=================================
「圧勝する」や「連勝する」は英語で?
=================================
前回の記事では、オリンピックの定番フレーズ「記録を樹立する」(https://hapaeikaiwa.com/?p=20509)をご紹介しましたが、今回は「圧勝」や「連勝」の英表現について触れてみようと思います。
--------------------------------------------------
1) Dominate
→ 「圧勝する」
--------------------------------------------------
本来、dominateは「支配する」を意味する単語であることから、スポーツの世界では「圧勝する」や「完勝する」の意味として用いられます。終始試合を支配し続けたり、大差をつけて勝利することを表す場合によく使われる表現です。また、オリンピックの複数種目で金メダルを獲得する意味としてもdominateが使われます。
✔「Smash / Get smashed(ボコボコにする・完敗させる)」も同様の表現。
<例文>
What a performance! She dominated!
(素晴らしいパフォーマンスでした!圧勝でしたね!)
USA basketball is expected to dominate the Olympics.
(アメリカバスケ代表チームはオリンピックで圧勝することが期待されている。)
The U.S. women's soccer team dominated Thailand at the 2019 World Cup.
(2019年のワールドカップでは、アメリカのサッカー女子代表チームがタイ代表を圧勝したね。)
That volleyball team got smashed.
(あのバレーボールチームはボコボコにされたね。)
〜会話例1〜
A: Do you remember when Michael Phelps dominated the Olympics?
(マイケル・フェルプス選手がオリンピックで圧勝したの覚えてる?)
B: How could I forget? He's the most decorated athlete in Olympic history.
(忘れるわけないでしょう。彼はオリンピック史上最も多くのメダルを獲得した選手だからね。)
〜会話例2〜
A: This game is a blow out. Our team has no chance.
(この試合はもう終わりだね。私たちのチームは勝つ可能性がないよ。)
B: Seriously. We are getting smashed.
(本当に。ボコボコにされているね。)
--------------------------------------------------
2) Win back-to-back
→ 「連続で勝つ」
--------------------------------------------------
Back-to-backは「連続」や「立て続けに」を意味としてよく使われる口語表現です。特にスポーツの試合や競技で2連勝することや、2回連続で優勝することを言い表す場合に用いられます。因みに3連勝の場合は「back-to-back-to-back」と表します。
スポーツに限らず、何かを立て続けにする場合にも使うことができます。例えば「立て続けにミーティングがある」は「have back-to-back meetings」になります。
✔「Consecutive(連続)」も同様の表現。連続に関するその他の表現は、『英語で「連続」を表現できますか?(https://hapaeikaiwa.com/p?p=9547)』をご覧ください。
<例文>
Michael Jung won back-to-back gold medals at the Olympics.
(マイケル・ジュングはオリンピックで連続して金メダルを獲得しました。)
She scored back-to-back goals!
(彼女は連続でゴールを決めました!)
They are back-to-back champions.
(彼らは2回連続で優勝しました。)
She won her second consecutive silver medal.
(彼女は連続して銀メダルを獲得しました。)
〜会話例1〜
A: The women's volleyball team dropped back-to-back sets.
(女子バレー、連続でセットを落としましたね。)
B: Hopefully they'll bounce back in the third set and pull off a win.
(気を取り直して、第3セットは勝つといいですね。)
〜会話例2〜
A: That's three consecutive times he got called for a foul.
(彼は3回連続ファウルを取られたね。)
B: The coach looks really upset. He's going to get called for a technical foul if he doesn't watch it.
(監督がすごく怒ってる。気をつけないとテクニカルファウルを宣告されるよ。)
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
無料メルマガ『1日1フレーズ!生英語』配信中!
通勤・通学などのちょとした合間を利用して英語が学べるメルマガ『1日1フレーズ!生英語』を平日の毎朝6時に配信中!ただ単にフレーズを紹介しているだけではなく、音声を使った学習プロセスが組み込まれているので、メルマガを読むこと自体が学習方法!
https://hapaeikaiwa.com/mailmagazine/
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
同時也有2部Youtube影片,追蹤數超過1,420的網紅wataru_BT,也在其Youtube影片中提到,動画内で紹介した商品は下記より。 ・サイトグリーン https://jp.iherb.com/pr/ALLMAX-Nutrition-CytoGreens-Premium-Green-Superfood-for-Athletes-Acai-Berry-Green-Tea-1-2-lbs-535-g...
2019 gold cup 在 Trang Hạ Facebook 的精選貼文
A cup of Sure Prevent Gold for me!
Loáng cái, mình đã U50. Mỗi ngày tóc thêm nhiều sợi bạc. Mỗi tháng lại lén lút thêm nếp nhăn. Đôi khi bạn bè rủ tụ tập lại thích trốn về ăn cơm nhà hơn! Ấy thế nhưng, nếu tính số các cuộc gặp gỡ làm việc, mỗi năm mình gặp nhiều hơn những người ưu tú. Nếu nhìn vào Dòng Thời Gian trên Google Maps, thống kê số nước, số thành phố đi lại nhiều hơn năm cũ. Và nhìn vào lịch làm việc trên Calendar, có những ngày làm việc tới ba buổi, thêm ca buổi tối. Dường như 20-40 là thời gian mình nghỉ hưu đi rong chơi, còn từ tuổi 40 trở về đây, mới là thời gian mình làm việc sung sức nhất!
Đôi khi, Google đánh giá hiệu quả mỗi ngày sống tích cực của bạn chính xác hơn là ông sếp công ty bạn đấy! Gần 2 năm nay, mình gần như không chạy xe máy, chỉ còn chạy bộ và đạp xe đi làm. Việc đi bộ vài cây số hay chạy bộ mười bảy cây tới điểm hẹn cũng trở thành quen thuộc. Năm 2019, chiếc xe máy của mình đi cả năm không hết một bình xăng. Không biết có chiếc xe máy nào tại Việt Nam một năm chỉ đi đổ xăng đúng một lần như xe mình không!
Có một lần mình đi dạy học. Lúc đi mình ăn mặc rất tươm tất, như một người giáo viên nhân dân. Sau khi xong việc, mình đi về, thay đồ chạy bộ, còn âu phục bỏ hết vào vest nước đeo sau lưng, chạy từ lớp về nhà! Cả lớp trố mắt ra nhìn người giáo viên nhân dân. Vì lớp học ở một resort cách Hà Nội 35 cây số. Hôm đó mình hút chết, vì chạy bộ được 5km trong trời mưa to thì gặp vòi rồng lao thẳng từ cánh đồng Hòa Lạc về phía mình! Cơn lốc vòi rồng y hệt trước đây mình xem trên Youtube ở nước ngoài. Chỉ trong tích tắc, mình nhảy ba bước từ vệ đường lao thẳng vào một cửa hàng nhà dân ven đường, nấp sau cánh cửa sắt! Vèo một phát, những biển hiệu inox bay tán loạn, bị quật ngã hoặc quăng tung lên trong lốc xoáy! Hú hồn chim én, suýt chết!
A, hết vòi rồng thì mình lại đội mưa chạy tiếp về Hà Nội! Sau bốn tiếng mới chạy về tới nhà, tắm nước nóng, pha một ly sữa nóng, ôm mèo rồi bật máy tính lên, lại thấy cuộc đời dữ dội trở nên êm đềm hết chịu nổi!
Cảm ơn những ngày tháng chơi thể thao khiến một cô gái chậm chạp vụng về ngày xưa trở thành một bà già "sợ chết", nhảy nhanh và quyết đoán trong tích tắc!
Chắc việc không chịu già đi của mình khiến vài người khó chịu. Thỉnh thoảng gặp, tụi chúng cứ trêu: Tại bà bạn già sẵn từ ngày xưa rồi, nên giờ vẫn chưa thay đổi mấy! Có điều, chẳng hiểu sao bà lại trở thành một bà già tăng động!!!
He he… Hãy coi mỗi lời trêu chọc như một lời khen ngợi! Thẩm mỹ viện nào cũng bán sẵn cho bạn những gói hack tuổi đủ mọi giá tiền, nhưng sự trẻ khỏe từ bên trong, từ mỗi bước chân, mỗi ngày sống, khó mà mua được! Mình nghèo, mình né những thứ phải trả bằng tiền, nên mình chạy bộ, chơi thể thao, gặp gỡ thật nhiều những người thú vị, làm thật nhiều những điều mình yêu thích, đọc nhiều sách, thử nhiều chuyến đi trải nghiệm!
Mỗi bước chân yêu đời là một bước thanh xuân. Sự trẻ trung là lạc quan, là nhiều việc phải làm, là bao nhiêu nơi phải tới, là những gạch đầu dòng chi chít mỗi sáng về những niềm vui trong ngày sẽ tới…
Trong cuốn “Mẹ phải đến Boston chạy marathon!” sắp xuất bản dịp 20/10 này, mình có viết câu chuyện Mileage – chỉ số dịch chuyển của đôi chân bạn để vẽ bản đồ tuổi trẻ: Mình từ một người đàn bà trung niên có mile-age (thành tích) bằng 0km, vừa mất hai năm “tăng động” để trở thành một marathoner U50.
“Mình không đi bộ tới tuổi 50, mà chạy bộ một cách vui sướng tới mốc ấy của cuộc đời!
Chúng ta chỉ có một tuổi trẻ. Người khác có thể sống thọ hơn ta. Nhưng họ chỉ nhiều năm tuổi già hơn ta mà thôi! Còn ta đã sống nhiều tuổi trẻ hơn, đã sống say mê, đã làm nhiều, đi nhiều, trải qua nhiều trạng thái của đời sống! Nếu không dành thời gian để tận hưởng tuổi trẻ, mình sẽ không bao giờ biết, mình đã tự vẽ tiếp tuổi trẻ bằng những bước chân!”
Nên hôm nay mình đặt ly sữa nóng ở đây, Sure Prevent Gold, cũng là ""người trợ thủ"" giúp tăng cường sức khỏe và độ ""chịu chơi"" của mình. Mà tìm hiểu qua mình mới biết sữa đã được kiểm định định lâm sàng bởi bệnh viện Chợ Rẫy, giúp bệnh nhân hồi phục nhanh hơn. Đặc biệt sữa còn có nhiều dưỡng chất và vitamin tốt cho tim và xương khớp nữa.
Mời bạn cũng dùng thử, sau một ngày mệt mỏi hay một cuộc dịch chuyển vội vã: https://bit.ly/2PEMwKd
Tháng mười tới, mời bạn đến cuộc ra mắt sách mới Trang Hạ về những người phụ nữ chạy mãi vẫn đang trong tuổi trẻ. Chúng ta sẽ trò chuyện về bản đồ U50, có bao nơi phải tới, bao việc cần khởi đầu, những chuyến khởi hành của tình yêu cuộc đời vẫn đợi chúng ta xuất phát!
https://www.youtube.com/watch?v=BXW7YoEtAk0
2019 gold cup 在 Hapa Eikaiwa Facebook 的最佳解答
=================================
「圧勝する」や「連勝する」は英語で?
=================================
前回の記事では、オリンピックの定番フレーズ「記録を樹立する」(https://hapaeikaiwa.com/?p=20509)をご紹介しましたが、今回は「圧勝」や「連勝」の英表現について触れてみようと思います。
--------------------------------------------------
1) Dominate
→ 「圧勝する」
--------------------------------------------------
本来、dominateは「支配する」を意味する単語であることから、スポーツの世界では「圧勝する」や「完勝する」の意味として用いられます。終始試合を支配し続けたり、大差をつけて勝利することを表す場合によく使われる表現です。また、オリンピックの複数種目で金メダルを獲得する意味としてもdominateが使われます。
✔「Smash / Get smashed(ボコボコにする・完敗させる)」も同様の表現。
<例文>
What a performance! She dominated!
(素晴らしいパフォーマンスでした!圧勝でしたね!)
USA basketball is expected to dominate the Olympics.
(アメリカバスケ代表チームはオリンピックで圧勝することが期待されている。)
The U.S. women's soccer team dominated Thailand at the 2019 World Cup.
(2019年のワールドカップでは、アメリカのサッカー女子代表チームがタイ代表を圧勝したね。)
That volleyball team got smashed.
(あのバレーボールチームはボコボコにされたね。)
〜会話例1〜
A: Do you remember when Michael Phelps dominated the Olympics?
(マイケル・フェルプス選手がオリンピックで圧勝したの覚えてる?)
B: How could I forget? He's the most decorated athlete in Olympic history.
(忘れるわけないでしょう。彼はオリンピック史上最も多くのメダルを獲得した選手だからね。)
〜会話例2〜
A: This game is a blow out. Our team has no chance.
(この試合はもう終わりだね。私たちのチームは勝つ可能性がないよ。)
B: Seriously. We are getting smashed.
(本当に。ボコボコにされているね。)
--------------------------------------------------
2) Win back-to-back
→ 「連続で勝つ」
--------------------------------------------------
Back-to-backは「連続」や「立て続けに」を意味としてよく使われる口語表現です。特にスポーツの試合や競技で2連勝することや、2回連続で優勝することを言い表す場合に用いられます。因みに3連勝の場合は「back-to-back-to-back」と表します。
スポーツに限らず、何かを立て続けにする場合にも使うことができます。例えば「立て続けにミーティングがある」は「have back-to-back meetings」になります。
✔「Consecutive(連続)」も同様の表現。連続に関するその他の表現は、『英語で「連続」を表現できますか?(https://hapaeikaiwa.com/p?p=9547)』をご覧ください。
<例文>
Michael Jung won back-to-back gold medals at the Olympics.
(マイケル・ジュングはオリンピックで連続して金メダルを獲得しました。)
She scored back-to-back goals!
(彼女は連続でゴールを決めました!)
They are back-to-back champions.
(彼らは2回連続で優勝しました。)
She won her second consecutive silver medal.
(彼女は連続して銀メダルを獲得しました。)
〜会話例1〜
A: The women's volleyball team dropped back-to-back sets.
(女子バレー、連続でセットを落としましたね。)
B: Hopefully they'll bounce back in the third set and pull off a win.
(気を取り直して、第3セットは勝つといいですね。)
〜会話例2〜
A: That's three consecutive times he got called for a foul.
(彼は3回連続ファウルを取られたね。)
B: The coach looks really upset. He's going to get called for a technical foul if he doesn't watch it.
(監督がすごく怒ってる。気をつけないとテクニカルファウルを宣告されるよ。)
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
無料メルマガ『1日1フレーズ!生英語』配信中!
通勤・通学などのちょとした合間を利用して英語が学べるメルマガ『1日1フレーズ!生英語』を平日の毎朝6時に配信中!ただ単にフレーズを紹介しているだけではなく、音声を使った学習プロセスが組み込まれているので、メルマガを読むこと自体が学習方法!
https://hapaeikaiwa.com/mailmagazine/
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
2019 gold cup 在 wataru_BT Youtube 的最佳解答
動画内で紹介した商品は下記より。
・サイトグリーン
https://jp.iherb.com/pr/ALLMAX-Nutrition-CytoGreens-Premium-Green-Superfood-for-Athletes-Acai-Berry-Green-Tea-1-2-lbs-535-g/67735?rcode=FQV899
・ウォーターアウト
https://jp.iherb.com/pr/Now-Foods-Water-Out-Fluid-Balance-100-Veg-Capsules/15373?rcode=FQV899
・プロバイオティクス
https://jp.iherb.com/pr/California-Gold-Nutrition-LactoBif-Probiotics-30-Billion-CFU-60-Veggie-Capsules/64009?rcode=FQV899
・消化酵素
https://jp.iherb.com/pr/21st-Century-Digestive-Enzymes-60-Capsules/41322?rcode=FQV899
・ウエストトリマー
https://jp.iherb.com/pr/Nutrex-Research-Waist-Trimmer-Grey-Black-1-Belt/97172?rcode=FQV899
・グリーンバナナフラワー
https://yousbiltong.co.jp/yous-natural
・BURST
https://www.bstproshop.com/smp/item/BSTSP0003-30D.html
日常の食生活や、お得なサプリ情報はインスタグラムで高頻度に更新!
各種SNS、愛用サプリメント、アパレル等は下記リンクから。
【SNS】
Instagram ▶︎ https://www.instagram.com/wataru_bt/
Twitter ▶︎ https://mobile.twitter.com/Wataru_BT
Podcast ▶︎ https://watarubt-radio.com
ーーーーーーーーーーーーーーーー
【サプリメント】
myprotein ▶︎ http://tidd.ly/1d4e4c10
iHerb ▶︎ http://jp.iherb.com/?rcode=FQV899 (全商品5%割引コード「FQV899」)
ーーーーーーーーーーーーーーーー
【完全栄養食パン】
BASE BREAD ▶︎ https://px.a8.net/svt/ejp?a8mat=3H5HNL+9VFSXE+41FU+5Z6WX
ーーーーーーーーーーーーーーーー
【毎月食べてる便利なダイエットお弁当】
FIT FOOD HOME ▶︎ https://store.tavenal.com/
会員登録時に招待コード「wataru」入力で、10%割引クーポンがもらえますので是非!
ーーーーーーーーーーーーーーーー
【アパレル】
VENTURA 529 Apparel ▶︎ https://ventura529.com (5%割引コード「wataru」)
▶︎ https://www.instagram.com/ventura_529/ (Instagram)
↑フォローよろしくお願いします!
ーーーーーーーーーーーーーーーー
BTube人気動画!!
【大食い】神回!あのMAX鈴木さんとフードファイトが実現!
https://www.youtube.com/watch?v=Lr1nAg9tIF8
【大食い】チーズ1kgピザ!4,000kcal 【ドミノピザ】
https://www.youtube.com/watch?v=5eb-ryuQGqk&t=196s
【BTクッキング】これ食べとけば、バッキバキBODYに!?
https://www.youtube.com/watch?v=8VrR7gNAG2M&t=515s
【ジム動画】日本で唯一撮影OKのゴールドジム!?
https://www.youtube.com/watch?v=sFrj_wH1uus&t=192s
【早食い】ど定番企画で1番になる!?キング牛丼早食いで、アキトさんに勝手に挑戦状!【大食い】
https://www.youtube.com/watch?v=CyNTvROM3rU
【主なコンテスト実績】
スポーツモデル
2018:SSA 日本一、アジア2位、FITNESSSTAR 日本2位
2019:FITNESSSTAR 名古屋総合優勝、世界5位
2020:NABBA JAPAN middle 2位、NPCJ CRONOS CUP優勝
#各SNSやオススメサプリ等の詳細は説明欄をご覧ください
2019 gold cup 在 林一一YIYI Youtube 的最讚貼文
又是一個長片! 北海道行終於全部剪完啦🇯🇵
(然後下週又要飛東京了haha)
這集拍了所有的藥妝、衣物配件、零食泡麵等等等
日幣一樣整理在影片中和下面喔
希望有幫助到要去日本採購的人們!!
-
BCL Saborino 早安/晚安面膜
morning mask / night mask
¥1274
Bifesta 卸妝棉
makeup remover
¥391
KAO 花王 蒸氣眼罩
health care steam warm eye mask
¥961
KAO 花王 蒸氣肩腰溫熱貼
steam warm sheet
¥1255
Rohto 肌研 極潤α彈力肌面膜
gokujyun-α lifting & firming mask
¥863
Coroku 白雪美精 馬油亮白保濕面膜
white yukie beauty facial white mask
¥1800
EVE quick頭痛藥
quick headache medicine
¥863
Ettusais 艾杜紗 高機能保濕潔顏慕絲
foamy rich mousse
¥1300
Kose 雪肌粹洗面乳
sekkisui white washing cream
¥648
EBiSU 優質倍護系列牙刷
premium toothbrush
¥263
花王 clear clean牙膏 #薄荷
clear clean toothpaste
¥201
-
Uniqlo AIRism 超無痕內褲(高腰)
ultra seamless shorts (high rise brief)
¥590
Uniqlo 無鋼圈美型胸罩
beauty light wireless bra
¥1495
Uniqlo heattech bratop 坦克背心
heattech bratop
¥1990
Uniqlo 綠羅紋帽
ribbed beanie
¥790
Forever21 白毛帽
beanie knit
¥1290
Forever21 黃毛帽
beanie knit
¥400
Forever21 圍巾
scarves pink
¥1490
Forever21 耳環組
earrings gold
¥790
Adidas 帽
pannel unstr cap
¥2484
-
nissin 日清 麵職人 火鍋風麻辣麵
hot pot spicy noodles
¥138
nissin 日清 三代目謎肉祭
big cup noodles
¥216
nissin 日清 北海道牛奶
hokkaido milk seafood cup noodles
¥171
Royce 洋芋巧克力片
potatochip chocolate
¥720
北海道甜玉米
sweet corn
¥200
湖池屋 卡啦姆久辣咖哩
karamucho potato chips #spicy curry
¥204
Calbee 堅揚洋芋片 和牛炙燒
potato chips wagyu
¥173