台灣前幾天的2019年冠狀病毒疾病(COVID-19)的確診(confirmed case)數都是零,是個相當令人高興的消息,希望大家都能繼續一起與政府合作共同對抗這個大流行病(pandemic)。
今天要跟大家分享一個大家可以比較常忽略的文法喔!其實0、0.X、1.0都是複數(plural form)喔!
#battleCOVID19
#fightcoronavirus
#TaiwanGanbatte
----
zero cases / 0.5 miles / 1.0 miles
在英文中只要不是 one 就視為複數。
There were zero confirmed cases of COVID-19 reported yesterday.
昨日2019年冠狀病毒疾病零確診。
It is 0.5 miles from the school. 這距離該學校半英里。
(唸為 zero point five miles 或 point five miles,如唸為 half a mile 則為單數)
The nearest town is 1.0 miles away. 最近的城鎮距離一英里。
(唸為 one point zero miles ,如唸為 (exactly) a/one mile 則為單數)
「half plural」的推薦目錄:
- 關於half plural 在 英文多一點 A Little More English Facebook 的最讚貼文
- 關於half plural 在 AMC 空中美語 Facebook 的精選貼文
- 關於half plural 在 Step Up English Facebook 的最佳解答
- 關於half plural 在 What is the plural of half? - YouTube 的評價
- 關於half plural 在 What are the rules about using 'half of' with plural nouns? 的評價
- 關於half plural 在 Plurals - knife-knives, wife-wives, wolf-wolves, half-halves, leaf ... 的評價
half plural 在 AMC 空中美語 Facebook 的精選貼文
Laura要和大家分享可怕又可惡的「小強」相關英文啦~~~
1. cockroach = 蟑螂
roach = (口語)蟑螂,小強
2. 小強崩潰句一:
天啊,那隻小強還沒死,蟑螂鬚還在動,趕快用拖鞋殺死牠~~
英文版:OMG! That cockroach isn't dead! Its antennae are still moving! Kill it with that slipper!!
3. 蟑螂鬚
cockroach antenna (plural antennae)
4. 小強崩潰句二:
好噁唷,我的炒飯裡竟然有半隻蟑螂~~
英文版:Ew! Gross! I found half a cockroach in my fried rice!!
5. 小強崩潰句三:
天啊! 小強竟然在我房間飛起來惹,(滅蟑)殺蟲劑放在哪呀~~
英文版:OMG, there's a cockroach flying in my room! Where's the roach killer spray?!
6. roach (killer) spray = 殺蟑噴霧
bug spray = 殺蟲劑
7. roach sticky trap = 黏樟板(蟑螂屋)
8. cockroach gel bait = 滅蟑凝膠劑
歡迎與我們分享哪些「滅蟑」的好方法唷~
half plural 在 Step Up English Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH
1. Father (familiarly called dad): bố
2. Mother (familiarly called mum): mẹ
3. Son: con trai
4. Daughter: con gái
5. Parent: bố mẹ
6. Child (plural: children): con
7. Husband: chồng
8. Wife: vợ
9. Brother: anh trai/em trai
10. Sister: chị gái/em gái
11. Uncle: chú/cậu/bác trai
12. Aunt: cô/dì/bác gái
13. Nephew: cháu trai
14. Niece: cháu gái
15. Grandmother (granny,grandma): bà
16. Grandfather (granddad,grandpa): ông
17. Grandparents: ông bà
18. Grandson: cháu trai
19. Granddaughter: cháu gái
20. Grandchild (plural:grandchildren): cháu
21. Cousin: anh chị em họ
22. Godfather: bố đỡ đầu
23. Godmother: mẹ đỡ đầu
24. Godson: con trai đỡ đầu
25. Goddaughter: con gái đỡ đầu
26. Stepfather: bố dượng
27. Stepmother : mẹ kế
28. Stepson: con trai riêng của chồng/vợ
29. Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
30. Stepbrother: con trai của bố dượng/mẹ kế
31. Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
32. Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
33. Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
34. Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
35. Father-in-law: bố chồng/bố vợ
36. Son-in-law: con rể
37. Daughter-in-law: con dâu
38. Sister-in-law: chị/em dâu
39. Brother-in-law: anh/em rể
40. Immediate family: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
41. Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)
42. Extended family: gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…)
43. Family tree: sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
44. Distant relative : họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)
45. Loving family: close-knit family : gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)
46. Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
47. Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)
48. Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…)
49. Divorce (v) (n): li dị, sự li dị
50. Bitter divorce: li thân (do có xích mích tình cảm)
51. Messy divorce: li thân và có tranh chấp tài sản
52. Broken home: gia đình tan vỡ
53. Custody of the children: quyền nuôi con (sau khi li dị ba mẹ sẽ tranh chấp quyền nuôi con)
54. Grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con
55. Sole custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
56. Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
57. Single mother: mẹ đơn thân
58. Give the baby up for adoption: đem con cho người ta nhận nuôi
59. Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
60. A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
half plural 在 What are the rules about using 'half of' with plural nouns? 的推薦與評價
You can use "half of" with plural nouns most effectively when you add the definite article: Half of the users were women. Half of the men were Canadian. ... <看更多>
half plural 在 Plurals - knife-knives, wife-wives, wolf-wolves, half-halves, leaf ... 的推薦與評價
Learn the plural forms of English irregular nouns. A video explanation to show students some of the common plural nouns that change form or don't change at ... ... <看更多>
half plural 在 What is the plural of half? - YouTube 的推薦與評價
... <看更多>