TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ "CRIME"
Các mem share về tường nhà mình để học thôi nào! Dùng trong cả Writing và speaking nhé
• Capital punishment = Death penalty (Noun): Án tử hình
• Catch criminals: Bắt tội phạm
• Crime Prevention: Ngăn chặn việc phạm tội
• Commit a crime: Thực hiện một hành vi phạm tội
• Severe punishments: Hình phạt nghiêm khắc
• Deter somebody from doing something: Ngăn chặn ai đó làm gì
• A deterring effect: Có tác dụng ngăn chặn = Act as a detterent:
• Minor crimes: Những lỗi phạm tội nhỏ
• Re-offend: Tái phạm tội
• Criminals = Offenders = Wrongdoers: Kẻ tội phạm
• Community service: Dịch vụ xã hội (cho những kẻ phạm tội làm một số việc công ích)
• Put in prison: Tống vào tù
• Sensational stories: Những câu chuyện giật gân
• Execute prisoners: Hành hình (thi hành án với những kẻ mắc án tử hình)
• Innocent people: Người vô tội
• Convict: Tuyên án, kết án
• Prison sentences: Án tù
• Rehabilitation: Sự cải tạo ở trong tù Rehabilitate (V): Cải tạo
• Justice: Sự công bằng
• Would-be offenders: Những người có ý định phạm tội
• Murder: Tội giết người
• Suiside (N): Tự sát, tự tử
• Asault (N): Tội hiếp dâm
• Self-defense: Tự vệ
• Probation: Sự trả lại tự do
Search
offend noun 在 What is the word for the state of being offended? - English ... 的推薦與評價
2 Answers 2 · offendable, adjective · offendedly, adverb · offendedness, noun · offender, noun · half-offended, adjective. ... <看更多>
相關內容