-Chúc mừng khai giảng năm học mới, từ tuần sau, chúng ta tiếp tục chặng đường mới trên con đường học tập rồi.
Cùng điểm qua một số từ vựng mùa tựu trường, cho ngày khai giảng nha:
Opening ceremony /ˈəʊpənɪŋ/ /ˈserəməni/: Lễ khai giảng
First day of school /fɜːst/ /deɪ//əv//skuːl/: Ngày đầu tiên của năm học
Opening ceremony of the new academic/school year /ˈəʊpənɪŋ/ /ˈserəməni/: Lễ khai giảng
Opening ceremony speech /ˈəʊpənɪŋ/ /ˈserəməni//spiːtʃ/: Diễn văn khai giảng
Flag ceremony /flæɡ//ˈserəməni/: Lễ chào cờ
National anthem /ˈnæʃnəl//ˈænθəm/: Quốc ca
Welcome new school-year: Chào mừng năm học mới
Principal / Headmaster /ˈprɪnsəpl//ˌhedˈmɑːstə(r)/: Hiệu trưởng
Proctor /ˈprɒktə(r)/: Thầy/cô giám thị
Homeroom teacher/ˈhəʊmruːm/ /ˈtiːtʃə(r)/: Giáo viên chủ nhiệm
Freshman /ˈfreʃmən/: Tân sinh viên
School drum /skuːl/ /drʌm/: Trống trường
Uniform /ˈjuːnɪfɔːm/: Đồng phục
Banner /ˈbænə(r)/: Băng rôn
Balloon /bəˈluːn/: Bóng bay
Coursebook /ˈkɔːsbʊk/: Sách giáo khoa
School stationery /skuːl/ /ˈsteɪʃənri/: Dụng cụ học tập
Briefcase /ˈbriːfkeɪs/: Cặp da
Backpack /ˈbækpæk/ : Ba lô
White Ao Dai /waɪt/: Áo dài trắng
Staffroom /ˈstɑːfruːm/: Phòng giáo viên
Faculty office /ˈfæklti/ /ˈɒfɪs/: Văn phòng khoa
Training bureau /ˈtreɪnɪŋ/ /ˈbjʊərəʊ/ : Phòng đào tạo
School hall /skuːl/ /hɔːl/: Đại sảnh trường
School yard /skuːl/ /jɑːd/: Sân trường
Library /ˈlaɪbrəri/: Thư viện
School gate /skuːl/ /ɡeɪt/ : Cổng trường
Classroom /ˈklɑːsruːm/: Phòng học
Canteen /kænˈtiːn/ : Căng tin
Dormitory /ˈdɔːmətri/: Kí túc xá
Chúc các bạn học tốt, có một năm học bứt phá nhé!
Search