Giỏi Tiếng Anh bằng việc tìm và sử dụng TỪ ĐIỂN đúng cách!
1. Chọn từ điển phù hợp.
Có nhiều loại từ điển lắm, nên đảm bảo là mua loại chất lượng nha các bạn, tránh hàng giả hàng nhái hàng kém chất lượng không tên tuổi
Những loại từ điển mình dùng:
- Từ điển giấy Anh - Anh : Oxford Advanced Learner’s Dictionary ; Longman Dictionary of Contemporary English ( từ điển rất dày, có thể đặt mua trên mạng nha)
- Từ điển online:
Anh - Anh:
https://www.ldoceonline.com/ ( British English )
https://dictionary.cambridge.org/ ( British English )
https://www.merriam-webster.com/ ( American English )
Anh - Việt:
http://tratu.soha.vn/
https://translate.google.com/ ( thỉnh thoảng dùng cho cả đoạn dài, câu dài,... để nắm tinh thần ý chính ).
Với những bạn chưa bao giờ dùng từ điển Anh - Anh, đừng ngại và sợ không hiểu vì phần giải thích nghĩa được sử dụng những từ cơ bản và cách theo ngắn gọn nhất, đây cũng là cách nâng cao vốn từ, tập suy nghĩ bằng Tiếng Anh, và từ điển Anh - Anh mang lại sự phổ quát và chi tiết cặn kẽ cho một từ hơn từ điển Anh - Việt. Tập dần nhé.
2. Cách tra.
Không nên chỉ dừng lại tra từ và nghĩa, là xong. Ví dụ mình tra từ homework ( bài tập về nhà ), mình không tra kỹ thì mình lần sau sẽ dùng sai từ này khi dịch từ sang từ “ làm bài tập “ => “ make the homework “, trong khi đó đúng phải là “ do homework”. Cần tra kỹ hơn để sử dụng từ đó thành thạo và chính xác theo người bản xứ. Các mục cần đọc kỹ khi tra:
Loại từ ( noun, adjectives, adverb … ) và phiên âm/audio phát âm ( có cho bản online).
Nghĩa từ cùng ví dụ. Với những từ có nhiều nghĩa, tìm nghĩa trùng với bối cảnh mình cần nhất, hoặc bắt đầu học từ những nghĩa xuất hiện ở đầu ( đó là những tầng nghĩa cơ bản, phổ biến và được sử dụng nhiều ).
Nếu học một lúc nhiều nghĩa, nên chia bảng trong vở học từ mới để phân biệt, dễ hình dung. Ví dụ ở Cambridge đa dạng và nhiều hơn, ví dụ ở Longman thì có audio phát âm cả câu. Học càng nhiều ví dụ càng dễ nhớ.
Collocations: những từ đi cạnh nhau,để đảm bảo dùng từ đúng. Ví dụ: improvement + tính từ: a big improvement, a great/vast/major improvement (=very big), ….Phrases với improvement: room for improvement, signs of improvement,...
Longman lập hẳn bảng riêng cho Collocations, có ví dụ cho mỗi cái nên dễ học hơn.
Grammar: có những phần lưu ý, đọc để nhớ tránh sai. Ví dụ:
Someone or something contributes to something:
Everyone contributed to the success of the project.
✗Don’t say: contribute for something
Thesaurus: những từ cùng trường nghĩa, có định nghĩa và ví dụ cụ thể để phân biệt. Ví dụ: từ result, sẽ có những từ cùng trường nghĩa như consequence, repercussions, outcome, upshot, the fruits of something,... => nâng cao khả năng paraphrase, sử dụng đa dạng từ linh hoạt và mở rộng vốn từ đáng kể.
3. Cách nhớ.
- Viết vào một quyển sổ học từ vựng.
- Đọc nhiều ví dụ, có thể tham khảo thêm sentence.yourdictionary.com.
- Google search image: tra từ đó trên Google theo hình ảnh để hình dung hóa từ => dễ nhớ hơn. Youtube search: search từ đó để thấy nhiều video liên qua, đủ hứng thú thì click vào xem => quá dễ nhớ.
- Tự đặt câu ví dụ/ viết một đoạn văn sử dụng những từ mới vừa học => thúc đẩy sự liên kết khi học => phương pháp nhớ hiệu quả, hơi cần thời gian nhưng vì nó hiệu quả nên chịu khó.
- Ôn lại những từ mới dàn trải: mỗi ngày đọc lại một ít, đảm bảo nhớ lâu.
- Học từ theo chủ đề dễ dàng hơn và hệ thống hơn.
Mong các bạn mình học tập tốt và giữ gìn sức khỏe hen ❤
Khánh Vy
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「advanced adjectives」的推薦目錄:
- 關於advanced adjectives 在 Khánh Vy Facebook 的最讚貼文
- 關於advanced adjectives 在 Vocabno Facebook 的精選貼文
- 關於advanced adjectives 在 遵理學校 Kenneth Lau Facebook 的最佳解答
- 關於advanced adjectives 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最佳解答
- 關於advanced adjectives 在 大象中醫 Youtube 的最佳解答
- 關於advanced adjectives 在 大象中醫 Youtube 的最讚貼文
- 關於advanced adjectives 在 300 Useful Adjectives Examples from A to Z with Exercises 的評價
advanced adjectives 在 Vocabno Facebook 的精選貼文
求職攻略(二)-Application Letter/Cover Letter
Apply一啲Scholarship同knowledge-based啲嘅工時CV係唔夠嘅,通知都會要求Application letter,呢封信最主要就好似一個深入版嘅CV(一頁內完),係俾你一個機會去證明自己係合適嘅candidate,當你明白呢點嘅時候,其實寫嘅時候就會得心應手。
1️⃣ Content
唔同人寫Application letter都有佢自己格式,我自己就係以性格嚟分段,通常開兩至三段,先話俾佢聽我係一個xyz人(e.g. experienced teacher, active and passionate learner, teamplayer, etc.),我有xyz經驗(俾examples),令我學識咗xyz(i.e. 某方面skills, knowledge同experience)。其實就好似做Paper 3 Integrated Task咁簡單,你要執CV啲points入你application letter, 但要做elab嚟做supporting evidence,切忌將個job experience丟落去就完咗,咁佢就咁睇你CV都得啦,係咪?
2️⃣ Grammar/Language
如果CV係first impression, 咁application letter就係first interview,你試幻想下有個講嘢一嚿嚿嘅人去interview, 佢in到嘅機會都微咗好多,如果要請一個要寫嘢嘅人,你封Application letter就係最直接反映你嘅英語能力,所以send出去之前基本一定要check grammar同spelling,再advanced啲就係執靚啲language啦。👍🏼
3️⃣ Tone
求職求職,話曬都有個求字,唔好咁串啦,顯示自己係valuable asset同威脅employer唔請你會係佢損失係兩樣嘢,humble啲之餘objective啲,啲字唔洗用到咁有感情㗎啦,我通常避免用太多情感嘅adjectives。最重要係俾人覺得你professional同confident, 寫啲嘢要係firm嘅。成日講嘢寫嘢唔啱tone嘅揾識英文又信任嘅大人俾啲意見你啦。🤓
祝
人人有工開!
//
覺得有用嘅擺低個like, 咁我哋出文又動力大啲、快啲啦!
#Vocabno #English #DSE #19DSE #2019DSE #20DSE #2020DSE #21DSE #2021DSE #Reading #Writing #Speaking #Wordoftheday #Vocabulary #Expression #Phrase #HKDSE #LiberalStudies #通識 #LS #Dsetips #Linguistics #語言學 #Morphology #JUPAS #CV #JobApplication
advanced adjectives 在 遵理學校 Kenneth Lau Facebook 的最佳解答
Summer Courses 震撼第二擊
我會再開傳說中的 Advanced Grammar,本身已是震撼。
凡報讀我 S4-S6 Summer Courses,再同時報讀 Advanced Grammar,即可享有 $630/6堂 優惠(原價 $870)。 叫得 Advanced Grammar 班,聽完我6堂對 grammar 的講解,就算你英文底子不錯,對文法知識及應用都會如虎添翼,信心大增。
部分精彩內容:
- Syntax
- Relative clauses (advanced)
- Noun clauses
- Adverbial clauses
- Participial phrases
- Verbless clauses
- Finite verb structures
- Non-finite verb structures
- Prepositional phrases
- Noun patterns
- Adjective patterns
- Compound participles and adjectives
- Miscellaneous
#kennethlau #kenneth #beacon #beaconcollege #dse #芝士 #萬人之師 #遵理 #mylife #今天不走明天要跑 #夢想 #無盡 #aimhigh
FB Page: 遵理學校Kenneth Lau
ig: iamkennethlau
YouTube Channel: Kenneth Lau
advanced adjectives 在 300 Useful Adjectives Examples from A to Z with Exercises 的推薦與評價
Dec 20, 2021 - Adjectives list will help you build more advanced vocabulary. In turn, this will allow you to become a more effective writer and speaker. ... <看更多>