
<例文>
We dealt with some issues in the beginning but it turned out to be a good trip!
(当初は問題が色々とありましたが、結果的に良い旅行になりました。)
The event last night was a big success. Everything turned out as planned.
(昨日のイベントは大盛況に終わりました。全てが計画通りになりました。)
〜会話例1〜
A: It really turned out to be a beautiful day today.
(今日は本当に良いお天気でした。)
B: Yeah, it was a perfect day for a picnic. I'm glad we came.
(うん、ピクニックには最高の日だった。来てよかったね。)
--------------------------------------------------
End up
--------------------------------------------------
「最終的に〜なる」や「結局に〜になる」などを意味し、意味は上記の「turn out」と殆ど同じです。また同様に、過去形(ended up)で使われることが多いです。
✔「End up + ing」の形式で表現するのが一般的。
<例文>
I was planning on studying English today but I ended up watching a couple movies.
(今日は英語を勉強する予定だったのですが、結局映画を数本観てしまいました。)
Did you end up taking that job offer from Google?
(結局、Googleの仕事のオファーは引き受けたの?)
〜会話例〜
A: What did you end up doing last night? Did you go karaoke with everyone?
(昨晩は結局どうしたの?みんなとカラオケに行ったの?)
B: No. I left about 10 minutes after you did. I was pretty exhausted.
(いえ、私はあなたが帰った10分後くらいに帰りました。結構疲れていて。)
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
無料メルマガ『1日1フレーズ!生英語』配信中!
通勤・通学などのちょとした合間を利用して英語が学べるメルマガ『1日1フレーズ!生英語』を平日の毎朝6時に配信中!ただ単にフレーズを紹介しているだけではなく、音声を使った学習プロセスが組み込まれているので、メルマガを読むこと自体が学習方法!
https://hapaeikaiwa.com/mailmagazine/
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
the beginning after the end124 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
Lúng túng không biết nói gì khi thuyết trình tiếng Anh ?
Chỉ cần thêm ý tưởng vào phần dàn bài dưới đây là bài thuyết trình của bạn đã hay và trôi chảy hơn rất nhiều rồi đấy :)
I _ INTRODUCING YOURSELF – TỰ GIỚI THIỆU
--------------- --------------- --------------- --------------
Good morning, ladies and gentlemen.
(Chào buổi sáng quí ông/bà)
Good afternoon, everybody
(Chào buổi chiều mọi người.)
I’m … , from [Class]/ [Group].
(Tôi là…, đến từ…)
Let me introduce myself; my name is …, member of group 1
(Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm 1.)
II _ INTRODUCING THE TOPIC – GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ
--------------- --------------- --------------- --------------- -------
Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)
III _ INTRODUCING THE STRUCTURE– GIỚI THIỆU CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH
--------------- --------------- --------------- --------------- ---------
My presentation is divided into x parts.(Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
I'll start with / Firstly I will talk about… / I'll begin with(Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)
then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
Next,… (tiếp theo )
and finally…(cuối cùng)
IV _ BEGINNING THE PRESENTATION – BẮT ĐẦU BÀI THUYẾT TRÌNH
--------------- --------------- --------------- --------------- --------
I'll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)
I'd just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…)
As you are all aware / As you all know…(Như các bạn đều biết…)
V _ ORDERING – SẮP XẾP CÁC PHẦN
--------------- --------------- --------------- -
Firstly...secon dly...thirdly.. .lastly... (Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)
First of all...then...ne xt...after that...finally. .. (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng )
To start with...later... to finish up... (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)
VI _ FINISHING ONE PART… - KẾT THÚC MỘT PHẦN
--------------- --------------- --------------- --------------- -----
Well, I've told you about... (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
That's all I have to say about... (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)
We've looked at... (Chúng ta vừa xem qua phần …)
VII _ … STARTING ANOTHER PART – BẮT ĐẦU MỘT PHẦN KHÁC.
Now we'll move on to... (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
Let me turn now to... (Để thôi chuyển tới phần…)
Next... (Tiếp theo…)
Let's look now at...(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)
VIII _ ENDING – KẾT THÚC
--------------- --------------- ----
I'd like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)
Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)
IX _ THANKING YOUR AUDIENCE. – CẢM ƠN THÍNH GIẢ
--------------- --------------- --------------- --------------- -----------
Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
Well that's it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)
the beginning after the end124 在 The Beginning After The End 124 Review #TBATE - YouTube 的推薦與評價
The Beginning After The End 124 Review #TBATE. Watch later ... If playback doesn't begin shortly, try restarting your device. ... <看更多>