:
#星龜 - 星巴龜
要來一個星龜漢堡堡嗎?
Would you like a starburger?
⭐️🍔⭐️🍔⭐️🍔⭐️🍔⭐️
.
.
.
.
.
-
#ホシガメ #インドホシガメ #ペット #startortoise #indianstartortoise #爬虫類 #爬蟲 #爬蟲類 #turtle #tortoise #reptile #reptilesofinstagram #tortoises #陸龜 #烏龜 #龜 #tortoiesofinstagram #tortoiselove #tortugas #turtles #カメ #거북이 #cutereptiles #cutetortoise #tortoiselife #tortlove #tortoiselover #美甲 #光療
同時也有111部Youtube影片,追蹤數超過5萬的網紅JESSICA跟小龜的日常,也在其Youtube影片中提到,【小龜成長日記】Episode 87 Subscribe Me on YouTube Channel: http://www.youtube.com/c/JessicaLawMingKa Like Me on Facebook Page: https://www.facebook.c...
「turtle tortoise」的推薦目錄:
- 關於turtle tortoise 在 阿妮的三八動物園 Facebook 的最讚貼文
- 關於turtle tortoise 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
- 關於turtle tortoise 在 HYPEBEAST Facebook 的最佳解答
- 關於turtle tortoise 在 JESSICA跟小龜的日常 Youtube 的最佳解答
- 關於turtle tortoise 在 Cate Food Travel 凱特食旅 Youtube 的最佳貼文
- 關於turtle tortoise 在 JESSICA跟小龜的日常 Youtube 的精選貼文
- 關於turtle tortoise 在 California Turtle and Tortoise Club - Home | Facebook 的評價
turtle tortoise 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
Tưởng ANH EM SINH ĐÔI nhưng hóa ra CHỈ GIỐNG THÔI!
Chú ý các cặp từ tưởng giống mà hóa ra khác lắm à nha này nhé:
- Sex (n)/seks/: Giới tính (theo đặc điểm sinh học bẩm sinh)
Gender (n)/ˈdʒen.dər/: Giới tính (theo định kiến, nhận thức xã hội)
- Bazaar (n)/bəˈzɑːr/: Chợ (ở các nước phương Đông)
Bizarre (adj) /bɪˈzɑːr/: Kỳ dị
- Famous (adj)/ˈfeɪ.məs/: Nổi tiếng (nghĩa tích cực)
Notorious (adj)/nəʊˈtɔː.ri.əs/: Nổi tiếng (nghĩa tiêu cực) - Tai tiếng
- Envy (n)/ˈen.vi/: Sự ghen tỵ (muốn sở hữu thứ người khác có)
Jealousy (n)/ˈdʒel.ə.si/: Sự ghen tuông (sợ mất đi thứ mình đang có)
- Day (n)/deɪ/: Ngày (Monday, Tuesday)
Date (n)/deɪt/: Ngày (20th July)
- Brake (n)/breɪk/: Phanh xe
Break (v)/breɪk/: Phá vỡ, đập vỡ
- Breach (n)/briːtʃ/: Sự vi phạm
Breech (n)/briːtʃ/: Khóa nòng súng
- Shy (adj)/ʃaɪ/: Xấu hổ (nhút nhát, không dám làm gì)
Embarrassed /ɪmˈbær.əst/: Xấu hổ (vì đã làm điều gì đó)
- Broach (v)/brəʊtʃ/: Đục lỗ, khui (chai rượu)
Brooch (n)/brəʊtʃ/: Ghim cài ngực
- Weather /ˈweðər/ (n): Thời tiết (thay đổi theo thời gian)
Climate /ˈklaɪmət/ (n): Khí hậu (thay đổi theo vùng miền)
- Censure /ˈsenʃər/ (v): Chỉ trích gay gắt
Censor /ˈsensər/ (v): Kiểm duyệt
- Cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n): Lốc xoáy, gió xoáy
Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ (n): Bão nhiệt đới
- House /haʊs/ (n): Nhà thông thường
Home /həʊm/ (n): Mái ấm gia đình
- Alone /əˈləʊn/ (adj): Cô đơn, không ai bên cạnh
Lonely /ˈləʊnli/ (adj): Cô độc, cảm giác tiêu cực hơn
- Grateful /ˈɡreɪtfl/(adj): Biết ơn vì người khác đã giúp đỡ mình
Thankful /ˈθæŋkfl/ (adj): Nhẹ nhõm vì tránh được việc không may xảy ra.
- Crocodile /ˈkrɑːkədaɪl/ (n): Cá sấu sống ở ao hồ, mõm chữ V
Alligator /ˈælɪɡeɪtər/ (n): Cá sấu châu Mỹ mõm hình chữ U
- Rat /ræt/ (n): Chuột lớn ví dụ như chuột cống
Mouse /maʊs/ (n): Chuột nhà, chuột đồng
- Tortoise /ˈtɔːrtəs/ (n): Rùa sống trên cạn
Turtle /ˈtɜːrtl/ (n): Rùa sống dưới biển
Nguồn: Kênh 14
----
Tháng 9 này, cùng IELTS Fighter Find your Fire - thắp đam mê, kệ Covid, học tập nâng cao kiến thức mỗi ngày nha. Các bạn cùng chờ đón cuộc thi Đại sứ IELTS Junior nè, Livestream học tập mỗi tuần và workshop online cho sinh viên siêu thú vị nữa nha. Theo dõi fanpage IELTS Fighter - Chiến binh IELTS để cập nhật thông tin nóng thường xuyên nhé.
turtle tortoise 在 HYPEBEAST Facebook 的最佳解答
錶迷更愛 Turtle 或者 Tortoise?
turtle tortoise 在 JESSICA跟小龜的日常 Youtube 的最佳解答
【小龜成長日記】Episode 87
Subscribe Me on YouTube Channel:
http://www.youtube.com/c/JessicaLawMingKa
Like Me on Facebook Page:
https://www.facebook.com/jessicalawmingka
Follow Me on Instagram:
https://instagram.com/lawmingka
Soundcloud:
https://soundcloud.com/jessica-law-3
turtle tortoise 在 Cate Food Travel 凱特食旅 Youtube 的最佳貼文
Taiwanese Traditional Food - Red Tortoise Cake, Herbal Rice Cake, Glutinous Rice Ball / 紅龜粿, 草仔粿, 湯圓
👉 https://reurl.cc/OqE483
Hi, there! I'm Cate 😊 If you enjoy this video, please leave a like and subscribe to see more videos. Please feel free to leave any comments or questions below. Thank you!
**Location information**
https://goo.gl/maps/ZeKyG1THeytAeFsG9
Red Tortoise Cake : $0.71 USD
Herbal Rice Cake : $0.71 USD
I’ll share what I’ve seen and tasted with you, such as street food,fried rice,seafood,night market,cooking skills,asian food,chinese food and so on.
Look forward to bringing you the feast for the senses of palates through every video clip.
🔗Facebook:https://reurl.cc/N6OR4m
🔗Instagram:https://www.instagram.com/cate_food/?
🔗Twitter : https://twitter.com/catefood
#red_tortoise_cake #nyonya_kuih #kuih #ang_ku_kueh #herbal_rice_cake #glutinous_rice_balls #taiwanese_street_food #taiwanese_traditional_food #紅龜粿 #草仔粿 #湯圓 #娘惹糕 #粿之世家 #台灣傳統美食 #台灣街頭美食
turtle tortoise 在 JESSICA跟小龜的日常 Youtube 的精選貼文
【小龜成長日記】Episode 86
#小龜成長日記 #爆谷 #生日影片
Subscribe Me on YouTube Channel:
http://www.youtube.com/c/JessicaLawMingKa
Like Me on Facebook Page:
https://www.facebook.com/jessicalawmingka
Follow Me on Instagram:
https://instagram.com/lawmingka
Soundcloud:
https://soundcloud.com/jessica-law-3
turtle tortoise 在 California Turtle and Tortoise Club - Home | Facebook 的推薦與評價
California Turtle and Tortoise Club, Van Nuys, California. 3553 likes · 11 talking about this. CTTC has been dedicated to turtle and tortoise... ... <看更多>