🔥 5 Mẹo Paraphrase khi không biết từ đồng nghĩa 🔥
Ai học Writing cũng cần phải biết
Trong trường hợp chúng ta không biết Synonym của từ đó hay đen đủi hơn: chỉ nhớ mang máng mà không chắc về chính tả. Đừng có đánh liều mà viết vào nhé. Cô Thảo Uyên hôm nay sẽ chỉ các em 5 cách khác đơn giản mà cực kỳ hiệu quả.
❌ Paraphrase No.1 – Thay đổi trật tự từ trong câu
Nếu câu có hai mệnh đề, hãy đảo vị trí của chúng với nhau:
If they are hard-working enough, most people can get a good band score in IELTS
=> Most people can get good marks in IELTS, if they are hard-working enough.
Các em cũng có thể đổi trật tự của cụm danh từ “Adj + N” bằng cách đặt Adj phía sau rồi nối lại bằng mệnh đề quan hệ which.
Writing essays can be a challenging task
-> Writing essays can be a task which is challenging
❌ Bí kíp No.2 - Các cấu trúc ngữ pháp tương đương
Trong Tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp tương đương với nhau. Ví dụ: Câu chủ động – bị động, câu trực tiếp – gián tiếp, câu điều kiện… giúp biến đổi câu dễ dàng
Ví dụ :
People say that overpopulation is caused by poverty
-> Overpopulation is said to be caused by poverty
❌ Bí kíp No.3 - Biến đổi dạng từ (word form)
Chúng ta dễ thấy những tính từ - danh từ - động từ trong tiếng Anh có thể dễ dàng được biến đổi qua lại với nhau mà ý nghĩa của câu vẫn được giữ nguyên.
Ví dụ:
Watching a movie may help people to feel excited and satisfied.
=> Watching a movie may excite people and give them a sense of satisfaction
❌ Bí kíp No.4 – Dùng chủ ngữ giả
People say Ms. Uyên is one of the most beautiful English teachers of IELTS Fighter
-> It is said that Ms Uyên is one of the best English teachers of IELTS Fighter. (True Story)
❌ Bí kíp No.5 – Câu tách
Đây là dạng tách 1 câu ra làm 2 vế để nhấn mạnh chủ ngữ, bắt đầu bằng it is/it was (chính là 1 trường hợp của câu chủ ngữ giả nhưng tách ra để làm kỹ hơn)
Ví dụ: She liked the smell of hyacinths the best.
Paraphrase: It was the smell of hyacinths that she liked the best.
working synonym 在 241 Synonyms & Antonyms for WORK | Thesaurus.com 的相關結果
synonyms for work · effort · endeavor · industry · job · performance · production · struggle · task ... ... <看更多>
working synonym 在 427 Synonyms and Antonyms of WORKING - Merriam-Webster 的相關結果
Synonyms & Antonyms of working · alive, · functional, · functioning, · going, · living, · operating, · operational, · operative, ... ... <看更多>
working synonym 在 32 Synonyms & Antonyms for WORKING | Thesaurus.com 的相關結果
synonyms for working · alive · busy · employed · engaged · functioning · running · dynamic · going ... ... <看更多>