CÂU HỎI & CÂU TRẢ LỜI MẪU CHO TOPIC WILD ANIMALS/ ZOO TRONG IELTS SPEAKING
❓ Do you like wild animals?/ What is your favorite wild animal?
Trả lời: Well, I take a keen interest in watching wild animals. My all-time favourite wild animal is the lion. I admire how fierce lions are and how they value unity whenever they are hunting prey.
➖ take a keen interest in something /ˈɪn.trəst/ (verb phrase): thích
➖ fierce /fɪəs/ (adj): quyết liệt, hung tợn
➖ value something /ˈvæl.juː/ (verb): coi trọng, đề cao
Tôi rất thích xem các loài động vật hoang dã. Lúc nào cũng vậy, động vật hoang dã yêu thích nhất của tôi là sư tử. Tôi ngưỡng mộ vẻ hung tợn của sư tử và việc chúng luôn đề cao sự đoàn kết mỗi khi săn mồi.
❓ Have you ever seen any wild animals before?
Trả lời: Yes. I have seen wild animals several times in person and plenty of times on TV through National Geographic TV shows. I vividly remember the first time when I went to the zoo in the city centre with my family. I was instantly smitten by all the wild animals when seeing them.
➖ in person (idiom): ngoài đời
➖ vividly remember something /ˈvɪv.ɪd.li/ (verb phrase): nhớ rất rõ
➖ smitten by somebody/ something /ˈsmɪt.ən/ (adj): đột nhiên bị hớp hồn, yêu
Rồi. Tôi đã nhìn thấy động vật hoang dã vài lần ngoài đời và rất nhiều lần trên TV qua các chương trình truyền hình National Geographic. Tôi nhớ rất rõ lần đầu tiên khi cùng gia đình đến sở thú ở trung tâm thành phố. Trái tim tôi ngay lập tức bị “đánh gục” bởi tất cả các loài động vật hoang dã khi nhìn thấy chúng.
❓ Do you like to go to the zoo?
Yes definitely! Visiting zoos can really broaden my horizons about behaviours of different wild animals that I couldn’t learn at school. Besides, I love the tranquillity of nature at zoos.
➖ broaden one’s horizons /həˈraɪ.zən/ (verb phrase): mở rộng tầm mắt
➖ tranquillity /træŋˈkwɪl.ə.t̬i/ (noun): sự yên bình
Vâng chắc chắn! Tham quan các vườn thú thực sự có thể mở rộng tầm nhìn của tôi về các hành vi của các loài động vật hoang dã khác nhau mà tôi không thể học ở trường. Bên cạnh đó, tôi yêu thích sự yên tĩnh của thiên nhiên tại các vườn thú.
-------------------------------------
Chúng ta cùng đọc chi tiết bài chia sẻ ở đây nha: https://ielts-thanhloan.com/goc-tu-van/speaking-topic-wild-animals-zoos.html
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過13萬的網紅Nguyễn Hữu Lam,也在其Youtube影片中提到,Đào tạo SEO Online miễn phí, Học SEO Online từ A-Z ========================================== KHAI GIẢNG DỰ ÁN 100 ONLINE ►Đăng ký học Online Dự án 1...
「interest verb」的推薦目錄:
- 關於interest verb 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳貼文
- 關於interest verb 在 Eric's English Lounge Facebook 的精選貼文
- 關於interest verb 在 Alexander Wang 王梓沅英文 Facebook 的最佳解答
- 關於interest verb 在 Nguyễn Hữu Lam Youtube 的最佳貼文
- 關於interest verb 在 English Pronunciation Lesson - YouTube 的評價
- 關於interest verb 在 A Complete Grammar Guide about Modal Verb • 7ESL 的評價
interest verb 在 Eric's English Lounge Facebook 的精選貼文
[時事英文]金價創新高!
嗯……黃金聖鬥士的盔甲現在應該值蠻多💰💰💰
★★★★★★★★★★★★
《華爾街日報》:
💰 Gold has piqued the interest of Warren Buffett, whose Berkshire Hathaway Inc. BRK.B -0.60% has bought shares in Canadian mining company Barrick Gold Corp. The move brings the spotlight back on the precious metal, which notched new records this month, soaring above $2,000 a troy ounce for the first time in New York trading. The price of gold has jumped 30% in 2020—outstripping the rally in the technology-heavy Nasdaq Composite Index—in a bull run that began in late 2018 and has gathered momentum during the coronavirus pandemic.
1. piqued the interest of 激起;刺激…的興趣
2. share (n.) 股票;股份
3. a mining company 礦業公司
4. precious metal 貴金屬
5. notch (v.) 贏得 ; notch something ↔ up phrasal verb
to achieve something, especially a victory or a particular total or score: https://bit.ly/2YmZbpX
6. soar (v.) above 猛增;暴漲高於
7. troy ounce 金衡盎司(31.1048公克);金衡啢
8. outstrip (在數量、程度或成就上)超過,勝過
9. Nasdaq Composite Index 納斯達克綜合指數
10. a bull market 牛市
11. the coronavirus pandemic 新冠病毒全球大流行疫情
黃金已經激起巴菲特的興趣,他的波克夏公司買進了加拿大礦業公司巴里克黃金公司的股票。此舉讓人重新聚焦黃金。金價本月創下紀錄新高,在紐約市場交易中首次飆升至每金衡盎司2千美元以上。黃金這波牛市始自2018年末,並在新冠疫情期間積聚了動能,金價2020年迄今已上漲30%,超過以科技股為主的納斯達克綜合指數的同期漲幅。
★★★★★★★★★★★★
💰Why are gold prices soaring?
The main reason is this year’s precipitous drop in yields on U.S. Treasurys to levels below the expected pace of inflation. Unlike bonds or bank deposits, gold doesn’t pay any income. As a result, owning gold means missing out on yields from other assets when interest rates are high. When real yields are negative, gold’s lack of yield becomes a strength.
12. a precipitous drop (n) 大幅下跌
13. yield (n.) 收益 ; (v.) 產生;出產;得出
14. inflation 通貨膨脹
15. bonds 債券;公債
16. deposit(尤指銀行帳戶的)存款
💰金價為何飆漲
主要原因是今年以來美國國債收益率大幅下跌,跌至低於預期通膨率的水平。與債券或銀行存款不同,黃金並非孳息資產。因此,當利率居於高位之際,持有黃金就意味著錯失其他資產的收益。當實際收益率為負時,黃金不支付利息就成為一種優勢。
★★★★★★★★★★★★
💰Will gold prices keep rising?
Gold prices tend to overshoot, according to Fergal O’Connor, an economist at University College Cork who has studied the market’s history. Still, he expects them to fall back to a higher level than they were before the pandemic because institutional investors are adding to their gold holdings, removing a chunk of available supply. The return of jewelry demand in China and India could also boost prices.
17. tend to 傾向;易於;往往會
18. overshoot (v.) 超過;超越
19. economist 經濟學家
20. fall back to 後退;撤退到
21. institutional investor 機構的投資者
22. a chunk of ……的很大一部分
23. boost 推動;促進
💰 金價還會繼續上漲嗎?
科克大學研究黃金市場歷史的經濟學家康納表示,金價往往會過度上漲。不過,他預計,即便金價出現回落,也將高於新冠疫情暴發前的水平,因為機構投資者正在增持黃金,從而吸收了市面上很大一部分可用供應。此外,中國和印度對黃金飾品的需求回暖,可能也會提振價格。
★★★★★★★★★★★★
💰Is gold a commodity or a currency?
Both. Gold is a commodity in that it derives its value, in part, from its use in products like jewelry. Gold is also a currency. For millennia, the metal has functioned as a store of value, unit of account and medium of exchange. Bullion played a foundational role in the monetary system from 1717, when Isaac Newton, master of England’s Mint, established a price ratio between gold and silver, to 1971, when President Nixon ended the convertibility of dollars into the precious metal. Though gold stopped underpinning exchange rates after the “Nixon Shock,” the metal still plays a part in currency markets.
24. commodity 商品;日用品
25. currency 貨幣
26. millennia 一千年;千周年
27. a medium of exchange 交易的媒介
28. bullion 金銀條;金銀塊
29. play an important role/part in 在……中起重要的作用 ; 在……扮演重要的角色
30. monetary system 貨幣體系;貨幣制度
31. mint (n.) 鑄幣廠 ; (v.) 鑄造(硬幣)
32. a price ratio 價格比
33. convertibility 可兌性
34. underpin (v.) 支撐;加強;鞏固;構成(基礎)
💰黃金是商品還是貨幣?
兩者皆是。黃金是一種商品,因其價值部分來自在珠寶等產品中的使用。
黃金也是一種通貨。在數千年的時間裡,黃金一直起著價值儲存、記帳單位和交換媒介的作用。1717年英國鑄幣局局長牛頓確定了金銀的價格比後,黃金一直在貨幣系統中起到基礎作用,直到1971年美國總統尼克森讓美元與黃金脫鉤。雖然經歷尼克森震撼後,黃金不再支撐匯率,但仍在貨幣市場中扮演重要角色。
《華爾街日報》完整內容:https://on.wsj.com/3gdTvol
★★★★★★★★★★★★
📰 華爾街日報訂閱方案: https://bit.ly/39ULVh1
🎓 華爾街日報獎助學金計畫 (A20): https://bit.ly/2C2tUAI
★★★★★★★★★★★★
時事英文講義:https://bit.ly/2XmRYXc
interest verb 在 Alexander Wang 王梓沅英文 Facebook 的最佳解答
【高鐵的英語廣播,暗藏著英語學習的秘密。。。】
搭過高鐵的人應該都曾經聽過,快要到站時女性廣播員會說出:
"We will soon make a brief stop at XXX."
這一句話看起來簡單,但當我將題目設計成:「高鐵即將進站,你要怎樣合宜、正確地向乘客說明這件事情呢?」恐怕變成了不太容易的題目。
「不將理解能力跟可以使用能力劃上等號,是任何想要在英文學習上突破瓶頸、真正進步英文的人,必須做的第一件事情。」
從那句話中,我們可以看到 make a brief stop (短暫的停留) 這樣的用法。就如同國中時學過 take a trip、take a shower 這樣的搭配詞,make a brief stop 其中又是以 「Verb + Noun」(make a stop) 和 「Adj. + Noun」(a brief stop) 兩個搭配詞堆疊在一起而成。
➠ 但,講英文、寫英文,不是將腦內所想講的中文語意,做疊疊樂。
如果用隨意的疊疊樂去講英文,這樣子「武漢被封城了」這句話,我們將永遠無法像英語母語人士般用出:
✔︎ The city of Wuhan is under lockdown. 甚至變化出
✔︎ The city of Wuhan remains under lockdown. (仍是封城狀態)
可能只能疊出如下方的中式英文:
✘ "Wuhan...now closed."
✘ "Wuhan is shut now."
「每個語言在表達時,會重視的面向不同」,中文看起來有「被」,好像要有一個被動,但在這個狀況裡頭。英文重視的可能是結果的那個「狀態」。
➠ 「講英文、寫英文,要在了解字、詞的使用方式後,輔以語境判斷去做堆疊。隨者程度、自動化的差異和學習方法,每個人堆疊的成功率可能不太相同。」
回到高鐵那句話,短暫的停留使用的是 brief,而同義字字典跟我們說 有 blunt、fleeting、swift 的意思。這時我希望你不要就信了。
✔︎ to be blunt (直話直說)
✔︎ a fleeting interest (短暫的興趣)
✔︎ a swift response (快速的回應)
裡頭的 blunt, fleeting, swift 都不是 brief 可以取代的。
更完整、基於40年第二語言習得科學研究、超過1000篇刊登於頂尖期刊研究所支持的的英語學習方法,我將在 4/8 (三) 的改變一生英語公開課,從搭配詞和文法學習的角度,與你 / 妳分享,讓我們不再「年年學英文,年年從頭學」!
公開課一秒報名: https://www.accupass.com/event/2003261337141130065453
• 時間: 4/8 (三) 7:30 pm - 9:00 pm (7:00 pm 入場)
• 地點: 台北市中山區朱崙街60號2F (MRT 南京復興站)
• 公開課入場將量體溫、也強制戴口罩 (請同學自備)。近14天有出過國、或有接觸過出過國者想要聽公開課者,將不允許入場,安排觀看線上公開課。感謝配合。
interest verb 在 Nguyễn Hữu Lam Youtube 的最佳貼文
Đào tạo SEO Online miễn phí, Học SEO Online từ A-Z
==========================================
KHAI GIẢNG DỰ ÁN 100 ONLINE
►Đăng ký học Online Dự án 100: https://www.duan100.vn
(tặng mã nguồn website chuẩn SEO trị giá 10 triệu VNĐ)
===============================================
► Đăng ký sử dụng Ladipage (tặng thêm 6 tháng khi nâng cấp)
http://ldp.to/ladipages
Hotline Zalo hỗ trợ: 0982033031
► Link tải mẫu Ladipage đẹp: http://ldp.to/ladipage-teamplate
►Đăng ký học và làm Affiliate tại: https://nguyenhuulam.com
===============================================
►ĐĂNG KÝ (SUBSCRIBE) ĐỂ THEO DÕI CÁC BÀI ĐÀO TẠO TIẾP THEO: http://bit.ly/1Q4ziAo
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐÀO TẠO SEO MIỄN PHÍ ONLINE, HỌC SEO ONLINE
Nội dung hướng dẫn:
- SEO là gì?
- Các thành phần của công cụ tìm kiếm
- Phân biệt SEO, Adwords
- Quy trình SEO cơ bản
...... và nhiều kiến thức khác....!
----------------------------------
Người hướng dẫn
►Ths. Nguyễn Hữu Lam
►CEO CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHẦN MỀM HẢI PHÒNG
►Tel: 0982.033.031
►Website: http://hpsoft.vn
►Facebook: https://www.facebook.com/nguyenhuulamhp82
interest verb 在 A Complete Grammar Guide about Modal Verb • 7ESL 的推薦與評價
Jun 11, 2019 - What are modal verbs? A modal verb might also be referred to as a 'helping' verb and these are very common within the English language. ... <看更多>
interest verb 在 English Pronunciation Lesson - YouTube 的推薦與評價
... <看更多>