[TỪ VỰNG VỀ CÁC LOÀI CÔN TRÙNG]
Có cả phiên âm nên các bạn nhớ SHARE về lưu giữ nha! :)
Insects /'insekt/ ( côn trùng)
1.Ant /ænt/: con kiến
2.Fly /flai/: con ruồi
3.Butterfly /'bʌtǝflai/: con bướm
4.Dragonfly /'drægǝnflai/: chuồn chuồn
5.Bee /bi:/: con ong
6.Wasp /wɔsp/: ong bắp cày
7.Bumblebee /'bʌmbl,bi:/: ong nghệ
8.Moth /mɔθ/: bướm đêm
9.Flea /fli:/: bọ chét
10.Ladybird / 'leidibǝ:d/: con bọ rùa
11.Beetle /'bi:tl/: bọ cánh cứng
12.Grasshopper /'gra:s,hɔpǝ/: châu chấu
13.Cockroach /'kɔkroutʃ/: con gián
14.Mosquito /,mǝs'ki:tou/: con muỗi
15.Cicada /si'ka :dǝ/ : ve sầu
16.Worm /'wɜrm/: con sâu
17.Glowworm /'glou,wɜm/: đom đóm
18.Bug /bʌg/: con rệp
19.Louse /laos/: con rận
20.Cricket /'krikit/: con dế
21.Looper /'lu:pǝ/: sâu đo
22.Earwig /'iǝwig/: sâu tai
23.Leaf-miner /,li:f'mainǝ/: sâu ăn lá
24.Horse-fly /'hɔ:s,flai/: con mòng
25.Mayfly /'meiflai/; con phù du
26.Midge /midʒ/: muỗi vằn
27.Mantis /'mæntis/: bọ ngựa
28.Termite /'tǝ:mait/ : con mối
P/S: Học từ vựng kết hợp với tưởng tượng về những loài động vật xung quanh mình sẽ nhớ rất lâu đó mem ah ^^
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
horse-fly 在 Step Up English Facebook 的最佳解答
[TỪ VỰNG VỀ CÁC LOÀI CÔN TRÙNG]
Có cả phiên âm nên các bạn nhớ SHARE về lưu giữ nha! :)
Insects /'insekt/ ( côn trùng)
1.Ant /ænt/: con kiến
2.Fly /flai/: con ruồi
3.Butterfly /'bʌtǝflai/: con bướm
4.Dragonfly /'drægǝnflai/: chuồn chuồn
5.Bee /bi:/: con ong
6.Wasp /wɔsp/: ong bắp cày
7.Bumblebee /'bʌmbl,bi:/: ong nghệ
8.Moth /mɔθ/: bướm đêm
9.Flea /fli:/: bọ chét
10.Ladybird / 'leidibǝ:d/: con bọ rùa
11.Beetle /'bi:tl/: bọ cánh cứng
12.Grasshopper /'gra:s,hɔpǝ/: châu chấu
13.Cockroach /'kɔkroutʃ/: con gián
14.Mosquito /,mǝs'ki:tou/: con muỗi
15.Cicada /si'ka :dǝ/ : ve sầu
16.Worm /'wɜrm/: con sâu
17.Glowworm /'glou,wɜm/: đom đóm
18.Bug /bʌg/: con rệp
19.Louse /laos/: con rận
20.Cricket /'krikit/: con dế
21.Looper /'lu:pǝ/: sâu đo
22.Earwig /'iǝwig/: sâu tai
23.Leaf-miner /,li:f'mainǝ/: sâu ăn lá
24.Horse-fly /'hɔ:s,flai/: con mòng
25.Mayfly /'meiflai/; con phù du
26.Midge /midʒ/: muỗi vằn
27.Mantis /'mæntis/: bọ ngựa
28.Termite /'tǝ:mait/ : con mối
P/S: Học từ vựng kết hợp với tưởng tượng về những loài động vật xung quanh mình sẽ nhớ rất lâu đó mem ah ^^
horse-fly 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
[TỪ VỰNG VỀ CÁC LOÀI CÔN TRÙNG]
Có cả phiên âm nên các bạn nhớ SHARE về lưu giữ nha! :)
Insects /'insekt/ ( côn trùng)
1.Ant /ænt/: con kiến
2.Fly /flai/: con ruồi
3.Butterfly /'bʌtǝflai/: con bướm
4.Dragonfly /'drægǝnflai/: chuồn chuồn
5.Bee /bi:/: con ong
6.Wasp /wɔsp/: ong bắp cày
7.Bumblebee /'bʌmbl,bi:/: ong nghệ
8.Moth /mɔθ/: bướm đêm
9.Flea /fli:/: bọ chét
10.Ladybird / 'leidibǝ:d/: con bọ rùa
11.Beetle /'bi:tl/: bọ cánh cứng
12.Grasshopper /'gra:s,hɔpǝ/: châu chấu
13.Cockroach /'kɔkroutʃ/: con gián
14.Mosquito /,mǝs'ki:tou/: con muỗi
15.Cicada /si'ka :dǝ/ : ve sầu
16.Worm /'wɜrm/: con sâu
17.Glowworm /'glou,wɜm/: đom đóm
18.Bug /bʌg/: con rệp
19.Louse /laos/: con rận
20.Cricket /'krikit/: con dế
21.Looper /'lu:pǝ/: sâu đo
22.Earwig /'iǝwig/: sâu tai
23.Leaf-miner /,li:f'mainǝ/: sâu ăn lá
24.Horse-fly /'hɔ:s,flai/: con mòng
25.Mayfly /'meiflai/; con phù du
26.Midge /midʒ/: muỗi vằn
27.Mantis /'mæntis/: bọ ngựa
28.Termite /'tǝ:mait/ : con mối
P/S: Học từ vựng kết hợp với tưởng tượng về những loài động vật xung quanh mình sẽ nhớ rất lâu đó mem ah ^^