Chúc mừng em với 8.5 Listening, 8.5 Reading, 6.5 Writing, 6.5 Speaking (7.5 Overall) nhé❤️
Một vài kinh nghiệm Listening và Reading bạn ấy chia sẻ:
“em nghĩ quan trọng nhất cho 2 skill (lẫn writing) là paraphrase + synonym.
vì lúc làm hầu như em thấy idea được present trong đoạn, nhưng thường được thay bằng synonym hoặc viết lại theo cách khác
Listening thì em không có nhiều tips ạ, chỉ là học từ vựng theo chủ đề. Khó nhất thì chắc là part 3, thường đến đoạn điền sẽ có key words được ghi sẵn trong bài để dễ keep track. Nhưng info cho đáp án thường đc nói trong 1 câu dài, nhiều thông tin + từ nhiễu nữa
Nên em thấy ngoài vocab ra, paraphrase em thấy cực quan trọng, nếu làm nhiều sẽ dễ nghe ra context hơn, Same for reading
Reading thì vocabulary + paraphase cực quan trọng. Theo kinh nghiệm bản thân về true/false/not given question thì, đừng quá tập trung vào suy nghĩ logic của bài viết, hoặc suy luận quá nhiều về câu hỏi, tại càng suy nghĩ thì nó lại càng sai. Trước khi tập skim/scan ielts reading, thì mình nên học cách đọc mà nắm đc context của đoạn văn hơn, thì cảm thấy nó sẽ dễ hơn
lần thi đầu của em reading được 7, em thay đổi tư duy tập đọc và hiểu context + học thêm từ vựng nhiều, gần đến thi thì đánh 1-2 mock test để luyện. Thực sự em thấy em tiến bộ rõ rệt lúc làm reading trong phòng thi, cảm giác bớt bị căng thẳng như lần đầu thi 😂”
synonym present 在 237 Synonyms and Antonyms of PRESENT - Merriam-Webster 的相關結果
Some common synonyms of present are afford, bestow, confer, donate, and give. While all these words mean "to convey to another as a possession," present carries ... ... <看更多>
synonym present 在 PRESENT (verb) definition and synonyms | Macmillan Dictionary 的相關結果
present Definitions and Synonyms · give formally/officially · cause situation etc · offer to be considered · show someone/something particular way · introduce ... ... <看更多>
synonym present 在 169 Synonyms & Antonyms for PRESENT | Thesaurus.com 的相關結果
synonyms for present · current · begun · being · coeval · commenced · contemporary · instant · modern ... ... <看更多>