🛑 TỪ VỰNG NÂNG CAO BAND 8 🛑
🛑1. Assumption: (Noun) /əˈsʌm(p)ʃ(ə)n/ : giả định
- Definition: Một cái gì đó bạn nghĩ là đúng mặc dù bạn không có bằng chứng rõ ràng.
- Synonyms: Acceptance, Presumption, Hypothesis.
👉 - Example:
For IELTS Speaking:
“A lot of people make the assumption that poverty only exists in the developing countries.”
“Our plans were based on the assumption that everyone would be willing to help.”
- For IELTS Writing:
“The furore among providers about current government-funding policies which challenge the latter assumption suggests that this is a real danger.”
🛑2. Hierarchy: (Noun) /ˈhʌɪərɑːki/: Cấp bậc
- Definition: Một hệ thống tổ chức trong đó con người được chia thành các mức độ quan trọng gọi là cấp bậc.
- Synonyms: Position, Ranking
👉 Example:
- For IELTS Speaking:
“He can afford to argue with the local hierarchy when the interests of his order require it.”
“Society was arranged in a dual hierarchy, of laymen and clergy.“
- For IELTS Writing:
“When children are segregated by ability groups, a social hierarchy develops.”
🛑3. Coincidence: (Noun) /kəʊˈɪnsɪd(ə)ns/: Trùng hợp ngẫu nhiên
- Definition: Khi hai điều xảy ra cùng một lúc, ở cùng một nơi, hoặc với cùng một người theo cách có vẻ như bất ngờ hoặc bất thường.
- Synonyms: Accident, Happening
👉 Example:
- For IELTS Speaking:
“By coincidence, Jane and I both study at a University of Economics.”
“It was sheer coincidence that we were staying in the same hotel.“
- For IELTS Writing:
- “It was a coincidence that three earthquakes happened across the world in one week.”
🛑4. Licence: (Noun) /ˈlaɪsns/: Giấy phép
- Definition: Một tài liệu chính thức cho thấy đã được cho phép làm, sở hữu hoặc sử dụng thứ gì đó.
- Synonyms: Authorization, Certificate, Charter.
👉 Example:
For IELTS Speaking:
- “You can buy a TV licence at the post office. “
“The company has won the licence to run trains from the south coast to London.“
- For IELTS Writing:
“The government is currently granting no operating licences to foreign“
🛑5. Undertake: (Verb) /ˌʌndəˈteɪk/: Thực hiện
- Definition:Làm một cái gì đó hoặc bắt đầu làm cái gì đó.
- Synonyms: Shoulder, Engage, Launch.
👉 Example:
- For IELTS Speaking:
“University professors both teach and undertake research.”
“The company has announced that it will undertake a full investigation into the accident.”
- For IELTS Writing:
“The research intitiative is being undertaken by a group of environmentalists.”
Các bạn cùng lưu áp dụng nha.
-----
IELTS Fighter - Trung tâm luyện thi IELTS số 1 Việt Nam
✦ Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0903 411 666
✦ Instagram: instagram.com/ieltsfighter
✦ Tiktok: vt.tiktok.com/68Uo7D
✦ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support
✦ Youtube: youtube.com/ieltsfighter
「certificate verb」的推薦目錄:
certificate verb 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
"TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ GIÁO DỤC
1 Lesson / Unit : Bài học
2 Exercise / Task / Activity : Bài tập
3 Homework / Home assignment : Bài tập về nhà
4 Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học
5 Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm
6 Certificate : Bằng, chứng chỉ
7 Qualification : Bằng cấp
8 Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích
9 Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình)
10 Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học
11 Drop-outs (n): Học sinh bỏ học
12 Research / Research work : Nghiên cứu khoa học
13 Break / Recess : Nghỉ giải lao (giữa giờ)
14 Summer vacation : Nghỉ hè
15 Extra curriculum : Ngoại khóa
16 Enroll : Nhập học
17 Play truant (v): Trốn học
18 Complementary education : Bổ túc văn hóa
19 Graduation ceremony : Lễ tốt nghiệp
20 Pass : Điểm trung bình
21 Credit : Điểm khá
22 Distinction : Điểm giỏi
23 High distinction : Điểm xuất sắc"
certificate verb 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
"TỪ VỰNG VỀ GIÁO DỤC
.
1 Lesson / Unit : Bài học
2 Exercise / Task / Activity : Bài tập
3 Homework / Home assignment : Bài tập về nhà
4 Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học
5 Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm
6 Certificate : Bằng, chứng chỉ
7 Qualification : Bằng cấp
8 Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích
9 Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình)
10 Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học
11 Drop-outs (n): Học sinh bỏ học
12 Research / Research work : Nghiên cứu khoa học
13 Break / Recess : Nghỉ giải lao (giữa giờ)
14 Summer vacation : Nghỉ hè
15 Extra curriculum : Ngoại khóa
16 Enroll : Nhập học
17 Play truant (v): Trốn học
18 Complementary education : Bổ túc văn hóa
19 Graduation ceremony : Lễ tốt nghiệp
20 Pass : Điểm trung bình
21 Credit : Điểm khá
22 Distinction : Điểm giỏi
23 High distinction : Điểm xuất sắc"
certificate verb 在 Phrasal verbs for First Certificate - Pinterest 的推薦與評價
Nov 2, 2019 - This is a list of the most important phrasal verbs students should handle when preparing the FCE exam. I hope it is useful. ... <看更多>
certificate verb 在 4 Shares - Facebook 的推薦與評價
Flo-Joe for FCE (First Certificate). Tuesday's Transformation Your knowledge of verb patterns such as gerund and infinitive is frequently tested in the FCE ... ... <看更多>