關於compound noun的評價, อาจารย์อดัม
ฉันกินก๋วยเตี๋ยว (ไปแล้ว) I had noodle ❌ (กินเส้นเดียวไม่อิ่ม) I had noodles. ✅ มาม่า (บะหมี่กึ่งสำ...
Search
ฉันกินก๋วยเตี๋ยว (ไปแล้ว) I had noodle ❌ (กินเส้นเดียวไม่อิ่ม) I had noodles. ✅ มาม่า (บะหมี่กึ่งสำ...
TỪ VỰNG & Ý TƯỞNG IELTS WRITING - CHILDREN & THE F...
TỪ VỰNG ‘XỊN’ & Ý TƯỞNG ‘HAY’ CHO IELTS WRITING - ...
TỪ VỰNG & Ý TƯỞNG WRITING CHỦ ĐỀ ADVERTISING Chủ đ...
TỪ VỰNG VÀ Ý TƯỞNG IELTS WRITING CHỦ ĐỀ SPACE EXPL...
Từ vựng và ý tưởng IELTS Writing theo chủ đề – Spa...
THỬ SỨC VỚI 1 ĐỀ SPEAKING PART 2 TRONG QUÝ 2/2021 ...
Summer Courses 震撼第二擊 我會再開傳說中的 Advanced Grammar,...
Từ vựng và ý tưởng IELTS Writing theo chủ đề – Mon...
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MEDIA - SAVE NGAY VỀ HỌC NHÉ 👉 Khóa...