#IELTSSPEAKING - CHỦ ĐỀ STUDY
Bài viết gồm Ý tưởng và từ vựng cho:
▪Lý do chọn 1 môn học nào đó
▪Những khó khăn khi học môn nào đó
▪Lợi ích của du học
▪Những khó khăn có thể gặp phải khi đi du học
👉👉👉 Bài viết chi tiết tại đây page nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/ielts-speaking-chu-de-study/
Chúc page mình học tốt nhé <3
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過578的網紅Vuitton Chan,也在其Youtube影片中提到,On July 1st (Canada Day! The big 150!) I attended the Lolë White Tour. Here's a vlog of my experience and what the tour is like :) It was a lot of fun...
「travel experience writing」的推薦目錄:
- 關於travel experience writing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
- 關於travel experience writing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
- 關於travel experience writing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
- 關於travel experience writing 在 Vuitton Chan Youtube 的最讚貼文
- 關於travel experience writing 在 How to write about travel experience and travel journal ideas 的評價
travel experience writing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
IELTS SPEAKING - CHỦ ĐỀ STUDY
🍄LÝ DO CHỌN 1 MÔN HỌC:
▪It gives me the chance to meet different people/ learn practical skills and experience/ travel to different places/ explore different cultures: Nó mang lại cho tôi cơ hội gặp gỡ những người khác nhau / học các kỹ năng và kinh nghiệm nghiệm thực tế / du lịch đến những nơi khác nhau / khám phá các nền văn hóa khác nhau
▪By studying …, I can know more about how our ancestors went through various challenges and obstacles to protect the independence of our nation: Bằng việc học môn gì, tôi có thể biết thêm về cách tổ tiên của chúng ta trải qua nhiều thử thách và trở ngại khác nhau để bảo vệ sự độc lập của đất nước chúng ta.
▪It fits in perfectly with my career goals/ I want to become a/an … in the future/ It’s useful for my future career/ I want to pursue my career in ….: Nó phù hợp hoàn hảo với mục tiêu nghề nghiệp của tôi / Tôi muốn trở thành một … trong tương lai / Nó rất hữu ích cho sự nghiệp tương lai của tôi / Tôi muốn theo đuổi sự nghiệp của tôi trong ngành….
▪I want to find a cure for cancer, AIDS and other lethal incurable illnesses.: Tôi muốn tìm cách chữa trị ung thư, AIDS và các bệnh hiểm nghèo khác.
▪I have a passion for …./ I have an interest in …: Tôi có niềm đam mê … / Tôi có hứng thú với …
▪It helps me to develop my imagination and creativity: Nó giúp tôi phát triển trí tưởng tượng và sáng tạo của mình.
▪It teaches me how to deal with difficult situations more effectively/ how to make wiser decisions /how to think more logically/…: Nó dạy tôi làm thế nào để đối phó với tình huống khó khăn hiệu quả hơn / làm thế nào để đưa ra quyết định khôn ngoan hơn / làm thế nào để suy nghĩ hợp lý hơn / …
NHỮNG KHÓ KHĂN
▪I have to memorise lots of new words/ dry facts such as events and names/…: Tôi phải ghi nhớ rất nhiều từ mới / sự kiện khô như sự kiện và tên/ …
▪There are so many assignments which make me stressed and exhausted/ I have to spend a large amount of time doing homework/ conducting experiments/ doing research/…: Có rất nhiều bài tập khiến tôi căng thẳng và kiệt sức / tôi phải dành một lượng thời gian lớn để làm bài tập về nhà / thực hiện thí nghiệm / nghiên cứu / …
▪It’s hard for me to pronounce English words/ understand abstract concepts/…: Thật khó cho tôi để phát âm từ tiếng Anh / hiểu khái niệm trừu tượng / …
▪English grammar is very complex, it’s hard for me to understand which tense should be used in various situations: Ngữ pháp tiếng Anh rất phức tạp, thật khó để tôi hiểu được thì nên sử dụng căng thẳng nào trong các tình huống khác nhau.
STUDYING ABROAD
LỢI ÍCH
▪It gives you the opportunity to experience a different way of living/ make new friends: Nó mang đến cho bạn cơ hội trải nghiệm một cách sống khác / kết bạn mới.
▪Living on your own while studying abroad makes you more independent because you have to learn to cook, clean, pay bills and take care of yourself: Sống một mình trong khi du học ở nước ngoài làm bạn trở nên tự lập hơn vì bạn phải học cách nấu ăn, dọn dẹp, chi trả hóa đơn và chăm sóc chính bản thân bạn.
▪You can learn invaluable life lessons and practical skills such as stress management, communication or problem-solving skills which are very important for your future career: Bạn có thể học các bài học cuộc sống vô giá và các kỹ năng thực hành như quản lý căng thẳng, giao tiếp hoặc kỹ năng giải quyết vấn đề rất quan trọng cho sự nghiệp tương lai của bạn.
▪It gives you the chance to improve your speaking skills: Nó mang lại cho bạn cơ hội để cải thiện kỹ năng nói của bạn.
▪Recruiters tend to favour candidates graduating from an international university over those who don’t have any international qualification: Các nhà tuyển dụng có khuynh hướng ưu ái các ứng cử viên tốt nghiệp từ một trường đại học quốc tế hơn là những người không có bằng cấp quốc tế.
*** favour A over B là 1 công thức rất hay, có nghĩa ưu ái/thích A hơn B
KHÓ KHĂN
▪You might encounter culture shock and other culture-related problems: Bạn có thể gặp phải cú sốc văn hóa và các vấn đề liên quan đến văn hóa khác.
▪Living costs in some countries are very high. Many overseas students have to do a part-time job to pay for their bills. This can affect their studies: Chi phí sinh hoạt ở một số nước rất cao. Nhiều sinh viên nước ngoài phải làm công việc bán thời gian để trả tiền cho hóa đơn của họ. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc học của họ.
▪You might experience feelings of frustration, loneliness and homesickness: Bạn có thể cảm thấy thất vọng, cô đơn và nhớ nhà
▪If you are struggling with the language of the country you are hoping to study in, you will face lots of problems: Nếu bạn đang gặp khó khăn với ngôn ngữ của đất nước mà bạn đang hy vọng được học tập, bạn sẽ gặp rất nhiều vấn đề.
https://ielts-nguyenhuyen.com/ielts-speaking-chu-de-study/
Chúc page mình học tốt nhé <3
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
travel experience writing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG IELTS - chủ đề CHRISTMAS
▪invite some friends over for dinner: mời vài người bạn tới nhà ăn tối
▪mark the birth anniversary of Jesus Christ: đánh dấu kỷ niệm ngày sinh của Chúa Giêsu
▪exchange gifts with friends/family members: trao đổi quà tặng với bạn bè / thành viên gia đình
▪spend quality time with family members: dành thời gian chất lượng với các thành viên trong gia đình
▪buy a big Christmas tree: mua một cây thông giáng sinh lớn
▪prepare a special meal for their family: chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt cho gia đình họ
▪decorate houses with coloured string lights, bauble ornaments and tiny flowers: trang trí nhà cửa với đèn dây đầy màu sắc, đồ trang trí trang trí và các bông hoa li ti
▪a religious celebration: một lễ kỷ niệm tôn giáo
▪have a week off to celebrate Christmas: có một tuần nghỉ để ăn mừng lễ Giáng sinh
▪one of the biggest/most important festivals in western countries: một trong những lễ hội lớn nhất / quan trọng nhất ở các nước phương tây
▪eat, drink, dance, play music together: ăn, uống, nhảy múa, chơi nhạc cùng nhau
▪stay at home and watch some Christmas movies: ở nhà và xem một số bộ phim Giáng sinh
▪travel to a place where I can celebrate a white Christmas: du lịch đến một nơi mà tôi có thể ăn mừng “Giáng sinh trắng”
▪have a great time together: có một thời gian tuyệt vời bên nhau
▪experience some Christmas snowfall: trải nghiệm tuyết rơi Giáng sinh
▪make snow angels: làm thiên thần tuyết
▪try skiing: thử trượt tuyết
▪take place on 25th December: diễn ra vào ngày 25 tháng 12
▪to be celebrated the night before which is called Christmas Eve: được tổ chức vào đêm trước đó được gọi là đêm trước Giáng sinh
▪hang out around some streets: đi chơi quanh một vài con đường
▪take lots of pictures: chụp thật nhiều ảnh
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-christmas/
Chúc page mình học tốt nhé <3
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
travel experience writing 在 Vuitton Chan Youtube 的最讚貼文
On July 1st (Canada Day! The big 150!) I attended the Lolë White Tour. Here's a vlog of my experience and what the tour is like :) It was a lot of fun!
My blog post of the event: https://vuittonc.com/2017/07/24/lole-white-tour-2017-vancouver-vlog/
For more information or tour dates: http://www.lolewhitetour.com/
- - - - -
I'm a blogger from Vancouver, B.C. I started my lifestyle and travel blog 'More Than A Handbag' to explore my creative side (through writing, photography, design, etc.) while I'm working my way to a career as a lawyer in a few years. Always love to share stories and conversations online so let's connect! :D
Instagram: http://instagram.com/vuittonc
Twitter: https://twitter.com/vuitton_c
Blog: http://vuittonc.com/
travel experience writing 在 How to write about travel experience and travel journal ideas 的推薦與評價
... <看更多>