#IELTSSPEAKING PART 3 - DẠNG CÂU HỎI "WHY" (Kèm link tải PDF)
🎗Why do some people become workaholics?
Some people work compulsively for several reasons. First, they are genuinely passionate about what they’re doing, so they are willing to spend 12 or even 16 hours a day working on their projects. Second, those people tend to be more competitive than others. They don’t want to be left behind by their colleagues or their peers. So, their top priority is their work, and it’s really hard for them not to think about it. Third, some people immerse themselves in their work because they want to forget their broken relationships or escape from their boring personal life.
Tại sao một số người trở thành người nghiện công việc?
Một số người làm việc một cách ép buộc vì nhiều lý do. Đầu tiên, họ thực sự đam mê những gì họ làm, vì vậy họ sẵn sàng dành 12 hoặc thậm chí 16 giờ mỗi ngày để làm việc cho các dự án của họ. Thứ hai, những người đó có xu hướng cạnh tranh hơn những người khác. Họ không muốn bị bỏ lại phía sau bởi các đồng nghiệp hoặc bạn bè của họ. Vì vậy, ưu tiên hàng đầu của họ là công việc, và thật khó để họ không nghĩ về điều đó. Thứ ba, một số người đắm mình vào công việc vì họ muốn quên đi mối những quan hệ tan vỡ hoặc thoát khỏi cuộc sống cá nhân nhàm chán.
🎗Why do people like to know about the private lives of famous people?
I think people want to know more about what celebrities actually do every day because they want to learn something from them. For example, I’ve learned a great deal by watching YouTube videos called ‘A day in my life’ about Bill Gates or Brian Tracy. I’ve learned how to avoid bad habits and form good habits, how to accomplish my goals and how to make my life more organised. The second reason is curiosity. Ordinary people are curious about how wealthy, successful and famous people actually live, how big their houses are, how much their outfits cost, etc. Those are some of the reasons why many of us are so interested in the lives of celebrities.
Tại sao mọi người thích biết về cuộc sống riêng tư của những người nổi tiếng?
Tôi nghĩ mọi người muốn biết nhiều hơn về những gì người nổi tiếng thực sự làm mỗi ngày bởi vì họ muốn học hỏi điều gì đó từ họ. Ví dụ, tôi đã học được rất nhiều điều bằng cách xem các video trên YouTube có tên “Một ngày trong cuộc đời của tôi” về Bill Gates hoặc Brian Tracy. Tôi đã học được cách tránh những thói quen xấu và hình thành thói quen tốt, cách hoàn thành mục tiêu và làm thế nào để cuộc sống của tôi có tổ chức hơn. Lý do thứ hai là sự tò mò. Người bình thường tò mò về việc những người giàu có, thành đạt và nổi tiếng thực sự sống như thế nào, nhà của họ lớn như thế nào, trang phục của họ có giá bao nhiêu, v.v … Đó là một số lý do khiến nhiều người trong chúng ta quan tâm đến cuộc sống của những người nổi tiếng.
🎗Why do you think people need to show their status in society?
I think the first reason is to build trust. For example, if you are a CEO of a company, whenever you go out, you need to wear a suit, a pair of polished shoes, and an expensive watch to show that you are successful and your business is going well. People, especially your clients and investors, are more likely to believe in you and decide to invest in your company. People need to display their social status so that more people will respect them. These people are usually treated with more respect and admiration, compared to those who don’t show off their status.
Tại sao bạn nghĩ rằng mọi người cần thể hiện địa vị của họ trong xã hội?
Tôi nghĩ lý do đầu tiên là để xây dựng niềm tin. Ví dụ, nếu bạn là CEO của một công ty, bất cứ khi nào bạn ra ngoài, bạn cần mặc một bộ đồ vest, mang một đôi giày được đánh bóng và một chiếc đồng hồ đắt tiền để cho thấy rằng bạn thành công và công việc kinh doanh của bạn đang tiến triển tốt. Mọi người, đặc biệt là khách hàng và nhà đầu tư của bạn, có nhiều khả năng tin tưởng vào bạn và quyết định đầu tư vào công ty của bạn. Mọi người cần thể hiện địa vị xã hội của họ để nhiều người sẽ tôn trọng họ. Những người này thường được đối xử với sự tôn trọng và ngưỡng mộ hơn, so với những người không thể hiện địa vị.
🎗Why do you think politicians and movie stars are famous and popular around the world?
I think the main reason is that they appear too often in the media. Nowadays, newspapers, magazines and social media have a great influence on our society. If you want to become famous, you just need to appear more frequently on TV or in newspapers. And that’s exactly what happens to politicians and movie stars around the world. It’s really hard for us not to pay attention to them when they’re usually in the headlines of famous newspapers or on TV channels.
Tại sao bạn nghĩ rằng các chính trị gia và ngôi sao điện ảnh nổi tiếng và được biết đến trên toàn thế giới?
Tôi nghĩ lý do chính là vì họ xuất hiện quá thường xuyên trên các phương tiện truyền thông. Ngày nay, báo, chí và phương tiện truyền thông xã hội có ảnh hưởng lớn đến xã hội của chúng ta. Nếu bạn muốn trở nên nổi tiếng, bạn chỉ cần xuất hiện thường xuyên hơn trên TV hoặc trên báo. Và đó chính xác là những gì xảy ra với các chính trị gia và ngôi sao điện ảnh trên toàn thế giới. Rất khó để chúng ta không chú ý đến họ khi họ thường xuất hiện trên các tiêu đề của các tờ báo nổi tiếng hoặc trên các kênh truyền hình.
🎗Why do you think people spend so much money buying the latest devices?
People spend a huge amount of money on the latest devices for so many reasons. The first reason is that some people just want to show that they’re rich and cool. They believe that people will admire them when they carry an iPhone X rather than an iPhone 5 or 6. The second reason is peer pressure. What I mean here is that if their friends have the latest version of the iPhone, for example, they have to buy one immediately because they don’t want to be left behind. This pressure pushes them to do so even if they don’t have enough money. They will have to find a way to do it. This is really sad, but this is exactly what is happening around the world.
Tại sao bạn nghĩ rằng mọi người chi rất nhiều tiền để mua các thiết bị mới nhất?
Mọi người chi một số tiền rất lớn cho các thiết bị mới nhất vì rất nhiều lý do. Lý do đầu tiên là một số người chỉ muốn chứng tỏ rằng họ rất giàu có và ngầu. Họ tin rằng mọi người sẽ ngưỡng mộ họ khi họ mang iPhone X chứ không phải iPhone 5 hoặc 6. Lý do thứ hai là áp lực bạn bè đồng trang lứa. Điều tôi muốn nói ở đây là nếu bạn bè của họ có phiên bản iPhone mới nhất chẳng hạn, họ phải mua ngay lập tức vì họ không muốn bị thua kém. Áp lực này thúc đẩy họ làm như vậy ngay cả khi họ không có đủ tiền. Họ sẽ phải tìm cách gì đó để làm bằng được. Điều này thực sự đáng buồn, nhưng đây chính xác là những gì đang xảy ra trên khắp thế giới.
Link PDF page mình lấy tại đây nhé:
https://ielts-nguyenhuyen.com/ielts-speaking-part-3-model-answers-why-do-some-people/
#ieltsnguyenhuyen
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過147萬的網紅Kento Bento,也在其Youtube影片中提到,Official Kento Bento Merch: https://standard.tv/kentobento Support us on Patreon: https://patreon.com/kentobento Twitter: https://twitter.com/kentob...
「pdf escape」的推薦目錄:
- 關於pdf escape 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
- 關於pdf escape 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
- 關於pdf escape 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook 的精選貼文
- 關於pdf escape 在 Kento Bento Youtube 的最佳貼文
- 關於pdf escape 在 How to Use PDF Escape - YouTube 的評價
- 關於pdf escape 在 PDFescape - Home | Facebook 的評價
- 關於pdf escape 在 PDF escape : lets you can quickly edit pdfs in the browser itself 的評價
- 關於pdf escape 在 pdfescape package for LaTeX - GitHub 的評價
- 關於pdf escape 在 PDF 1.3 text conversion with escape sequence and character ... 的評價
pdf escape 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
PHÂN BIỆT CAN - COULD - BE ABLE TO - HAVE TO - NEED TO
1. CAN - BE ABLE TO ( hiện tại, tương lai)
“Can” và “be able to” đều có thể hiểu là có thể làm gì đó.
CAN:
Ex: Kelvin, CAN you please open the door for me?
Ex: Kelvin CAN cook!
Be able to:
Ex: Kelvin is able to swim very well.
Ex: We are unable to swim like Kelvin.
=> Các bạn có thể hiểu như này: “Can” chỉ việc bạn có thể làm không và thường những điều đó đều có thể thực hiện được và dùng câu hỏi với “Can” như một lời nhờ vả lịch sự. Còn “BE ABLE TO” sâu hơn để chỉ việc mà có thể chỉ 1 cá nhân làm được và có giới hạn của việc thực hiện hành động đó.
Ex: She is able to run very fast!
Ex: Kelvin is unable to run, he’s disabled!
2. COULD, BE ABLE TO ( quá khứ )
Note1: Could là dạng quá khứ của “Can”
Ex: They told me they could come to my tea party. I have some tea to spill.
“ Have tea to spill “ là idiom: có chuyện để tám.
Ex: He could have done better if he had studied hard last night.
Note2: Be able to về quá khứ thì các bạn chỉ cần chia “Be” => “Was/were”
Ex: I wasn’t able to come to your tea party because of my insecure being in your story.
Cách sử dụng COULD:
- “Could” (nghĩa “có lẽ”) dùng để chỉ một việc có lẽ sẽ diễn ra trong “tương lai” nhưng “chưa chắc chắn”:
Ex: It could be raining tomorrow, so bring an umbrella. Just in case.
Ex: Be quiet! I heard something. It could be a tiger!!
“could” đặc biệt sử dụng với những động từ sau: See (nhìn), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), feel (cảm thấy), remember (nhớ), understand (hiểu)
Ex: His accent is quite heavy but I could still understand him every bit!
Ex: Calm down Kel! I could tell that you are worrying.
Khi trường hợp, ngữ cảnh câu nói bạn là về một sự việc mang tính gây cấn:
The building was on fire but Kelvin was able to escape ( Không dùng could được vì gây cấn quá ) :))
Kelvin is a famous deadlifter. He could win any medal! ( Cái này bth, như đang quảng cáo là Kelvin khỏe ghê lắm)
2021 Kelvin met John who was also a professional deadlifter. I thought Kel would have lost but he was able to beat John ( or managed to beat john )
Note: Could mình có thể dùng để lời nói được dễ thương hơn và người nghe sẽ thấy mình lịch sự.
Ex: Can you give me the bottle, please? <= Cũng đưa nước nhưng hơi không thân thiện
Ex: Could you give me the bottle, please? <= Đưa chai nước liền.
3. HAVE TO - MUST - NEED TO
"Must," "have to," and "need to" in the positive or question form are used to speak about responsibilities, obligations, and important actions.
- Ex: I must finish my homework before tomorrow.
- Ex: He has to work on his presentation. It is due tonight.
- Ex: They need to come to Tam Kỳ if they want to eat the best “chicken meal”.
Note: Thường những từ trên đều dùng để nói về việc cần làm và là trách nhiệm bản thân. “Must”, “Have to” thường về công việc hơn còn
“Need to” thường về cuộc sống thường nhật.
Note: “Must” mạnh nhất và điều bắt buộc phải làm bằng được.
“Don’t have to” : một điều gì đó không cần làm/ có, not required.
Ex: I don’t have to get up at 9am today.
“Don’t need to” : Không cần làm gì (action). Một hành động không cần thiết
Ex: Kelvin doesn’t need to go to the grocery store this week. He has plenty of food.
“Mustn't”: Nghiêm cấm!
Ex: You must not smoke cigarettes in public while in Singapore!
Các bạn lưu ý nhé!
----
Tháng 6, dịp sinh nhật IELTS Fighter, chúng mình có nhiều sự kiện ấn tượng diễn ra lắm nên các bạn đừng bỏ lỡ mà cùng tham gia nha.
1. Cuộc thi Tiktok Dance với giá trị giải thưởng lên đến 50.000.000 đồng.
2. Chơi Minigame vào 18h00 hàng ngày trên fanpage IELTS Fighter - Chiến binh IELTS, các bạn cùng tham gia giựt quà nha.
3. Chuỗi bài học trên báo VnExpress tiếp tục lên sóng với các bài học hay, hãy theo dõi cùng mình nha.
4. Livestream Talk with IELTS Expert và học tập, tặng quà sinh nhật mỗi tuần.
5. Tặng PDF combo 5 sách học IELTS toàn diện, sắp ra mắt nha.
Và nhiều điều thú vị khác đang chờ, bạn cùng đón xem nhé!
pdf escape 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook 的精選貼文
「宋小宋小,漢成呼叫!」
「羚羊,你不要這麼衝動嘛!」
「子伶,妳真的不輸給男生耶!」
「他OHCA了!」
「你CPR做得很好,這附近有沒有AED?快!」
看到這幾句台詞,就知道這是「火神的眼淚 Tears on Fire」的經典內容,
看完這齣公視的作品,
相信大家更能同理消防人員的心路歷程,
將來,我們也不要成為酒空或刁民🤛🏼
感謝吳學姊的整理,俐媽也貢獻我的所知,
今天獻給大家「消防篇」~
———————————————————————
🔥 俐媽英文教室—消防篇:
🏨 專有名詞類:
1. OHCA = out of hospital cardiac arrest 到院前心肺功能停止(看火神不會這個等於沒看😂)
2. PTSD = posttraumatic stress disorder 創傷後壓力症候群
3. EMT = emergency medical technician 緊急救護技術員
4. ROSC = return of spontaneous circulation恢復自發性循環
5. Heimlich Maneuver 哈姆立克急救法
6. CPR = cardiopulmonary resuscitation
7. AED = automated emergency defibrillator
#俐媽英文教室aed篇
🚑 各種車子:
1. tanker fire engine 水箱車
2. aerial ladder fire truck 雲梯消防車
3. chemical fire engine 化學消防車
4. chemical hazard rescue vehicle 化學災害處理車
5. ambulance 救護車
6. air compressor fire engine 空氣壓縮車
⛑ 裝備的部分:
1. helmet 安全帽
2. oxygen cylinder 氧氣瓶
3. face mask 面罩
4. personal alert safety system 個人安全警示器(又稱為救命器)
5. fireproof wear 防火衣
6. fire hydrant 消防栓
7. sprinkler system 消防灑水系統
8. electric hydraulic cutter 電動油壓剪
9. hose 水帶
10. Hooligan light 三叉撬棒
🧯 劇情相關名詞:
1. fire disaster (n.) 火災
2. fuel (n.) 燃料
3. accelerant (n.) 促燃劑
4. rescue (n.)(v.) 拯救
5. pneumothorax (n.) 氣胸(pneumono-: lung)
6. endotracheal intubation (n.) 氣管插管
7. needle decompression (n.) 針刺減壓
8. smoke alert (n.) 煙霧警報
9. radio equipment (n.) 無線電
10. electrical fire(n.) 電線走火
11. ventilation (n.) 通風/排煙
12. gender/sexual discrimination (n.) 性別歧視
13. alcoholism (n.) 酒癮 ▶️ alcoholic (n.) 酒鬼
14. commit suicide (v.) 自殺
15. fall down from the building墜樓
16. collar (n.) 頸圈
17. drown (v.) 溺斃
18. hovercraft (n.) 氣墊船
19. arson (n.) 縱火罪
20. hyperventilation (n.) 換氣過度
21. fire escape (n.) 太平梯
22. break into house (v.) 破門而入
23. lobby (v.) 關說
24. give sb a ticket for Ving 開罰單
25. flashover (n.) 閃燃
26. backdraft (n.) 爆燃
27. put out/ extinguish (v.) 撲滅 ▶️ fire extinguisher (n.) 滅火器
28. combustible/ flammable/ inflammable (a.) 可/易燃的
29. simulation (n.) 模擬
30. protest against... 抗議
其他豐富的消防相關英文資源,請看:
https://www.tyfd.gov.tw/chinese/06/images/消防專業用語篇.pdf
———————————————————————
消防人員、救護人員,您們辛苦了❤️🙏🏻
#俐媽英文教室
#俐媽英文教室火災篇
#俐媽英文教室消防篇
#俐媽英文教室火神的眼淚篇
#期待第二季
#台大明明和您一起平安健康不掉淚
pdf escape 在 Kento Bento Youtube 的最佳貼文
Official Kento Bento Merch: https://standard.tv/kentobento
Support us on Patreon: https://patreon.com/kentobento
Twitter: https://twitter.com/kentobento2015
Facebook: https://facebook.com/kentobento2015
Business Inquiries: kentobento@standard.tv
Other videos you may like:
These Events Will Happen in Asia in 2020: https://youtu.be/qrataK7FxRA
How Would You Take Down North Korea? (The 7 Choices) https://youtu.be/VM_fzaWAybw
How North Korea Held the Greatest Pro Wrestling Event in History: https://youtu.be/U_ZkqfSpbg4
The $1,000,000,000 North Korean Bank Heist: https://youtu.be/Usu9z0feHug
How Macau Became North Korea's Base of Operations: https://youtu.be/BQ5x8riJ6SA
How This Lake in Northwest Asia Got Deadlier Than Chernobyl: https://youtu.be/SQCfOjhguO0
Music:
Ross Bugden: https://www.youtube.com/channel/UCQKGLOK2FqmVgVwYferltKQ
Brandon Maahs: brandonmaahs.com
Channel Description:
We do videos on intriguing & thought-provoking Asiany topics, including stereotypes, history, culture & geography.
Credits:
Research, Script, Narration & Video Editing by Kento Bento
Artwork by Nina Bento
————————————————————————————————————————
[HOW WOULD YOU ESCAPE NORTH KOREA? (THE 7 CHOICES)]
If you were living in North Korea right now - trying to survive on a diet of rats, grass, soil and tree bark, quenching your thirst by drinking out of mud puddles in the ground - what would you do?
There's also the conceivable chance of being sent to a political prison camp for years on end just because you innocently thought out loud one day to a bunch of friends (North Korean propaganda is strong), where you are then beaten, tortured, and left so hungry that you are forced to dig and consume the grains out of faeces, or the maggots from dead bodies just so you have the energy to perhaps last one more day.
You'd probably wanna escape. But how?
The North Korean government in Pyongyang refuses to let its citizens leave, a clear violation of the International Covenant on Civil and Political Rights, viewing North Korean defectors as traitorous criminals. Captured North Koreans would be subject to unimaginable torture and often public executions.
If they are successful in their escape, then three to four generations of their family back home would be sent to North Korean prison camps to rot ....or worse. This is a strong deterrent.
But this still doesn't stop desperate North Koreans from tempting fate. In this video, I'll go over the seven ways to escape the DPRK, including the most dangerous, the most unforgiving, the most unique, and the most unexpected.
The North Korean border on the south side (ie. South Korean border / Korean DMZ) is the shortest distance to travel for safety and stability but as a result, the regime makes it dangerously hard. A North Korean escapee can be shot down by North Korean soldiers (border guards) or step on the many landmines in the area.
The northern border to China has it's own set of challenges. Most North Korean refugees escape through this way, usually crossing the Tumen River border (like the famous North Korean defector Hyeonseo Lee). Once in China, the nightmare doesn't end there.
There are also other, more unconventional ways you can try to escape such as through North Korean labor camps.
Even if you make it to safety and resettle in a stable country, the North Korean regime will still try to hunt you down, so you're never truly safe. Especially if you're an outspoken critic or a threat to Kim Jong-un's power - just ask his half brother, Kim Jong-nam.
Sources:
https://web.archive.org/web/20070303203248/http://www.hrnk.org/refugeesReport06.pdf
http://bushcenter.imgix.net/legacy/gwb_north_korea_executive_summary_r4.pdf
https://www.nytimes.com/2015/06/16/world/asia/north-korean-soldier-braves-dmz-to-defect-to-south.html
http://www.telegraph.co.uk/news/worldnews/asia/northkorea/11033003/North-Korean-pair-swim-across-sea-border-to-defect-to-South-Korea.html
http://time.com/4205785/london-new-malden-north-korean-refugees/
pdf escape 在 PDFescape - Home | Facebook 的推薦與評價
A new way to open and edit PDF files online, PDFescape frees users from the typical software requirements for using the de facto document file format. ... <看更多>
pdf escape 在 PDF escape : lets you can quickly edit pdfs in the browser itself 的推薦與評價
Jan 6, 2014 - Edit PDF files with PDFescape - an online, free PDF reader, free PDF editor & free PDF form filler. View PDF documents on the web. ... <看更多>
pdf escape 在 How to Use PDF Escape - YouTube 的推薦與評價
This great free pdf editor even does fillable forms, all without an account, so it is safe for kids to use. ... <看更多>