Trong nhóm, hãy cho đi nhiều hơn nhận lại. Bạn ... Thừa dịp chồng đi vắng, nàng tìm một bà già rồi ... 绝交 [juéjiāo] tuyệt giao; cắt đứt; đoạn tuyệt (quan ... <看更多>
Search
Search
Trong nhóm, hãy cho đi nhiều hơn nhận lại. Bạn ... Thừa dịp chồng đi vắng, nàng tìm một bà già rồi ... 绝交 [juéjiāo] tuyệt giao; cắt đứt; đoạn tuyệt (quan ... <看更多>
abate {v} (to bring down or reduce to a lower state) :: làm dịu đi, làm yếu đi, ... awesome {adj} (excellent, exciting) :: tuyệt vời, tuyệt cú mèo [slang]. ... <看更多>