[UPDATE 2021] 390 PHRASAL VERBS THƯỜNG GẶP TRONG KỲ THI THPT QUỐC GIA
👉 Test IELTS Online: bit.ly/2Sx9Nin
---
Không chỉ riêng đối với kì thi THPT Quốc Gia đâu, phrasal verbs cũng rất có ích cho các bạn đang luyện thi IELTS đó.
Mình share với các bạn list 390 Phrasal Verbs phổ biến nhất, được sắp xếp từ A - Z rất dễ học và follow.
Các bạn download về học nhé:
https://drive.google.com/file/d/1mlo-i5OOj57zt-Ujgvn-q_m0fKFkqYVc/view?usp=sharing
🔥💥----- IELTS THANH LOAN -----💥🔥
LỊCH KHAI GIẢNG LỚP IELTS OVERALL
▪️ Overall 92: Tối thứ 3, 5, 7 - Khai giảng: 23/02/2021
▪️ Overall 93: Sáng thứ 3, 5, 7 - Khai giảng: 09/03/2021
▪️ Overall 94: Tối thứ 2, 4, 6 - Khai giảng: 12/03/2021
-----------
🛑 Vui xuân đón Tết, đồng giá 99k sách học IELTS: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
🛑 Giảm 50% khi ĐK khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
🛑 Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall
#IELTSThanhLoan
#Lớp_học_IELTS_cô_ThanhLoan
#IELTS #LuyenthiIELTS #OnthiIELTS #HocIELTS
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過8萬的網紅與芬尼學英語 Finnie's Language Arts,也在其Youtube影片中提到,訂閱與芬尼學英語 ► http://bit.ly/flayt-sub 課程查詢 & 更多資源 ► http://bit.ly/fla-home 喜歡我們的短片嗎?到 Patreon 支持我們! ► http://bit.ly/fla-patreon ▍播放清單: 時事英語 ► https://...
「phrasal verbs list」的推薦目錄:
- 關於phrasal verbs list 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳貼文
- 關於phrasal verbs list 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最讚貼文
- 關於phrasal verbs list 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
- 關於phrasal verbs list 在 與芬尼學英語 Finnie's Language Arts Youtube 的最佳貼文
- 關於phrasal verbs list 在 150 phrasal verbs | Lista de verbos, Palabras inglesas ... 的評價
- 關於phrasal verbs list 在 120 Common Phrasal Verbs Frequently Used in Daily English 的評價
phrasal verbs list 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最讚貼文
150 IDIOMS GIÚP BẠN 'ĂN ĐIỂM' TRONG BÀI THI IELTS SPEAKING
👉ĐK học thử IELTS MIỄN PHÍ: https://ielts-thanhloan.com/hoc-thu
---
Mình sưu tầm và share với các bạn list idioms khá hay, có kèm các ví dụ minh họa. Như các bạn đã biết, muốn đạt IELTS Speaking band 7 trở lên, các bạn cần dùng được những idioms và phrasal verbs 'đắt giá'. Tuy nhiên, các bạn cũng đừng lạm dụng chúng, khiến bài nói của mình bị gượng gạo và mất tự nhiên nhé!
Link download 150 USEFUL IDIOMS FOR IELTS SPEAKING: https://drive.google.com/file/d/1M2CucXZ0TEAMDWLS8uNUjAZgoAZLRybu/view?usp=sharing
--
GIỚI THIỆU SÁCH HAY LUYỆN THI IELTS SPEAKING:
- Hướng dẫn học IELTS Speaking cho người mới bắt đầu: https://ielts-thanhloan.com/san-pham/ebook-hoc-ielts-speaking
- Câu hỏi và Bài mẫu IELTS Speaking Part 1,2,3 theo chủ đề: https://ielts-thanhloan.com/san-pham/ebook-luyen-ielts-speaking
-----------
NHẬN 🎁🎁🎁 TỪ IELTS THANH LOAN
🔥 GIẢM 2️⃣0️⃣ % KHI ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC IELTS ONLINE (CHỈ CÒN TỪ 2️⃣4️⃣0️⃣ K/KHÓA): https://online.ielts-thanhloan.com/
🔥 GIẢM 🇬 🇮 á SỐC! ĐỒNG 🇬 🇮 á 9️⃣9️⃣ K TOÀN BỘ CÁC SÁCH TỰ HỌC IELTS ĐỘC QUYỀN CỦA IELTS THANH LOAN: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
#IELTSThanhLoan
#Lớp_học_IELTS_cô_ThanhLoan
#IELTS #LuyenthiIELTS #OnthiIELTS #HocIELTS
phrasal verbs list 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
[ Phrasal verbs list - Bắt đầu bằng A-B ]
1. Ask somebody out: mời ai đó đi hẹn hò
He asked her out to dinner and a movie.
2. Ask around: hỏi mọi người về cùng một thứ
I asked around but nobody has seen my wallet.
3. Add up to something: tương đương
Your purchases add up to $205.32.
4. Back something up: quay ngược, đảo chiều
You'll have to back up your car so that I can get out.
5. Back somebody up: hỗ trợ
My wife backed me up over my decision to quit my job.
6. Blow up: phát nổ
The racing car blew up after it crashed into the fence.
7. Blow something up: bơm, thổi phồng
We have to blow 50 balloons up for the party.
8. Break down: ngừng hoạt động (máy móc, xe cộ)
Our car broke down at the side of the highway in the snowstorm.
9. Break down: cảm thấy suy sụp
The woman broke down when the police told her that her son had died.
10. Break something down: phân tách thứ gì đó thành nhiều phần nhỏ
Our teacher broke the final project down into three separate parts.
11. Break in: đột nhập vào nhà
Somebody broke in last night and stole our stereo.
12. Break into something: xông vào
The firemen had to break into the room to rescue the children.
13. Break something in: mặc một thứ gì đó nhiều lần khiến nó không còn mới nữa
The new shoes is so tight that they hurt my feet. I need to break these shoes in before we run next week.
14. Break in: can thiệp, làm gián đoạn
The TV station broke in to report the news of the celebrity's death.
15. Break up: chia tay, chấm dứt mối quan hệ
My boyfriend and I broke up before I moved to America.
16. Break up: cười lớn, cười nắc nẻ
The kids just broke up as soon as the clown started talking.
17. Break out: tẩu thoát
The prisoners broke out of jail when the guards weren't looking.
18. Break out in something: nổi mẩn, gặp phải vấn đề về da
I broke out in a rash after eating shrimps.
19. Bring somebody down: khiến ai đó cảm thấy buồn
This sad music is bringing me down.
20. Bring somebody up: nuôi dưỡng trẻ con
My grandparents brought me up after my parents died.
21. Bring something up: đề cập, khơi ra một chủ đề nào đó
My mother walks out of the room when my father brings up sports.
Các bạn lưu về tường học dần nhé!
phrasal verbs list 在 與芬尼學英語 Finnie's Language Arts Youtube 的最佳貼文
訂閱與芬尼學英語 ► http://bit.ly/flayt-sub
課程查詢 & 更多資源 ► http://bit.ly/fla-home
喜歡我們的短片嗎?到 Patreon 支持我們! ► http://bit.ly/fla-patreon
▍播放清單:
時事英語 ► https://www.youtube.com/playlist?list=PLs2gyIM_VlT84AoCFN-Nedf3nZXbrPsAp
Word Pairs 怎樣分 ► http://bit.ly/2hS1MCF
品牌名學英語 ► http://bit.ly/2qd3mUq
名人英語 ► https://www.youtube.com/playlist?list=PLs2gyIM_VlT9rX0D4JFat1u0l599g8kbv
朗誦節特訓 ► https://www.youtube.com/playlist?list=PLs2gyIM_VlT82Hlz7ZxH3MqYV1IsoJb0u
▍更多學習資源:
● 訂閱電子報:http://bit.ly/fla-nl
● 下載免費學習資源:http://bit.ly/36VhrYS
● 加入 Finnie's Facebook 群組:bit.ly/flafbgp
▍Follow 芬尼:
● 博客: http://bit.ly/fla-blog
● Facebook: http://bit.ly/fla-facebook
● Instagram: http://bit.ly/fla-instagram
● Pinterest: http://bit.ly/fla-pinterest
?Free stuff!!! :)
Use my iHerb Discount Code: ASC7218
Sign up at AirBnb and get HKD$290 in travel credit: https://www.airbnb.com/c/tiffanys213
Get a FREE first Uber ride (up to HK$50): https://www.uber.com/invite/tiffanys2213ue
phrasal verbs list 在 150 phrasal verbs | Lista de verbos, Palabras inglesas ... 的推薦與評價
150 Most Common English Phrasal Verb List – 1 Pharasal verbs, synonyms and examples. Please follow the list 150 most important phrasal verb list;. ... <看更多>