TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ EDUCATION [Gồm Thành ngữ + Từ vựng chung + Bài mẫu]
🎗PHẦN THÀNH NGỮ
- to learn something by heart = to learn something so well that it can be written or recited without any effort: học thuộc lòng
- bookworm = a person who reads a lot: mọt sách
- teacher’s pet = a student in a class who is liked best by the teacher and therefore treated better than the other students: học sinh cưng của giáo viên, được giáo viên yêu thích
- to draw a blank = to fail to get an answer or a result: không tìm thấy hay nhớ ra điều gì
- copycat = someone who has few ideas of their own and does or says exactly the same as someone else: người bắt chước ý tưởng của người khác
- to get the hang of something = to learn how to do something, esp. when it is not simple or obvious: hiểu cách làm gì, học cách làm gì đó
- to burn the midnight oil = to study/work late into the night: thức khuya để học/làm việc
- to pass with flying colours = If you do something such as pass an exam with flying colours, you do it very successfully: đỗ/đậu … 1 cách dễ dàng
- to go back to basis = to return to teaching or paying attention to the most important aspects of a subject or activity: quay lại những điều cốt lõi
- to cover a lot of ground = to review a large amount of information or discuss many topics: xem lại thật nhiều tài liệu, thông tin
🎗TỪ VỰNG EDUCATION
- to get higher academic results: đạt được kết quả học tập cao
- to study abroad = to study in a different country: du học
- to drop out of school: bỏ học
- to gain international qualifications: có được bằng cấp quốc tế
- to improve educational outcomes: nâng cao đầu ra của giáo dục
- to top international educational league tables: xếp đầu bảng giáo dục quốc tế
- to encourage independent learning: thúc đẩy việc tự học
to pass/fail the exam: đậu/ rớt kỳ thi
- to gain in-depth knowledge: có được kiến thức sâu sắc
- core subjects such as science, English and maths: những môn học nòng cốt như khoa học, tiếng Anh và toán
- to have the opportunity to … : có cơ hội làm gì
- to interact and take part in group work activities: tương tác và tham gia vào các hoạt động nhóm
- opposite-sex classmates: bạn khác giới
- to learn a wide range of skills: học được các kỹ năng khác nhau
- communication or teamwork skils: kỹ năng giao tiếp hay làm việc nhóm
- co-existence and gender equality: sự cùng tồn tại và sự bình đẳng giới
🎗TỪ VỰNG STUDY ABROAD
▪LỢI ÍCH
- It gives you the opportunity to experience a different way of living/ make new friends: Nó mang đến cho bạn cơ hội trải nghiệm một cách sống khác / kết bạn mới.
- Living on your own while studying abroad makes you more independent because you have to learn to cook, clean, pay bills and take care of yourself: Sống một mình trong khi du học ở nước ngoài làm bạn trở nên tự lập hơn vì bạn phải học cách nấu ăn, dọn dẹp, chi trả hóa đơn và chăm sóc chính bản thân bạn.
- You can learn invaluable life lessons and practical skills such as stress management, communication or problem-solving skills which are very important for your future career: - Bạn có thể học các bài học cuộc sống vô giá và các kỹ năng thực hành như quản lý căng thẳng, giao tiếp hoặc kỹ năng giải quyết vấn đề rất quan trọng cho sự nghiệp tương lai của bạn.
- It gives you the chance to improve your speaking skills: Nó mang lại cho bạn cơ hội để cải thiện kỹ năng nói của bạn.
- Recruiters tend to favour candidates graduating from an international university over those who don’t have any international qualification: Các nhà tuyển dụng có khuynh hướng ưu ái các ứng cử viên tốt nghiệp từ một trường đại học quốc tế hơn là những người không có bằng cấp quốc tế.
▪KHÓ KHĂN
- You might encounter culture shock and other culture-related problems: Bạn có thể gặp phải cú sốc văn hóa và các vấn đề liên quan đến văn hóa khác.
- Living costs in some countries are very high. Many overseas students have to do a part-time job to pay for their bills. This can affect their studies: Chi phí sinh hoạt ở một số nước rất cao. Nhiều sinh viên nước ngoài phải làm công việc bán thời gian để trả tiền cho hóa đơn của họ. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc học của họ.
- You might experience feelings of frustration, loneliness and homesickness: Bạn có thể cảm thấy thất vọng, cô đơn và nhớ nhà
- If you are struggling with the language of the country you are hoping to study in, you will face lots of problems: Nếu bạn đang gặp khó khăn với ngôn ngữ của đất nước mà bạn đang hy vọng được học tập, bạn sẽ gặp rất nhiều vấn đề.
👉👉 PHẦN BÀI MẪU: Page mình xem ở đây nhé:
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-writing-chu-de-education/
同時也有10部Youtube影片,追蹤數超過7萬的網紅Melody Tam,也在其Youtube影片中提到,“Connecting the Dots” - Steve Jobs - 在香港感覺是很難做到的事情,畢竟我們從讀書時期,所有 “out-syl"(不在課程或考試大綱中的學習內容)或者非考試技巧類的知識,往往不會受到我們的重視;我自己也是抱著這樣的心態,可是回顧過去做的事情,有時候令我成功的,往往就...
「academic writing skills」的推薦目錄:
- 關於academic writing skills 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
- 關於academic writing skills 在 IELTS with Datio Facebook 的精選貼文
- 關於academic writing skills 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
- 關於academic writing skills 在 Melody Tam Youtube 的精選貼文
- 關於academic writing skills 在 Melody Tam Youtube 的最佳貼文
- 關於academic writing skills 在 Melody Tam Youtube 的最讚貼文
academic writing skills 在 IELTS with Datio Facebook 的精選貼文
HẠNH NGUYÊN - IELTS 8.0 | Writing 8.0 | Speaking 7.5
Chúc mừng học viên Hạnh Nguyên lớp Thanh Niên đã xuất sắc đạt 8.0 overall 🥳. Cùng tham khảo quá trình ôn luyện của Hạnh Nguyên nhé các bạn:
"Chiều hôm nay mình nhận được kết quả thi IELTS chính thức. Phải nói là mình vỡ oà cảm xúc, sung sướng lâng lâng tận chín tầng mây vì kết quả thật vượt mong đợi của mình. Target ban đầu là 7.0 cho Speaking, Writing, và Reading và 8.0 cho Listening. Kết quả thực tế đạt được là Reading 8.0, Listening 8.5, Writing 8.0, và Speaking 7.5 —> Overall: 8.0.
Hành trình học tiếng Anh và thi IELTS của mình khá là đặc biệt nên mình cũng muốn chia sẻ vài điều để các bạn từng có xuất phát điểm 0 như mình cũng có thể đạt được IELTS 8.0 nhé.
À, mình thi IELTS General Training cho mục đích định cư nước ngoài nên có khác biệt ở Reading và Part 1 Writing so với Academic version.
1️⃣ Đôi điều về bản thân: Mình xuất phát là 1 học sinh chuyên Pháp, chỉ bắt đầu học tiếng Anh khi vừa bước vào đại học. Nhà mình lại eo hẹp về kinh tế nên mình không dám đăng ký lớp tiếng Anh nào, chỉ tự học là chính, sau đó là đăng ký 1-2 khoá IELTS ở đại học sư phạm, tiếp đến là chuỗi ngày tự luyện bộ IELTS Cambridge ở nhà. Mình thi IELTS Academic lần đầu tiên là năm 2014, được overall 7.5 (Reading 9.0, Listening 8.0, Writing 7.0, và Speaking 6.0). Sau đó, mình đạt học bổng toàn phần và du học tại Anh 1 năm. Tuy nhiên, không phải vì đã từng thi IELTS và có background du học mà lần thi IELTS thứ 2 này của mình dễ dàng hơn. Sau khi sinh em bé, mình bị mắc hội chứng suy giảm trí nhớ sau sinh nên học nhồi từ vựng kiểu gì mình cũng quên sạch, đầu óc lúc nào cũng trống rỗng. Thế là mình hạ quyết tâm “tầm sư học đạo” và lần đầu tiên trong cuộc đời mình đăng ký học 1 khoá tiếng Anh thật sự bài bản và chuyên nghiệp. Mình đã chọn thầy Đạt - IELTS Datio sau một thời gian “tàu ngầm” kênh Youtube của thầy. Và đây quả thật là quyết định cực kỳ đúng đắn của mình.
2️⃣ Reading: Đây là kỹ năng mà mình tự tin nhất và có phần chủ quan nên gần như không ôn gì cả. Mình chỉ làm đề Cambridge cho quen format của bài thi trên máy tính chứ cũng không dành thời gian kiểm tra kỹ từng câu trả lời sai thế nào, vì sao mà . Mình đoán là vì vậy mà kết quả thấp so với mình kỳ vọng. Lời khuyên của mình cho bạn nào muốn chinh phục Reading là phải chăm chỉ và nghiên cứu kỹ các bài trong bộ Cambridge. Lần thi IELTS Academic đầu tiên mình chăm lắm nên điểm được 9.0.
3️⃣ Listening: Đây cũng là kỹ năng mà mình khá tự tin nên cũng không dành thời gian ôn nhiều trong lần thi thứ 2 này. Phần này thì rõ ràng background du học của mình rất hữu ích. Tuy nhiên, các bạn khả năng nghe tốt cần lưu ý tập trung khi làm bài IELTS Listening. Trong lúc làm bài thi thử, rất nhiều lần mình thấy dễ nên mất tập trung, rút cục là bỏ qua mất những phần mấu chốt liên quan đến câu trả lời trong bài, thành ra mất điểm oan uổng.
4️⃣ Writing: Writing theo mình là kỹ năng cực kỳ khó lên điểm. Trước đây, thật sự mình không biết ôn thế nào, hoàn toàn dựa vào bản năng. Nhưng từ khi mắc “hội chứng cá vàng”, mình không còn dựa vào bản năng được nữa. Mình bắt đầu nghiên cứu kỹ Writing Band descriptors cho từng task và chia nhỏ thành các skills mà mình cần luyện tập.
✅ (1) Task achievements: Phần này hiểu nôm na là làm hết những yêu cầu của đề. Nghĩa là đề hỏi những câu hỏi nhỏ nào bạn đều trả lời hết. Do vậy đọc kĩ đề nha, nên chia tách thành các đoạn, mỗi đoạn tương ứng với một câu hỏi để bố cục bài viết cũng mạch lạc hơn.
✅ (2) Coherence and Cohesion: Cái này gồm 2 phần, coherence là kiểu diễn đạt mạch lạc, rõ nghĩa còn cohesion là kiểu các câu, các đoạn có sự gắn kết với nhau. Với phần coherence thì cần nhớ là mỗi đoạn văn nên tập trung diễn đạt xoay quanh một ý, thể hiện rõ quan điểm của mình, không được câu trước phản đối câu sau, hoặc quá nhiều ý trong 1 đoạn. Để có cohesion thì nên dùng nhiều từ nối để các câu có sự gắn kết, không rời rạc lẻ tẻ (vd. Therefore, hence, on the one hand, in contrast, …).
✅ (3) Lexical resources: là dùng từ vựng đa dạng, một số từ phức tạp, không quá quen thuộc. Một trong những lưu ý quan trọng của phần này là không dùng lại từ, dùng lại y chang câu dẫn và câu hỏi trong bài. Nghĩa là tìm cách dùng từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt khác đi.
✅ (4) Grammar range and accuracy: dùng ngữ pháp chuẩn, đa dạng thì, đa dạng cấu trúc câu.
Rất may cho mình là thầy Đạt hướng dẫn vô cùng kỹ các dạng bài và có hẳn checklist để đảm bảo gom được tất cả những điểm có thể có. Còn về Lexical resources, thầy Đạt cho mình hẳn một list Collocations for Writing, cực kỳ hữu ích. Trước ngày thi mình hầu như chỉ cầm list này đọc đi đọc lại.
Và điều quan trọng nhất là mình được thầy chữa bài rất rất kỹ, lỗi sai nào cũng được chỉ ra. Mình cảm kích thật sự vì từ nhỏ đến lớn thầy cô toàn khen bài mình viết hay viết tốt, cho điểm cao nhất lớp, nhất trường, nhất thành phố luôn và cuối cùng mình chẳng học được gì từ các bài viết của mình cả. Nhưng lần học ôn IELTS này hoàn toàn khác, mình học được cách tự nhìn ra các lỗi và sai sót của bản thân và áp dụng cách khắc phục hiệu quả.
5️⃣ Speaking: Đây là kỹ năng mà mình thấy tự hào nhất trong đợt thi này, và cũng là kỹ năng mình lo sợ nhất trước khi thi. Kinh nghiệm cho thấy nếu mình thi IELTS Speaking mà nói như giao tiếp trao đổi thông tin đơn thuần trong học tập và công việc thì không thể đạt điểm cao được. Trong khi ôn luyện, mình tập trung vào các phần chính như sau:
✅ (1) Pronunciation: Mình dành hẳn 1 tuần để ôn lại các video dạy về phát âm tiếng Mỹ và hằng ngày luyện đọc để giọng xuống được tông trầm. Mình quan niệm là dù ngôn ngữ nào thì tông trầm cũng làm người nghe thấy dễ chịu, thoải mái, và có xu hướng lắng nghe và làm theo hơn. Pronunciation sẽ giúp tạo ấn tượng tốt với giám khảo và giúp các từ vựng và cấu trúc tốt mà bạn sử dụng phát huy hiệu quả cao nhất. Phát âm thì mình học theo thầy Paul Gruber - Pronunciation Workshop.
✅ (2) Lexical resources: Part 1 and 2 thì mình dùng list Collocations for Speaking của thầy Đạt và một list dài những từ vựng chất mà mình học được từ thầy. Part 3 thì mình tận dụng list Collocations for Writing để nói cho văn vẻ hoa hoè một tí. Mình không có nhiều thời gian luyện nên cái nào tận dụng được là mình áp dụng thôi.
✅ (3) Grammar range and accuracy: Mình viết ra giấy các cấu trúc hữu ích cho phần thi nói và cố gắng đặt mục tiêu là sử dụng được càng nhiều càng tốt trong bài thi nói.
✅ (4) Fluency: Để đạt được điểm fluency cao, mình khuyên mọi người nên luyện tập càng nhiều càng tốt. Và khi luyện tại nhà hãy làm như thi thật, nghĩa là nhờ ai đó đặt câu hỏi cho bạn và số lượng câu hỏi cũng tương đương 1 bài thi IELTS thật. Mình thường nhờ chồng mình hỏi mình 4 set Part 1 questions + 1 Part 2 cue card + 4 set Part 3 questions. Mỗi lần luyện tập mình làm liền tù tì 2-3 bài full Speaking test như vậy. Mục tiêu là rèn luyện sức bền. Nếu mình làm liền tù tì 3 full Speaking test được trong vòng 45 phút thì khi thi thật 15-20 phút mình duy trì được năng lượng cao để bình tĩnh xử lý các câu hỏi trong vòng 15-20 phút.
Một tips hữu ích khác là bạn tự ghi âm và tự nghe lại để sửa lỗi hoặc nhờ thầy cô sửa.
Thầy Đạt cũng sửa cho mình rất nhiều, đặc biệt là ở cách dùng từ sao cho tự nhiên và cách dùng các cấu trúc tuy đơn giản nhưng thuộc band điểm cao.
✅ (5) Ideas: Thật ra đây không thuộc Speaking Band Descriptors nhưng mình lại thấy việc có idea và đặc biệt là idea hay rất có lợi khi làm bài thi. Thế nên mình cũng đầu tư “nâng cấp idea” cho Speaking Part 3 của mình. Đơn giản là mình nghiên cứu kỹ cách phát triển ý của các bài Writing Task 2 samples và cố gắng phát biểu lại thành 2-3 câu ngắn gọn. Với cách này, mình vừa ôn Writing Task 2 và cả Speaking Part 3 cùng lúc.
Trên đây là tất cả những kinh nghiệm mình rút ra được từ 2 lần thi IELTS Academic và General Training của mình. Mình hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn sĩ tử đang trên con đường chinh phục IELTS. Chúc cả nhà học tốt và thi tốt nhé!
-------------------
👉 Lịch học OFFLINE và ONLINE tại IELTS with Datio: http://bit.ly/lichhocdatio
👉 Kiểm tra trình độ của bạn tại: http://bit.ly/datiotesttrinhdo
👉 Tham gia group tự học IELTS của thầy Đạt tại: https://www.facebook.com/groups/ieltswithdatio
📌IELTS WITH DATIO - Truyền cảm hứng chinh phục IELTS cho các sĩ tử đang tự học IELTS.
🏫 Cơ sở: 51/4/9 Thành Thái, P14, Q10 (kế bên trường Cao Đẳng nghề số 7)
☎️ Hotline: (028) 38 64 64 79
academic writing skills 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ EDUCATION (Kèm bài mẫu)
🔆PHẦN TỪ VỰNG
▪️separate schools = single-sex schools/education = single-gender schools/education: trường 1 giới
▪️mixed schools = mixed-sex schools/education = mixed-gender schools/education = integrated schools/education = co-ed schools/education: trường 2 giới
▪️send sb to….: đưa ai đó tới đâu
▪️study at ….school = e..school = enter…education =choose…school: học tại đâu
▪️there is little chance for: hầu như không có cơ hội cho…
▪️early relationships: việc nảy sinh tình cảm sớm
▪️concentrate on = focus on: tập trung vào…
▪️get higher academic results: đạt được kết quả học tập cao
▪️have the opportunity to: có cơ hội làm gì
interact and take part in group work activities: tương tác và tham gia vào các hoạt động nhóm
▪️opposite-sex classmates: bạn khác giới
▪️learn a wide range of skills: học được các kỹ năng khác nhau
▪️communication or teamwork skils: kỹ năng giao tiếp hay làm việc nhóm
▪️co-existence and gender equality: sự cùng tồn tại và sự bình đẳng giới
▪️explore each other’s perspectives, their ▪️similarities and differences: khám phá sự khác nhau/giống nhau và quan điểm của người khác
▪️brings more benefits for: mang lại nhiều lợi ích hơn cho…
▪️pass/fail the exam: đậu/ rớt kỳ thi
▪️gain in-depth knowledge: có được kiến thức sâu sắc
▪️core subjects such as science, English and maths: những môn học nòng cốt như khoa học, tiếng Anh và toán
▪️study abroad = study in a different country: du học
▪️drop out of school: bỏ học
▪️gain international qualifications: có được bằng cấp quốc tế
▪️improve educational outcomes: nâng cao đầu ra của giáo dục
▪️top international educational league tables: xếp đầu bảng giáo dục quốc tế
▪️encourage independent learning: thúc đẩy việc tự học
🔆PHẦN BÀI MẪU
Đề bài: Some people think that it is better to educate boys and girls in separate schools. Others, however, believe that boys and girls benefit more from attending mixed schools. Discuss both these views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người nói rằng tốt hơn nên đưa trẻ nam và trẻ nữ tới các trường học riêng biệt (chỉ dành cho 1 giới). Tuy nhiên, một số người khác lại tin rằng nam và nữ có lợi hơn khi tham gia trường 2 giới. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
It is argued by some that students would benefit more when they attend single-sex schools. In my opinion, however, it would be better for them to enter mixed-gender education.
On the one hand, the primary reason why some people support single-gender education would be students’ better academic results. When boys and girls are taught separately, there is little chance for early relationships. This is considered as one of the most distracting problems for teenage and adolescent students. Without worrying about these distractions, students might be able to concentrate more on their study, and therefore, might get higher grades than those at co-ed schools. Despite this being true to some extent, having no interaction with the opposite sex will cause these students a lot of troubles later in life, especially in their careers.
On the other hand, I would argue that mixed-sex education is a better option because students are better prepared for their future jobs. Nowadays, it is almost impossible to find a company where there is only male or female staff. Therefore, those who graduate from single- sex schools, despite their higher academic results, might find it hard to work collaboratively with their colleagues of the opposite sex. By contrast, people from mixed schools might easily cooperate with their opposite-gender partners since they have learned how to communicate and interact effectively with opposite-sex classmates during their time at school.
In conclusion, although some people think that it is more beneficial to send students to single- sex schools, I personally believe that mixed-gender education brings more benefits for students.
(257 words, written by Nguyen Huyen)
#ieltsnguyenhuyen
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-writing-chu-de-education/
academic writing skills 在 Melody Tam Youtube 的精選貼文
“Connecting the Dots” - Steve Jobs - 在香港感覺是很難做到的事情,畢竟我們從讀書時期,所有 “out-syl"(不在課程或考試大綱中的學習內容)或者非考試技巧類的知識,往往不會受到我們的重視;我自己也是抱著這樣的心態,可是回顧過去做的事情,有時候令我成功的,往往就是一些「不經意」的事件;趁出門前,一邊拍Get Ready With Me(新嘗試哈哈,鼓起了很大的勇氣才敢不用filter和素顏示人),一邊和大家聊聊這個話題~
---
【HKDSE/IELTS所有課程第一章節免費試讀/ 下載筆記】
HKDSE線上補習平台(免費試讀):https://www.mteducationhk.com/free_resources/
IELTS英文線上補習平台(免費試讀):https://www.mteducationielts.com/free_resources/
---
Melody Tam資歷:
- HKDSE 7科5**狀元,包括中英文科均4卷5**,選修科 (Biology, Chemistry, Economics) 分數大幅度拋離5**的最低要求
- 17歲時第一次應考雅思 (IELTS) 便取得滿分9分成績
- 一級榮譽畢業於香港中文大學修讀環球商業學 (Global Business),總GPA達3.9/4.0,曾獲得多個獎學金及入選院長嘉許名單
- 曾於多家金融機構及投資銀行實習,尚未畢業已獲大型美資投行聘請為全職投資銀行分析師 (Investment Banking Analyst)
---
Instagram: melodytamhkdse
Email: admin@mteducationhk.com
WhatsApp (admin): 852 6049 1152
academic writing skills 在 Melody Tam Youtube 的最佳貼文
【歡迎大家開啟字幕!】
免費下載影片使用的 DSE Writing 筆記(IELTS Writing都適用!)
DSE入口:https://www.mteducationhk.com/course/elaboration-skills-free/
IELTS入口:https://www.mteducationielts.com/course/elaboration-skills-free/
===
相關課程(免費試讀):
HKDSE Writing - 英文5**議論文必殺皇牌精讀:https://www.mteducationhk.com/course/eng-argumentative-writing-intensive/
IELTS Writing Task 1 全方位奪分精讀:https://mteducationielts.com/course/ielts-writing-task-1/
IELTS Writing Task 2試前必備衝刺精讀:https://mteducationielts.com/course/ielts-writing-task-2/
英文必背同義詞寶典精讀2.0:https://www.mteducationhk.com/course/hkdse-eng-musthave-synonym-bank/
---
HKDSE線上補習平台(免費資源頁面):https://www.mteducationhk.com/free_resources/
IELTS英文線上補習平台(免費資源頁面):https://www.mteducationielts.com/free_resources/
---
Melody Tam資歷:
- HKDSE 7科5**狀元,包括中英文科均4卷5**,選修科 (Biology, Chemistry, Economics) 分數大幅度拋離5**的最低要求
- 17歲時第一次應考雅思 (IELTS) 便取得滿分9分成績
- 一級榮譽畢業於香港中文大學修讀環球商業學 (Global Business),總GPA達3.9/4.0,曾獲得多個獎學金及入選院長嘉許名單
- 曾於多家金融機構及投資銀行實習,尚未畢業已獲大型美資投行聘請為全職投資銀行分析師 (Investment Banking Analyst)
---
Instagram: melodytamhkdse
Email: admin@mteducationhk.com
WhatsApp (admin): 852 6049 1152
academic writing skills 在 Melody Tam Youtube 的最讚貼文
【歡迎大家開啟字幕!】
===相關課程(免費試讀)===
英文必背同義詞寶典精讀2.0:https://www.mteducationhk.com/course/hkdse-eng-musthave-synonym-bank/
HKDSE英文5**議論文必殺皇牌精讀:https://www.mteducationhk.com/course/eng-argumentative-writing-intensive/
HKDSE化學一本走天下精讀筆記:https://www.mteducationhk.com/course/hkdse%e5%8c%96%e5%ad%b8%ef%bc%9a%e4%b8%80%e6%9c%ac%e8%b5%b0%e5%a4%a9%e4%b8%8b%e7%b2%be%e8%ae%80%e7%ad%86%e8%a8%98/
---
土生土長香港人如何練英文口音?https://www.youtube.com/watch?v=CovJm5KZX5I&t=64s
---
HKDSE線上補習平台(免費資源頁面):https://www.mteducationhk.com/free_resources/
IELTS英文線上補習平台(免費資源頁面):https://www.mteducationielts.com/free_resources/
---
Melody Tam資歷:
- HKDSE 7科5**狀元,包括中英文科均4卷5**,選修科 (Biology, Chemistry, Economics) 分數大幅度拋離5**的最低要求
- 17歲時第一次應考雅思 (IELTS) 便取得滿分9分成績
- 一級榮譽畢業於香港中文大學修讀環球商業學 (Global Business),總GPA達3.9/4.0,曾獲得多個獎學金及入選院長嘉許名單
- 曾於多家金融機構及投資銀行實習,尚未畢業已獲大型美資投行聘請為全職投資銀行分析師 (Investment Banking Analyst)
---
Instagram: melodytamhkdse
Email: admin@mteducationhk.com
WhatsApp (admin): 852 6049 1152
academic writing skills 在 What skills are required for academic writing? | Wordy 的相關結果
At some point in your academic career, you'll need to write an academic paper, whether it's a report, an essay, a dissertation or a thesis. · Time management. ... <看更多>
academic writing skills 在 Academic Writing | SkillsYouNeed 的相關結果
Academic writers try to deliver complete and accurate information. Essential points are usually clearly justified by evidence, and if necessary, references. ... <看更多>
academic writing skills 在 Academic writing | Library | University of Leeds 的相關結果
Skills @Library advice on the principles of academic writing, including language, structure, objectivity, and building your argument. ... <看更多>