TIỀN TỐ - HẬU TỐ: BÀI 2
1. agro- Trong các từ có nghĩa là "đất" hay "nông nghiệp"
VD: agrochemical (hóa chất trong nông nghiệp), agronomy (nông học), agrology (thổ nhưỡng học)
2. -aholic, -oholic: Kết hợp với danh từ để tạo danh từ mới nghĩa là "người nghiện"
VD: chocoholic (người nghiện sôcôla), workaholic (người ham làm việc), shopaholic (người hay mua sắm), cashaholic (kẻ hám tiền), bookaholic (kẻ mọt sách)
Chú ý: những từ này xuất hiện nhiều trên báo chí, tra từ điển chưa chắc có.
3. anthrop- : Trong các từ có nghĩa là "người, con người"
VD: anthropology (nhân chủng học), philanthropic (nhân đức, phi- có nghĩa là "tốt, hay, tử tế" 4. aqua- : Trong các từ có nghĩa là "nước"
VD: aqualung (bình hơi thợ lặn), aquarium (hồ cá cảnh)
5. arch-
- Cách dùng 1: Kết hợp với các danh từ chỉ tước vị trong giới quý tộc hoặc giáo hội để tạo danh từ mới chỉ người có địa vị cao nhất, có nghĩa là "tổng, đại"
VD: archbishop (tổng giám mục), archduke (đại công tước), archangel (tổng lãnh thiên thần)
- Cách dùng 2: kết hợp với danh từ để tuyệt đối hóa danh từ đó
VD: arch-enemy (kẻ thù không đội trời chung), arch-rival (đối thủ số một), archtraitor (kẻ phản phúc), arch-villain (tên côn đồ khốn nạn), arch-exploiter (kẻ bóc lột quá sức)
6. -archy : Trong các từ có nghĩa là "sự cai trị" hoặc "chính phủ" - VD: anarchy (tình trạng vô chính phủ), matriarchy (chế độ mẫu hệ, matr- có nghĩa là "mẹ, mẫu", patriarchy (chế độ phụ hệ, patr- có nghĩa là "cha, phụ"
7. astr- : Trong các từ có nghĩa là "sao, ngôi sao" hoặc "không gian"
VD: astrology (chiêm tinh), astronaut (nhà du hành), astrophysics (vật lý không gian), astronomy (thiên văn học)
8. -based
- Cách dùng 1: Kết hợp với danh từ để thành tính từ. Tính từ này diễn tả một sự vật mà thành phần quan trọng và nổi bật là danh từ gốc.
VD: acid-based powder (bột có thành phần chính là axít), coal-based industrial economy (kinh tế công nghiệp dựa vào khai thác than là chính), market-based (theo thị trường), computer-based TOEFL (TOEFL thi trên máy tính, trái với paperbased là thi trên giấy)
-Cách dùng 2: với danh từ chỉ nơi chốn để tạo tính từ. Tính từ này diễn tả sự việc được tổ chức hoặc xuất xứ từ nơi đó. Tiếng Việt dịch nôm na là "ở..."
VD: British-based engineering group (nhóm cơ khí ở Anh), home-based industry (nền công nghiệp sản xuất tư gia), Reuters is the London-based news agency (Reuters là 1 hãng thông tấn đặt tại London), ground-based telescopes (kính thiên văn đặt trên mặt đất)
9. bi-
- Cách dùng 1: Trong các từ có nghĩa là "hai, đôi, song" - VD: bifocals (kính 2 tròng), bilateral (song phương), bigamy (chế độ song phu hoặc song thê, bilingual (song ngữ)
- Cách dùng 2: kết hợp với 1 tần số thời gian để chỉ ý "bao lâu hai lần" - VD: , bi-monthly (một tháng 2 lần), bi-weekly (1 tuần 2 lần). - Ghi chú: biết được nghĩa của bi- giúp ta phân biệt được biannual (1 năm 2 lần) và biennial (2 năm 1 lần)
10. bio- : Trong các từ có nghĩa là "sinh vật, đời sống, sự sống" hay "thuộc về sinh học" - VD: biology (sinh học), antibiotics (thuốc kháng sinh), biochemical (hóa sinh), biochip (con chip sinh học), biography (tiểu sử), symbiotic (cộng sinh, sym- có nghĩa "đồng, cùng"
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「patriarchy matriarchy」的推薦目錄:
- 關於patriarchy matriarchy 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
- 關於patriarchy matriarchy 在 女性煮義 Feminist Cook Facebook 的精選貼文
- 關於patriarchy matriarchy 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook 的最佳解答
- 關於patriarchy matriarchy 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最讚貼文
- 關於patriarchy matriarchy 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
- 關於patriarchy matriarchy 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
- 關於patriarchy matriarchy 在 The opposite of patriarchy is not matriarchy ... - YouTube 的評價
- 關於patriarchy matriarchy 在 What's in-between matriarchal and patriarchal? - English ... 的評價
patriarchy matriarchy 在 女性煮義 Feminist Cook Facebook 的精選貼文
【母系社會 ≠ 母權社會 (Matrilineality ≠ Matriarchy)】#GenderAndHistory
母系 (Matrilineality) / 父系(Patrilineality)
母權 (Matriarchy) / 父權 (Patriarchy)
「母系」社會指的是以母方的「血緣」為依據,組成家族和繼承、葬儀等事宜,相較於「父系」社會從父姓、從夫姓、遺產傳子。
「母權」社會則強調社會以女性為中心,女性掌有(高於男性的)「權力」,相較於「父權」社會男性握有較多權力。
講到這裡就可以發現,阿妹這首歌的中英文歌名翻譯其實不太精準。
古代社會的確有很多母系社會,我們歷史課都學過,某些原住民族是母系社會,但母系社會不等於母權社會,目前還沒有任何證據能證明:世界任何地方曾經有母權(母權高於父權)的社會存在。
母系社會雖然有明顯的性別分工,例如男性負責狩獵、建築、製陶;女性負責編織、製衣、煮飯、帶小孩。然而,這樣的性別分工中並沒有「層級」的差別,沒有哪項工作的價值比較高,女性負責的工作是被高度尊重的,而從宗教和祭祀儀式也可以看出對女性的崇拜。
很重要的是,母系社會中雖然女性的地位崇高,男人和女人在氏族中的地位仍是平等的,女性被高度尊敬和崇拜的同時,男性並沒有被歧視或貶低。
(最後兩段為摘要 from ‘Du, Fangqin and Cai Yiing. "A Historty of the Patriarchal System and Gender Relations," in Du, Fangqin & Zheng Xinrong, eds., Women's Studies in China:Mapping the Social, Economic and Policy Changes in Chinese Women's Lives. Seoul:Ewha Womans University Press, 2005.’)
_______________________
(以下為不是重點的抱怨文)
一年多前我在這專頁上寫了這篇〈快來認識「父權紅利」與「性別好處」!〉https://goo.gl/9lpNds,裡面提到:「目前還沒有任何證據顯示世界任何地方曾經有母權社會存在,只有過母系社會。」
結果前陣子有好心人「路過」提醒我我搞錯了,說古代有很多母系社會啊,很顯然地,又是一個把母系社會當成母權社會的人。
如果不是上過相關的課,我也不會知道兩者的差別,所以這樣的混淆應該是很常見的,但沒做足功課就以「傳授者」之姿「提醒」別人,實在令人不甚爽快,而且我明明不就寫了「有過母系社會」嗎...give me a break...
https://youtu.be/IE-G5W--RhE
patriarchy matriarchy 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook 的最佳解答
<3 俐媽好書推薦: And the Mountains Echoed 遠山的回音
上回Part 1主要介紹句型,這回Part 2要來複習過去幾週好多EEC、英模班教過的單字!
<3 partriarch (n.) 元老;族長
衍:patriarchy (n.) 父系社會(反:matriarchy)
字根:patri-: father/ matri-: mother/ -archy: ruling
<3 legitimate (a.) 正當的;合法婚生的(字根:leg-: law)
<3 monopoly (n.) 壟斷(Monopoly 大富翁遊戲)
字根:mono-: one
<3 randomly (a.) 隨機的(= at random)
<3 perch (v.) (鳥)暫棲於...;座落於
比:porch (n.) 門廊
<3 shabby (a.) 破舊的;寒酸的;邋遢的
<3 affection (n.) 溫情(字根:-fect-: do)
<3 melodrama (a.) 通俗劇
衍:melodramatic (a.) (劇情)灑狗血的
<3 oppression (n.) 打壓;壓迫
字根:op-: against/ -press: press
比:repress v. 壓抑/ suppress v. 鎮壓
<3 property (n.) 財產;特性
片:real estate/property 房地產
<3 maneuver (v.)(n.) 演習;調遣
<3 sluggish (a.) 懶散的;散漫的
<3 bureaucracy (n.) 官僚體制
原:bureau (n.) (政府體系)局/ bureaucrat (n.) 官僚
<3 grease one's palm (phrase) 在某人手掌上抹油,即表示「賄賂」(= bribe)
<3 crow/s feet (n.) 魚尾紋
衍:crease (n.) 小細紋/ wrinkle (n.) 皺紋
<3 asylum (n.) (政治)庇護;精神病院
<3 vandal (a.) 野蠻的;(n.) 野蠻人;恣意破壞者
衍:vandalism (n.) 破壞公物
好好在EEC、英模班修練,擴大單字量,閱讀小說沒障礙,自信樂趣自然來。
patriarchy matriarchy 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最讚貼文
patriarchy matriarchy 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
patriarchy matriarchy 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
patriarchy matriarchy 在 What's in-between matriarchal and patriarchal? - English ... 的推薦與評價
By contrast, the eighteenth century coining matriarch does come from the Latin mater (mother), and the prefix parri- probably is a cognate of the Latin parus ( ... ... <看更多>
patriarchy matriarchy 在 The opposite of patriarchy is not matriarchy ... - YouTube 的推薦與評價
... <看更多>